Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

stage

  • 1 das Stadium

    - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt = das Stadium (Medizin) {stadium}+ = das erste Stadium {infancy}+ = in diesem Stadium {at this stage}+ = in frühem Stadium {in the egg}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stadium

  • 2 die Bühnenfassung

    - {stage version}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bühnenfassung

  • 3 die Bühnenbearbeitung

    - {stage version}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bühnenbearbeitung

  • 4 die Bühnenanweisungen

    - {stage directions} bản hướng dẫn cách diễn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bühnenanweisungen

  • 5 die Theaterrequisiten

    - {stage properties}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Theaterrequisiten

  • 6 die Haltestelle

    - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = die kleine Haltestelle {way station}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haltestelle

  • 7 die Bühne

    - {ambo} - {footlights} dã đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu - {platform} nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa, chỗ đứng, bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, thuật nói, thuật diễn thuyết, cương lĩnh chính trị - {stage} dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt = zur Bühne zu {onstage}+ = auf der Bühne {onstage}+ = die Bühne betreten {to floor}+ = zur Bühne gehen {to go on the stage}+ = ein Stück auf die Bühne bringen {to stage a play}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bühne

  • 8 der Linearversteller

    - {translation stage (optics)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Linearversteller

  • 9 das Gerüst

    - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {scaffold} giàn scaffolding), đoạn đầu đài, sự chết chém, sự bị tử hình - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {staging} sự đưa một vở kịch lên sân khấu, sự chạy xe ngựa chở khách, sự bắc giàn - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {trestle} mễ, trụ trestle-work) - {truss} bó, cụm, vì kèo, băng giữ = das Gerüst (Technik) {housing}+ = ein Gerüst errichten {to scaffold}+ = mit einem Gerüst versehen {to scaffold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerüst

  • 10 die Entwicklungsstufe

    - {phase} tuần, giai thoại, thời kỳ, phương diện, mặt, pha - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entwicklungsstufe

  • 11 veranstalten

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là - tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good - to hold true), phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to organize} cấu tạo, thiết lập, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử - chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào - đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu - ủng hộ - {to stage} đưa lên sân khấu, dàn cảnh, mở, dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu, đi bằng xe ngựa chở khách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veranstalten

  • 12 die Endstufe

    - {output stage; power amplifier}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Endstufe

  • 13 die Grundstufe

    - {elementary stage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundstufe

  • 14 die Bretter

    - {the boards} = die Bretter (Bühne) {stage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bretter

  • 15 der Bühnenbildner

    - {set designer} = der Bühnenbildner (Theater) {stage designer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bühnenbildner

  • 16 die Drehbühne

    - {revolving stage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Drehbühne

  • 17 der Regisseur

    - {director} giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, quan đốc chính, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm - {manager} người quản lý, quản đốc, người trông nom, người nội trợ - {stage manager} đạo diễn, người phụ trách hậu đài = der Regisseur (Theater) {producer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Regisseur

  • 18 der Künstlername

    - {pen name; pseudonym; stage name}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Künstlername

  • 19 das Grundstudium

    - {basic studies; stage one studies}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grundstudium

  • 20 arrangieren

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to stage} đưa lên sân khấu, dàn cảnh, tổ chức, mở, dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu, đi bằng xe ngựa chở khách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arrangieren

См. также в других словарях:

  • stage — [ staʒ ] n. m. • déb. XVIIe; lat. médiév. et relig. stagium, de l a. fr. estage « séjour » → étage 1 ♦ Anciennt Temps de résidence imposé à un nouveau chanoine avant qu il puisse jouir de sa prébende. 2 ♦ (1775) Mod. Période d études pratiques… …   Encyclopédie Universelle

  • Stage — (st[=a]j), n. [OF. estage, F. [ e]tage, (assumed) LL. staticum, from L. stare to stand. See {Stand}, and cf. {Static}.] 1. A floor or story of a house. [Obs.] Wyclif. [1913 Webster] 2. An elevated platform on which an orator may speak, a play be… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stage — Pour les articles homonymes, voir Stage (homonymie). Un stage est le plus souvent une période de formation, d apprentissage ou de perfectionnement qui dure quelques jours à plusieurs mois dans un lieu adapté : en entreprise pour formation… …   Wikipédia en Français

  • Stage — or Stages may refer to:* A condition, feeling or, period. **In geology, a faunal stage **In medicine, cancer staging **In psychology, developmental stage theories **In hydrology, a stream gauge **In bicycle races, a stage of a race **In video… …   Wikipedia

  • Stage — (engl. Bühne, Phase) ist: Apron Stage (engl. „Bühne in Form einer Schürze“), Begriff aus dem englischen Renaissance Theater (um 1600); rechteckige erhöhte Vorbühne, die zu drei Seiten hin offen ist Stage Beauty, romantische Komödie, Filmtitel… …   Deutsch Wikipedia

  • Stage — Stage …   Википедия

  • Stage 5 — (or, originally, Stage V ) is an unofficial stage at the Walnut Valley Festival, an annual bluegrass festival in Winfield, Kansas, United States. Set up in the Pecan Grove campground, the informal stage began in 1987 when camper Russell Brace and …   Wikipedia

  • Stage — es un simulador para aplicaciones robóticas. Proporciona un mundo virtual para robots móviles, sensores y varios objetos que los robots pueden detectar y manipular. Este programa es normalmente usado junto con el servidor Player para servir como… …   Wikipedia Español

  • stage — ► NOUN 1) a point, period, or step in a process or development. 2) a raised floor or platform on which actors, entertainers, or speakers perform. 3) (the stage) the acting or theatrical profession. 4) a scene of action or forum of debate. 5) a… …   English terms dictionary

  • Stage 47 — (Дюссельдорф,Германия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Graf Adolf Straße 47, Фридрихштадт …   Каталог отелей

  • stage — [stāj] n. [ME < OFr estage < VL * staticum < L status, pp. of stare, to STAND] 1. a platform or dock 2. a scaffold for workmen 3. a level, floor, or story 4. a) a platform on which plays, speeches, etc. are presented …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»