-
1 der Stall
- {barn} kho thóc, ngôi nhà thô sơ, chuồng trâu bò, chuồng ngựa, nơi để xe điện - {crib} giường cũi, lều, nhà nhỏ, nhà ở, máng ăn, bài dịch để quay cóp, sự ăn cắp văn, thùng, cái đó, giàn gỗ crib work) - {stable} chuồng, đàn ngựa đua, công tác ở chuồng ngựa - {stall} ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh = im Stall wohnen {to stable}+ = in den Stall bringen (Pferde) {to bed}+ -
2 der Kirchenstuhl
- {stall} chuồng, ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh -
3 der Einzelstall
- {stall} chuồng, ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh -
4 der Koben
- {stall} chuồng, ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh -
5 der Verkaufsstand
- {stall} chuồng, ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng -
6 der Fingerling
- {stall} chuồng, ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh -
7 hinhalten
- {to stall} nhốt vào chuồng để vỗ béo, ngăn thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy, ngừng chạy, chết, tròng trành, tránh, né, nói lảng, ngăn cản, ngăn trở, trì hoãn, + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn - dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi... = hinhalten (hielt hin,hingehalten) {to delay; to hold out}+ = jemandem hinhalten {to temporize with someone}+ = jemanden hinhalten {to put someone off}+ -
8 der Sperrsitz
- {orchestra} ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc, vòng bán nguyệt trước sân khấu Hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát) = der Sperrsitz (Theater) {stall}+ -
9 festfahren
- {to get stuck} = sich festfahren {to run into the sand; to stall; to stick up}+ -
10 freche Antworten geben
- {to sass} nói hỗn xược = das automatische Antworten {auto-answer}+ = die unverschämten Antworten {backchat}+ = ausweichende Antworten geben {to stall}+ -
11 die Bude
- {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {shanty} lán, chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò - {shed} túp lều, chuồng - {stall} ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh = die sturmfreie Bude {blizzard proof hut}+ = Leben in die Bude bringen {to ginger things up}+ = jemandem auf die Bude rücken {to come down on someone}+ -
12 überziehen
(überzog,überzogen) - {to coat} mặc áo choàng, phủ, tẩm, bọc, tráng - {to cover} che, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to overrun (overran,overrun) tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to plate} bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát - {to sheathe} bỏ vào bao, tra vào vỏ, gói, đóng bao ngoài, đâm ngập vào thịt, thu - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = überziehen (zog über,überzogen) {to slip over}+ = überziehen (zog über,übergezogen) {to slip on}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Zeit) {to overstay}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Konto) {to overdraw (overdrew,overdrawn)+ = überziehen (überzog,überzogen) (Flugzeug) {to stall}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Zuckerguß) {to frost; to ice}+ = überziehen (überzog,überzogen) (Oberfläche) {to overlay (overlaid,overlaid)+ = dünn überziehen {to wash}+ = sich überziehen {to fur; to get overcast}+ = jemandem eins überziehen {to cream somebody}+ -
13 die Box
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cubicle} phòng ngủ nhỏ - {stall} chuồng, ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng -
14 mauern
- {to mason} - {to stall} nhốt vào chuồng để vỗ béo, ngăn thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy, ngừng chạy, chết, tròng trành, tránh, né, nói lảng, ngăn cản, ngăn trở, trì hoãn, + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn - dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi... - {to stonewall} đánh chặn, ngăn chặn không cho thông qua ở nghị viện -
15 die Abbaustrecke
(Bergbau) - {stall} chuồng, ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh -
16 das Halten
- {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {holding} sự nắm, cách cầm, cách nắm, ruộng đất, tài sản, cổ phần - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = zum Halten bringen {to bring to a stop; to halt; to stall}+ -
17 abwürgen
(Motor) - {to stall} nhốt vào chuồng để vỗ béo, ngăn thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy, ngừng chạy, chết, tròng trành, tránh, né, nói lảng, ngăn cản, ngăn trở, trì hoãn, + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn - dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi... -
18 einstallen
- {to stall} nhốt vào chuồng để vỗ béo, ngăn thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy, ngừng chạy, chết, tròng trành, tránh, né, nói lảng, ngăn cản, ngăn trở, trì hoãn, + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn - dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi... -
19 die Ausrede
- {alibi} chứng cớ vắng mặt, cớ để cáo lỗi - {evasion} sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác - {excuse} lời xin lỗi, lý do để xin lỗi, lời bào chữa, lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho - {plea} lời tự bào chữa, lời tự biện hộ, sự cãi, sự biện hộ, sự yêu cầu, sự cầu xin, cớ, việc kiện, sự tố tụng - {put-off} sự hoân lại, sự để chậm lại - {salvo} điều khoản bảo lưu, sự bảo lưu, sự nói quanh, phương pháp an ủi, phương pháp giữ gìn, loạt súng, loạt đạn, đợt bom, tràng vỗ tay - {subterfuge} luận điệu lẩn tránh, sự dùng luận điệu lẩn tránh = die faule Ausrede {blind excuse; lame excuse; stall}+ = die billige Ausrede {lame excuse}+ = Eine hübsche Ausrede! {A fine excuse!}+ -
20 steckenbleiben
- {to stall} nhốt vào chuồng để vỗ béo, ngăn thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy, ngừng chạy, chết, tròng trành, tránh, né, nói lảng, ngăn cản, ngăn trở, trì hoãn, + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn - dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi... - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng = steckenbleiben (Theater) {to dry up}+ = steckenbleiben (Geschoß) {to lodge}+ = steckenbleiben (blieb stecken,steckengeblieben) (Technik) {to seize}+
См. также в других словарях:
Stall — (st[add]l), n. [OE. stal, AS. steall, stall, a place, seat, or station, a stable; akin to D. & OHG. stal, G. & Sw. stall, Icel. stallr, Dan. stald, originally, a standing place; akin also to G. stelle a place, stellen to place, Gr. ste llein to… … The Collaborative International Dictionary of English
Stall — Stall, v. t. [imp. & p. p. {Stalled} (st[add]ld); p. pr. & vb. n. {Stalling}.] [Cf. Sw. stalla, Dan. stalde.] 1. To put into a stall or stable; to keep in a stall or stalls; as, to stall an ox. [1913 Webster] Where King Latinus then his oxen… … The Collaborative International Dictionary of English
Stall — can refer to: * Stall (enclosure), a small enclosure, as for market goods, or for an animal ** Market stall, makeshift or mobile structures for selling market goods or serving food. * Choir stall seating in a church for the choir * Stall (engine) … Wikipedia
stall — ‘compartment, booth, etc’ [OE] and stall ‘stop’ [15] are distinct words, but they have a common ancestor, in prehistoric Germanic *stal , *stel ‘position’ (source of English still). This in turn was formed from the base *sta ‘stand’, which also… … The Hutchinson dictionary of word origins
stall — ‘compartment, booth, etc’ [OE] and stall ‘stop’ [15] are distinct words, but they have a common ancestor, in prehistoric Germanic *stal , *stel ‘position’ (source of English still). This in turn was formed from the base *sta ‘stand’, which also… … Word origins
stall — stall1 [stôl] n. [ME stal < OE steall, place, station, stall, stable, akin to OHG stal < IE base * stel , to place, set up, stiff, stem > STILL1] 1. a) Obs. a stable b) a compartment for one animal in a stable 2. any of various… … English World dictionary
Stall — Stall, v. i. [AS. steallian to have room. See {Stall}, n.] 1. To live in, or as in, a stall; to dwell. [Obs.] [1913 Webster] We could not stall together In the whole world. Shak. [1913 Webster] 2. To kennel, as dogs. Johnson. [1913 Webster] 3. To … The Collaborative International Dictionary of English
Stall — Blason inconnu … Wikipédia en Français
Stall — Sm std. (8. Jh.), mhd. stal, ahd. stal m./n., mndd. stal, mndl. stal Stammwort. Aus g. * stalla m. Stand , auch in anord. stallr Sockel, Krippe , ae. steall Stand, Stellung, Stall , afr. stall Stall . Das Wort, das mit stellen zusammengehört,… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Stall — Stall, Unterkunftsraum für die Haustiere. Der Viehstall muß so angelegt sein, daß den Tieren reine, gesunde Luft, Licht, ausreichender Raum, reine Ruhe und Lagerplätze, Schutz gegen Witterung, Insekten etc. und genügende Wärme zukommen, überdies… … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Stall — Stall: Das altgerm. Substantiv mhd., ahd. stal, niederl. stal, engl. stall, schwed. stall bedeutet eigentlich »Standort, Stelle« (z. T. bis in frühnhd. Zeit; s. auch die Artikel ↑ installieren und ↑ Gestell). Von ihm ist das unter ↑ stellen… … Das Herkunftswörterbuch