-
1 staggering
/'stægəriɳ/ * tính từ - làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người -
2 wankend
- {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người - {tottering} lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không vững, chập chững - {tottery} - {wavering} rung rinh, chập chờn, rung rung, nao núng, núng thế, do dự, lưỡng lự, dao động = nicht wankend {unwavering}+ -
3 taumelnd
- {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người -
4 taumelig
- {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người -
5 schwankend
- {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {fickle} hay thay đổi, không kiên định - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {fluxionary} vi phân - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, bấp bênh, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, thất thường, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {unstable} không bền, không kiên quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng, không có nề nếp - {vacillating} lắc lư, do dự, dao động - {wavering} rung rinh, rung rung, nao núng, núng thế -
6 der Taumel
- {dizziness} sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt - {ecstasy} trạng thái mê ly, trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào, trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định - {giddiness} sự lảo đảo - {rapture} sự sung sướng vô ngần, trạng thái say mê - {staggering} -
7 verblüffend
- {amazing} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {astounding} làm kinh hoàng, làm sững sờ - {intriguing} hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm - {speaking} nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị, dùng để nói, nói được - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người - {startling} làm giật mình, làm hoảng hốt = verblüffend schnell {amazingly fast}+ -
8 stagger
/'stægə/ * danh từ - sự lảo đảo; bước đi loạng choạng - (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy) - (số nhiều) sự chóng mặt - (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers) * nội động từ - lảo đảo, loạng choạng - do dự, chần chừ, phân vân; dao động * ngoại động từ - làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người =a staggering blow+ một cú đấm choáng người - làm do dự, làm phân vân; làm dao động =to be staggered by a question+ bị câu hỏi làm phân vân - (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau
См. также в других словарях:
staggering — [stag′əriŋ] adj. 1. that staggers 2. that causes one to stagger; astonishing; overwhelming; specif., astonishingly great [a staggering sum] staggeringly adv … English World dictionary
staggering — index incredible, ineffable, portentous (eliciting amazement), unbelievable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
staggering — (adj.) amazing, 1560s, from prp. of STAGGER (Cf. stagger) (v.). Related: Staggeringly … Etymology dictionary
staggering — [adj] overwhelming amazing, astonishing, astounding, distressing, mindblowing, mind boggling, shocking, stunning; concepts 548,571 … New thesaurus
staggering — adj. staggering to + inf. (it was staggering to total up the losses) * * * [ stæg(ə)rɪŋ] staggering to + inf. (it was staggering to total up the losses) … Combinatory dictionary
staggering — adj. VERBS ▪ be, seem ▪ The number of dead is truly staggering. ADVERB ▪ absolutely, quite, simply, truly … Collocations dictionary
staggering — [[t]stæ̱gərɪŋ[/t]] ADJ GRADED Something that is staggering is very surprising. ...a three year contract reputed to be worth a staggering ₤25,000 a week... The results have been quite staggering. Syn: astounding Derived words: staggeringly ADV… … English dictionary
staggering — adjective Date: 1565 so great as to cause one to stagger ; astonishing, overwhelming < a staggering feat > < staggering medical bills > • staggeringly adverb … New Collegiate Dictionary
staggering — stag|ger|ing [ˈstægərıŋ] adj extremely great or surprising = ↑amazing ▪ The cost was a staggering $10 million. ▪ The financial impact on the town was staggering. >staggeringly adv ▪ a staggeringly beautiful landscape … Dictionary of contemporary English
staggering — stag|ger|ing [ stægərıŋ ] adjective extremely surprising: the staggering success of the books a staggering 63 percent increase ╾ stag|ger|ing|ly adverb: staggeringly effective … Usage of the words and phrases in modern English
staggering — UK [ˈstæɡərɪŋ] / US adjective extremely surprising the staggering success of the books a staggering 63 per cent increase Derived word: staggeringly adverb staggeringly effective … English dictionary