Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

squeak

  • 1 squeak

    /skwi:k/ * danh từ - tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột) - tiếng cọt kẹt, tiếng cót két !to have a narrow squeak - (xem) narrow * nội động từ - rúc rích, kêu chít chít (chuột) - cọt kẹt, cót két - (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm * ngoại động từ - rít lên =to squeak a word+ rít lên một tiếng - làm (cửa...) kêu cọt kẹt

    English-Vietnamese dictionary > squeak

  • 2 bubble-and-squeak

    /'bʌblən'skwi:k/ * danh từ - món thịt nguội rán kèm rau thái nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > bubble-and-squeak

  • 3 pip-squeak

    /'pipskwi:k/ * danh từ - (từ lóng) người đáng kính, người tầm thường - vật nhỏ mọn, vật không đáng kể

    English-Vietnamese dictionary > pip-squeak

  • 4 quieken

    - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, cọt kẹt, cót két, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt - {to squeal} kêu ré lên, thét, la, phản đối, hớt, chỉ điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quieken

  • 5 knirschen

    - {to creak} cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt - {to crunch} nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo, kêu răng rắc, kêu lạo xạo, giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo - {to gnash} nghiến, nghiến răng - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to grit} - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knirschen

  • 6 das Quietschen

    - {screech} tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít - {squeak} tiếng rúc rích, tiếng chít chít, tiếng cọt kẹt, tiếng cót két

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Quietschen

  • 7 gerade

    - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi, nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo, một chiều - {downright} thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {endwise} đầu dựng ngược, đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước, châu đầu vào nhau - {erect} đứng thẳng, dựng đứng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, lại còn, còn, không hơn không kém - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, trúng, quá - {just} xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa kịp, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {right} vuông, tốt, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, đúng như ý muốn, đáng - {scarcely} vừa vặn, chắc chắn là không, không - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {square} to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {straight} chân thật, ngay ngắn, suốt, chính xác, ngay lập tức - {straightforward} thành thật, cởi mở, không phức tạp, không rắc rối - {upright} đứng, thẳng góc, vuông góc, chính trực, liêm khiết - {very} thực, thực sự, lắm, hơn hết = gerade als {even as}+ = gerade noch {just}+ = gerade recht {pat}+ = gerade jetzt {at the moment}+ = gerade durch {straight through}+ = nicht gerade {indirect; not exactly}+ = gerade als wenn {even as if}+ = gerade so schön {every bit as nice}+ = das fehlte gerade noch {that's the last straw}+ = wie es gerade kommt {as the case may be}+ = das fehlte gerade noch! {I like that!}+ = gerade fällt mir ein {it just comes to my mind}+ = es gelang uns gerade noch {we had a narrow squeak}+ = nehmen, was es gerade gibt {to take potluck}+ = sie sieht nicht gerade gut aus {she isn't much to look}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerade

  • 8 piepsen

    - {to cheep} chim chiếp - {to peep} kêu chít chít, kêu chim chiếp, hé nhìn, nhìn trộm, + out) hé rạng, ló ra, hé nở, vô tình hé lộ ra - {to pule} khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải, kêu nheo nhéo - {to squeak} rúc rích, cọt kẹt, cót két, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > piepsen

  • 9 das Kreischen

    - {screech} tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít - {shriek} tiếng kêu thét - {squeak} tiếng rúc rích, tiếng chít chít, tiếng cọt kẹt, tiếng cót két

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kreischen

  • 10 petzen

    - {to sneak} trốn, lén, mách lẻo, ăn cắp, xoáy, mang lén, đưa lén - {to snitch} - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, cọt kẹt, cót két, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt - {to squeal} kêu ré lên, thét, la, phản đối, hớt, chỉ điểm - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm - lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > petzen

  • 11 knarren

    - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, cọt kẹt, cót két, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt = knarren (Dielen) {to creak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knarren

  • 12 das Geheimnis

    - {mystery} điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo, tiểu thuyết thần bí, truyện trinh thám - {secret} điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, chỗ kín = das Geheimnis lüften {to spill the beans}+ = ein tiefes Geheimnis {a dark secret}+ = ein offenes Geheimnis {an open secret}+ = ein Geheimnis verraten {to squeak}+ = ein Geheimnis bewahren {to keep a secret}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geheimnis

  • 13 quietschen

    - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to screech} kêu thét lên, rít lên - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, cọt kẹt, cót két, mách lẻo, làm chỉ điểm, làm kêu cọt kẹt = quietschen (Tür) {to creak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quietschen

  • 14 narrow

    /'nærou/ * tính từ - hẹp, chật hẹp, eo hẹp =a narrow strêt+ một phố hẹp =within narrow bounds+ trong phạm vi chật hẹp - hẹp hòi, nhỏ nhen =narrow mind+ trí óc hẹp hòi nhỏ nhen - kỹ lưỡng, tỉ mỉ =a narrow examination+ sự xem xét kỹ lưỡng !to have a narrow escape - (xem) escape !to have a narrow squeak (shave) - (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được !narrow victory - thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật !narrow majority - đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử) !the narrow bed (home, house) - nấm mồ * danh từ, (thường) số nhiều - khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp * động từ - thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi

    English-Vietnamese dictionary > narrow

См. также в других словарях:

  • Squeak — Entwickler The Squeak Community Aktuelle Version 4.2 (4. Februar 2011) Betriebssystem …   Deutsch Wikipedia

  • Squeak — est une implémentation libre du langage de programmation Smalltalk. Sommaire 1 Introduction 2 Squeak et l éducation 3 Aspects techniques 4 …   Wikipédia en Français

  • Squeak — 3.9. Squeak, como la reencarnación de los proyectos Dynabook y Smalltalk de los años 70, busca ser un meta medio. Un lugar donde convivan todos los medios de expresión conocidos hasta la fecha (texto, video, sonido, música, gráficos 2D, gráficos… …   Wikipedia Español

  • Squeak — Семантика: объектно ориентированная Появился в: 1996 Автор(ы): Алан Кэй, Дэн Ингаллс, Адель Гольдберг Релиз …   Википедия

  • squeak — [skwēk] vi. [ME squeken, prob. akin to ON skvakka, to gurgle] 1. to make or utter a short, sharp, high pitched sound or cry 2. [Informal, Chiefly Brit.] to act as an informer; squeal vt. 1. to utter or produce in a squeak 2. to cause (a door, etc …   English World dictionary

  • squeak´i|ly — squeak|y «SKWEE kee», adjective, squeak|i|er, squeak|i|est. 1. characterized by squeaking sounds; tending to squeak: »a squeaky window. 2. squeak …   Useful english dictionary

  • squeak|y — «SKWEE kee», adjective, squeak|i|er, squeak|i|est. 1. characterized by squeaking sounds; tending to squeak: »a squeaky window. 2. squeak …   Useful english dictionary

  • squeak — ► NOUN 1) a short, high pitched sound or cry. 2) a single remark or communication: I didn t hear a squeak from him. ► VERB 1) make a squeak. 2) say something in a high pitched tone. 3) informal succeed in achieving something by a very narrow… …   English terms dictionary

  • Squeak — Squeak, n. A sharp, shrill, disagreeable sound suddenly uttered, either of the human voice or of any animal or instrument, such as is made by carriage wheels when dry, by the soles of leather shoes, or by a pipe or reed. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Squeak — (skw[=e]k), v. i. [imp. & p. p. {Squeaked} (skw[=e]kt); p. pr. & vb. n. {Squeaking}.] [Probably of imitative origin; cf. Sw. sqv[ a]ka to croak, Icel. skvakka to give a sound as of water shaken in a bottle.] 1. To utter a sharp, shrill cry,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Squeak — Squeak, como la reencarnación de los proyectos Dynabook y Smalltalk de los años 1970, busca ser un meta medio. Un lugar donde convivan todos los medios de expresión conocidos hasta la fecha (texto, video, sonido, música, gráficos 2D, gráficos 3D …   Enciclopedia Universal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»