Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

staggering

  • 1 staggering

    /'stægəriɳ/ * tính từ - làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người

    English-Vietnamese dictionary > staggering

  • 2 wankend

    - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người - {tottering} lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không vững, chập chững - {tottery} - {wavering} rung rinh, chập chờn, rung rung, nao núng, núng thế, do dự, lưỡng lự, dao động = nicht wankend {unwavering}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wankend

  • 3 taumelnd

    - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > taumelnd

  • 4 taumelig

    - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > taumelig

  • 5 schwankend

    - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {fickle} hay thay đổi, không kiên định - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {fluxionary} vi phân - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, bấp bênh, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, thất thường, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {unstable} không bền, không kiên quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng, không có nề nếp - {vacillating} lắc lư, do dự, dao động - {wavering} rung rinh, rung rung, nao núng, núng thế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwankend

  • 6 der Taumel

    - {dizziness} sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt - {ecstasy} trạng thái mê ly, trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào, trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định - {giddiness} sự lảo đảo - {rapture} sự sung sướng vô ngần, trạng thái say mê - {staggering}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Taumel

  • 7 verblüffend

    - {amazing} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {astounding} làm kinh hoàng, làm sững sờ - {intriguing} hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm - {speaking} nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị, dùng để nói, nói được - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người - {startling} làm giật mình, làm hoảng hốt = verblüffend schnell {amazingly fast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verblüffend

  • 8 stagger

    /'stægə/ * danh từ - sự lảo đảo; bước đi loạng choạng - (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy) - (số nhiều) sự chóng mặt - (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers) * nội động từ - lảo đảo, loạng choạng - do dự, chần chừ, phân vân; dao động * ngoại động từ - làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người =a staggering blow+ một cú đấm choáng người - làm do dự, làm phân vân; làm dao động =to be staggered by a question+ bị câu hỏi làm phân vân - (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau

    English-Vietnamese dictionary > stagger

См. также в других словарях:

  • staggering — [stag′əriŋ] adj. 1. that staggers 2. that causes one to stagger; astonishing; overwhelming; specif., astonishingly great [a staggering sum] staggeringly adv …   English World dictionary

  • staggering — index incredible, ineffable, portentous (eliciting amazement), unbelievable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • staggering — (adj.) amazing, 1560s, from prp. of STAGGER (Cf. stagger) (v.). Related: Staggeringly …   Etymology dictionary

  • staggering — [adj] overwhelming amazing, astonishing, astounding, distressing, mindblowing, mind boggling, shocking, stunning; concepts 548,571 …   New thesaurus

  • staggering — adj. staggering to + inf. (it was staggering to total up the losses) * * * [ stæg(ə)rɪŋ] staggering to + inf. (it was staggering to total up the losses) …   Combinatory dictionary

  • staggering — adj. VERBS ▪ be, seem ▪ The number of dead is truly staggering. ADVERB ▪ absolutely, quite, simply, truly …   Collocations dictionary

  • staggering — [[t]stæ̱gərɪŋ[/t]] ADJ GRADED Something that is staggering is very surprising. ...a three year contract reputed to be worth a staggering ₤25,000 a week... The results have been quite staggering. Syn: astounding Derived words: staggeringly ADV… …   English dictionary

  • staggering — adjective Date: 1565 so great as to cause one to stagger ; astonishing, overwhelming < a staggering feat > < staggering medical bills > • staggeringly adverb …   New Collegiate Dictionary

  • staggering — stag|ger|ing [ˈstægərıŋ] adj extremely great or surprising = ↑amazing ▪ The cost was a staggering $10 million. ▪ The financial impact on the town was staggering. >staggeringly adv ▪ a staggeringly beautiful landscape …   Dictionary of contemporary English

  • staggering — stag|ger|ing [ stægərıŋ ] adjective extremely surprising: the staggering success of the books a staggering 63 percent increase ╾ stag|ger|ing|ly adverb: staggeringly effective …   Usage of the words and phrases in modern English

  • staggering — UK [ˈstæɡərɪŋ] / US adjective extremely surprising the staggering success of the books a staggering 63 per cent increase Derived word: staggeringly adverb staggeringly effective …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»