Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

stück

  • 21 bedecken

    - {to carpet} trải thảm, lôi ra mắng mỏ, gọi lên mắng - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to invest} đầu tư, trao cho, dành cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to occult} che khuất, che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to top} đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh, ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, đo được, cao đến = bedecken [mit] {to cover [with]; to lay (laid,laid) [with]; to pile [with]; to sheet [with]}+ = bedecken [mit,von] {to overrun (overran,overrun) [with]}+ = sich bedecken {to mantle}+ = sich bedecken (Himmel) {to cloud over}+ = völlig bedecken [mit] {to smother [with]}+ = über und über bedecken [mit] {to plaster [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedecken

  • 22 stoßen

    (stieß,gestoßen) - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to buffet} thoi, vả, tát, đày đoạ, vùi dập, chống chọi, vật lộn - {to butt} húc vào, húc đầu vào, đâm vào, đâm sầm vào - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to elbow} thúc khuỷu tay, hích, lượn khúc - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to jog} lắc nhẹ, xóc nhẹ, đẩy nhẹ, hích bằng cùi tay, nhắc lại, gợi lại, đi lắc lư, bước đi khó khăn, bước đi thong thả, tiến hành, tiến triển, tiếp tục, chạy nước kiệu chậm, đi, lên đường - {to jolt} lắc bật ra, làm xóc nảy lên, + along) chạy xóc nảy lên - {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi - {to lunge} tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm, hích vai, xô vai, lao lên tấn công bất thình lình, thọc mạnh, đá hất - {to poke} chọc, thích, ấn, thủng, cời, gạt, xen vào, chõ vào, thò ra, lục lọi, mò mẫm, điều tra, tìm tòi, xoi mói, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, thụi, quai - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to ram} đóng cọc, nạp đầy đạn, nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào, đâm thủng bằng mũi nhọn, đụng - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm cuống, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc - bối rối, luống cuống, lúng túng = stoßen (stieß,gestoßen) [auf] {to hit (hit,hit) [on]; to impinge [on]; to light (lit,lit) [on]; to run (ran,run) [across]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach] {to prod [at]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen] {to collide [with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) (Sport) {to put (put,put)+ = stoßen (stieß,gestoßen) [in,mit] {to jab [into,with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen,auf] {to knock [against]; to strike (struck,struck) [against,on]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach,in,durch] {to thrust (thrust,thrust) [at,into,through]}+ = stoßen zu {to join}+ = stoßen an {to neighbour; to touch}+ = stoßen auf {to drop on}+ = stoßen gegen {to bounce; to bump}+ = auf etwas stoßen {to hit upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stoßen

  • 23 zurückschrecken

    - {to blench} lùi bước, chùn bước, lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ - {to boggle} chùn lại, do dự, lưỡng lự, ngần ngại, mò mẫm, làm một cách lóng ngóng, nói loanh quanh, nói nước đôi - {to wince} co rúm lại, rụt lại = zurückschrecken [vor] {to crane [at]; to flinch [from]; to recoil [from]; to shrink (shrank,shrunk) [from]; to shy off [at]; to stick (stuck,stuck) [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückschrecken

  • 24 stützen

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to buttress} làm cho vững chắc thêm - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to quoin} chèn, chêm - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên, chống - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to retain} cầm lại, ghi nhớ, thuê, vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to stabilize} làm cho vững vàng, làm ổn định, lắp bộ phận thăng bằng vào - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to support} truyền sức mạnh, khuyến khích, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp - {to underpin} trụ, chống bằng trụ, làm nền, làm cốt - {to uphold (upheld,upheld) nâng lên, ngước lên, giưng cao, tán thành, giữ gìn, giữ vững tinh thần = stützen [auf] {to base [on]}+ = stützen (Mauer) {to underset}+ = stützen (Pflanze) {to stick (stuck,stuck)+ = stützen [gegen,auf] {to lean (leant,leant) [against,upon]}+ = sich stützen [auf] {to found [on,upon]; to ground [on]; to recline [upon]; to rely [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stützen

  • 25 steckenbleiben

    - {to stall} nhốt vào chuồng để vỗ béo, ngăn thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy, ngừng chạy, chết, tròng trành, tránh, né, nói lảng, ngăn cản, ngăn trở, trì hoãn, + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn - dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi... - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng = steckenbleiben (Theater) {to dry up}+ = steckenbleiben (Geschoß) {to lodge}+ = steckenbleiben (blieb stecken,steckengeblieben) (Technik) {to seize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > steckenbleiben

  • 26 das Wild

    - {deer} hươu, nai, những vật nhỏ bé lắt nhắt - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {venison} thịt hươu, thịt nai = das verfolgte Wild {chase}+ = fünf Stück Wild {five head of game}+ = das geschossene Wild {battue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wild

  • 27 hochnäsig

    - {bloated} húp híp, béo phị, phồng lên, sưng lên - {snooty} khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang - {stuck-up} ngông nghênh, ngạo mạn, tự cao tự đại - {supercilious} - {uppish} trịch thượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochnäsig

  • 28 sich vom Halse schaffen

    - {to shift off} = aus vollem Halse lachen {to laugh outright}+ = aus vollem Halse schreien {to scream at the top of one's voice}+ = einen Frosch im Halse haben {to have a frog in one's throat}+ = es blieb mir im Halse stecken {it stuck in my throat}+ = sich jemanden vom Halse halten {to keep someone out of one's hair}+ = sich etwas auf den Halse laden {to saddle oneself with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich vom Halse schaffen

  • 29 festfahren

    - {to get stuck} = sich festfahren {to run into the sand; to stall; to stick up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festfahren

  • 30 eingebildet

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {cocky} tự phụ, tự mãn, vênh váo - {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, vô cùng to lớn, không tưởng - {ideal} quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng, duy tâm - {imaginary} không có thực, ảo - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {overweening} quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây - {presumptuous} - {priggish} lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt ta đây đạo đức, hợm mình, làm bộ, khinh khỉnh - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {smug} thiển cận mà tự mãn, đỏm dáng, bảnh choẹ - {snobbish} có tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi - {stuck-up} học đòi làm sang, ngông nghênh, tự cao tự đại - {vain} vô hiệu, không có kết quả, vô ích, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, phù phiếm - {vainglorious} dương dương tự đắc = eingebildet [auf] {conceited [about,of]}+ = eingebildet werden {to get too big for one's boots}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingebildet

  • 31 der Schluß

    - {cadence} nhịp, phách, điệu, giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển, ngữ điệu, nhịp bước chân đi, kết - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết liễu, sự chết, mục đích - {ending} sự diệt - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ, từ vĩ = der Schluß [aus] {inference [from]}+ = der Schluß (Debatte) {closure}+ = Schluß- {terminal}+ = zum Schluß {terminally; ultimately}+ = Schluß damit! {there's an end of it!}+ = Schluß machen [mit] {to finish [with]}+ = Schluß machen mit {to break off; to finalize}+ = zu dem Schluß kommen [daß] {to reason [that]}+ = energisch Schluß machen {to put one's foot down}+ = Ich mache Schluß für heute. {I call it a day.}+ = ein Stück bis zum Schluß anhören {to sit a play through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schluß

  • 32 das Vieh

    - {beast} thú vật, súc vật, thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét - {brute} cục súc, kẻ vũ phu, thú tính - {cattle} ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu - {livestock} vật nuôi = zehn Stück Vieh {ten head of cattle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vieh

  • 33 die Seife

    - {soap} xà phòng = das Stück Seife {cake of soap}+ = zu Seife werden {to saponify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seife

  • 34 die Bühne

    - {ambo} - {footlights} dã đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu - {platform} nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa, chỗ đứng, bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, thuật nói, thuật diễn thuyết, cương lĩnh chính trị - {stage} dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt = zur Bühne zu {onstage}+ = auf der Bühne {onstage}+ = die Bühne betreten {to floor}+ = zur Bühne gehen {to go on the stage}+ = ein Stück auf die Bühne bringen {to stage a play}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bühne

  • 35 das Holz

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {forest} rừng, rừng săn bắn - {timber} gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ, cây gỗ, kèo, xà, khả năng, đức tính - {wood} củi, số nhiều) rừng, thùng gỗ, kèn sáo bằng gỗ = das Stück Holz {piece of wood}+ = das weiche Holz {pulpwood}+ = aus Holz gebaut {timbered}+ = mit Holz einfassen {to nog}+ = die Modellfigur aus Holz (Malerei) {lay figure}+ = sich in Holz verwandeln {to lignify}+ = aus Eisen und Holz gebaut (Marine) {composite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Holz

  • 36 zwölf

    - {twelve} mười hai = zwölf (Stück) {dozen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zwölf

  • 37 das Auto

    - {auto} xe ô tô - {automobile} - {car} xe, toa, giỏ khí cầu, buồng thang máy, xa = per Auto {by car}+ = das alte Auto {jalopy}+ = das kleine Auto {baby car}+ = das billige Auto {flivver}+ = im Auto fahren {to car}+ = das Auto gehört uns {the car is ours}+ = mit dem Auto fahren {to travel by car}+ = mit dem Auto reisen {to travel by car}+ = jemandem im Auto mitnehmen {to give someone a lift}+ = Ich kann mir kein Auto leisten. {I can't afford a car.}+ = jemanden ein Stück im Auto mitnehmen {to give someone a lift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Auto

  • 38 der Zucker

    - {sugar} đường, lời đường mật, lời nịnh hót, tiền, xìn = zwei Stück Zucker {two lumps of sugar}+ = in Zucker verwandeln {to saccharify}+ = mit Zucker überzogen {candied}+ = gib mir etwas Zucker! {give me some sugar!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zucker

  • 39 inszenieren

    - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt, làm kỹ sư, làm công trình sư = inszenieren (Stück) {to stage}+ = inszenieren (Theater) {to mount; to produce}+ = neu inszenieren (Theater) {to reenact; to reproduce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > inszenieren

  • 40 das Geld

    - {blunt} chiếc kim to và ngắn, tiền mặt - {brass} đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, bia đồng khắc ở mộ, kèn đồng, sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo, sự hỗn xược, tiền bạc, cái lót trục, ống lót - {currency} sự lưu hành, thời gian lưu hành nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, sự phổ biến, sự thịnh hành - {dib} sự nảy lên - {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người - {gold} vàng, tiền vàng, số tiền lớn, sự giàu có, màu vàng, cái quý giá - {money} những món tiền, tiền của, của cải, tài sản - {necessary} những thứ cần dùng, tiền cần thiết, việc cần thiết, nhà xí - {plush} vải lông, nhung dài lông, quần lễ phục của người hầu - {pocket} túi, bao, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {rhino} của rhinoceros - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây = viel Geld {pile; plenty of money}+ = ohne Geld {impecunious; penniless; rocky}+ = das bare Geld {ready}+ = massig Geld {loads of money}+ = das nötige Geld {needful}+ = Geld sammeln [für] {to make up a purse [for]}+ = Geld ausgeben {to spend money}+ = das erpreßte Geld {blackmail}+ = das tägliche Geld {money at call}+ = das gemünzte Geld {coinage}+ = Geld verfahren {to spend money on travelling}+ = Geld ist knapp {money is tight}+ = mit wenig Geld {on a shoestring}+ = zu Geld machen {to turn into cash}+ = zu Geld kommen {to come into money}+ = sehr viel Geld {no end of money}+ = Geld erpressen {to ramp}+ = Geld verlieren {to drop money}+ = Geld ausleihen {to make advances to}+ = Geld verdienen [an] {to make money [by]}+ = zu Geld machen (Kommerz) {to realize}+ = Geld verrauchen {to spend money on smoking}+ = um Geld spielen {to game}+ = Geld aufbringen {to raise money}+ = ein Haufen Geld {a mint of money}+ = wenig Geld haben {to be hard up}+ = das anvertraute Geld {trust funds}+ = das eingezahlte Geld {deposit}+ = Geld verplempern [für] {to blow money [on]}+ = Geld verschwenden {to pour money down the drain}+ = es fehlte an Geld {money was lacking}+ = Geld hinterlassen {to cut up fat}+ = Geld herausrücken {to shell out}+ = Geld lockermachen {to fork out money}+ = mit nur wenig Geld {with only a little money}+ = viel Geld ausgeben {to launch out}+ = um sein Geld kommen {to loose money}+ = viel Geld verdienen {to do well; to pile up the rocks}+ = Ich habe kein Geld. {I haven't any money.}+ = das Geld kriegst du nie {You can whistle for your money}+ = Er ist auf Geld aus. {He is on the make.}+ = Geld ausstehen haben {to have money owing}+ = mit Geld unterstützen {to subsidize}+ = in etwas Geld anlegen {to invest in something}+ = das Geld ist verschwunden {that money has taken wing}+ = ein schönes Stück Geld {a pretty penny}+ = jemandem Geld abzapfen {to milk someone}+ = das ist weggeworfenes Geld {that's money thrown down the drain}+ = das nötige Geld auftreiben {to raise the wind}+ = rück mit dem Geld 'raus {Fork out the money}+ = das Geld wird nicht reichen {the money won't last}+ = haben Sie Geld bei sich? {do you have any money with you?}+ = er hat kein Geld flüssig {he is out of cash}+ = sie haben Säcke voll Geld {they have got pots of money}+ = mit seinem Geld auskommen {to make ends meet}+ = das Geld war rasch ausgegeben {the money was soon spent}+ = er hatte kein Geld bei sich {he had no money about him}+ = jemanden mit Geld knapphalten {to keep someone short of money}+ = Wenn ich nur mehr Geld hätte. {If only I had more money.}+ = ich habe weder Zeit noch Geld {I have neither time nor money}+ = das ist nicht mit Geld zu bezahlen {money will not buy it}+ = Sie verlangten ihr Geld zurück. {they claimed their money back.}+ = Es ist für Geld nicht zu haben. {Money can't buy it.}+ = etwas mit ganz wenig Geld machen {to do something on a shoestring}+ = es ist nicht mit Geld zu bezahlen {it is invaluable}+ = viel Geld aus etwas herausschlagen {to make much money of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geld

См. также в других словарях:

  • Stuck — Sencillo de Stacie Orrico del álbum Stacie Orrico (album) Lanzamiento Marzo de 2003 …   Wikipedia Español

  • Stuck on AM — is the name used for a series of music compilations made from live recordings at 770 Radio K (KUOM) at the University of Minnesota. All or most of the songs come from the Off the Record program produced by the station. Stuck on AM: Off the Record …   Wikipedia

  • Stück — (ahd. stukki, germanisch stukkja „Stück“) steht für: Teilmenge, einen Teil eines Ganzen Stück (Mengeneinheit), eine Mengeneinheit Anzahl, einzelnes Objekt, Element Stückgut, einzelnes Transportgut ein besonderes Exemplar Unikat, ein Einzelstück… …   Deutsch Wikipedia

  • Stück — Sn std. (8. Jh.), mhd. stück(e), stuck(e), ahd. stucki, as. stukki Stammwort. Aus g. * stukkja n. Stück , auch in anord. stykki, ae. stycce. Zu Stock und damit von der Bedeutung abgeschnittenes (Stück) ausgehend (evtl. Garbe ). Verb: stückeln;… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Stuck-up — a. Self important and supercilious, ?onceited; vain; arrogant. [Colloq.] [1913 Webster] The airs of small, stuck up, men. A. K. H. Boyd. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stuck — stuck; stuck·ling; un·stuck; …   English syllables

  • Stück — Stück: Das altgerm. Substantiv mhd. stücke, ahd. stucki, niederl. stuk, aengl. stycce, schwed. stycke gehört zu der unter ↑ stoßen dargestellten Wortgruppe. Es bedeutete ursprünglich »abgeschlagener Teil eines Ganzen; Bruchstück«, danach »für… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Stück — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Show • Schau • Revue • Stückchen • Theaterstück Bsp.: • …   Deutsch Wörterbuch

  • Stuck — Stuck, imp. & p. p. of {Stick}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stuck — Stuck, n. [Cf. 1st {Stoccado}.] A thrust. [Obs.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stuck — est un film américain de 2007 réalisé par Stuart Gordon et produit par Jay Firestone, Ken Gord Robert Katz. Synopsis Inspiré d une histoire vraie, le film raconte l histoire d une jeune femme qui renverse un homme dans la rue. Encore vivant, il… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»