Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

squat+ru

  • 1 squat

    /skwɔt/ * tính từ - ngồi xổm, ngồi chồm chỗm - mập lùn, béo lùn (người) * danh từ - sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm - người béo lùn !hot squat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện * nội động từ - ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi - nằm sát xuống đất (súc vật) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu) * ngoại động từ - đặt (ai) ngồi xổm

    English-Vietnamese dictionary > squat

  • 2 das Hocken

    - {squat} sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm, thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm, người béo lùn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hocken

  • 3 das Kauern

    - {squat} sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm, thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm, người béo lùn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kauern

  • 4 besetzen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, bọc, phủ, tráng, hồ, quay - {to fringe} đính tua vào, viền, diềm quanh - {to hog} cong, cắt ngắn, xén, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to line} vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, đi tơ - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to set (set,set) để, đặt, bố trí, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp - {to skirt} đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa, ở dọc theo - {to stud} đóng đinh đầu lớn, làm núm cửa, rải khắp, dựng cột = besetzen [mit] {to trim [with]}+ = besetzen (Haus) {to squat}+ = besetzen (Stelle) {to man}+ = besetzen (Posten) {to fill}+ = besetzen (Theater) {to cast (cast,cast)+ = neu besetzen (Theater) {to recast (recast,recast)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besetzen

  • 5 gedrungen

    - {fubsy} béo lùn - {squat} ngồi xổm, ngồi chồm chỗm, mập lùn - {stout} chắc, bền, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gedrungen

  • 6 stämmig

    - {brawny} khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang - {burly} lực lưỡng, vạm vỡ - {chunky} lùn và chắc mập - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {squat} ngồi xổm, ngồi chồm chỗm, mập lùn, béo lùn - {stocky} bè bè chắc nịch - {strapping} to cao - {thickset} rậm, um tùm, mập, chắc nịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stämmig

  • 7 hocken

    - {to crouch} thu mình lấy đà, né, núp, cúi mình, luồn cúi - {to squat} ngồi xổm, ngồi chồm chỗm, ngồi, nằm sát xuống đất, chiếm đất công để ở, ở vào khu đất công, đặt ngồi xổm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hocken

  • 8 untersetzt

    - {dumpy} buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập - {fubsy} béo lùn - {podgy} - {pudgy} mập lùn - {squat} ngồi xổm, ngồi chồm chỗm - {stocky} bè bè chắc nịch - {stout} chắc, bền, dũng cảm, can đảm, kiên cường, mập mạp, báo mập - {stumpy} lùn mập, bè bè - {thickset} rậm, um tùm, mập, chắc nịch = untersetzt (Person) {rotund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untersetzt

См. также в других словарях:

  • squat — squat …   Dictionnaire des rimes

  • squat — [ skwat ] n. m. • v. 1975; de squatter ♦ Anglic. 1 ♦ Occupation d un immeuble par des squatteurs. 2 ♦ Habitation occupée par un squatteur. ● squat nom masculin (anglais to squat, s asseoir sur les talons) Action de squatter une habitation.… …   Encyclopédie Universelle

  • squat´ly — squat «skwot», verb, squat|ted or squat, squat|ting, adjective, noun. –v.i. 1. to sit on the heels; crouch: »He found it difficult to squat on his heels for more than a few minutes …   Useful english dictionary

  • Squat — (engl. von to squat, niederhocken) ist ein Begriff aus der Schifffahrt und bezeichnet das fahrdynamische vertikale Absinken eines Schiffes über den eigentlichen Tiefgang hinaus (Absunk oder Sunk), bei gleichzeitiger Vertrimmung. Die Vertrimmung… …   Deutsch Wikipedia

  • Squat — Squat, a. 1. Sitting on the hams or heels; sitting close to the ground; cowering; crouching. [1913 Webster] Him there they found, Squat like a toad, close at the ear of Eve. Milton. [1913 Webster] 2. Short and thick, like the figure of an animal… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Squat — Squat, v. i. [imp. & p. p. {Squatted}; p. pr. & vb. n. {Squatting}.] [OE. squatten to crush, OF. esquater, esquatir (cf. It. quatto squat, cowering), perhaps fr. L. ex + coactus, p. p. of cogere to drive or urge together. See {Cogent}, {Squash},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Squat — Squat, n. 1. The posture of one that sits on his heels or hams, or close to the ground. [1913 Webster] 2. A sudden or crushing fall. [Obs.] Herbert. [1913 Webster] 3. (Mining) (a) A small vein of ore. (b) A mineral consisting of tin ore and spar …   The Collaborative International Dictionary of English

  • squat — [skwät] vi. squatted, squatting [ME squatten < MFr esquatir < es (L ex ), intens. + quatir, to press flat < VL * coactire < L coactus, pp. of cogere, to force, compress: see COGENT] 1. to crouch so as to sit on the heels with the… …   English World dictionary

  • Squat — (skw[o^]t), n. (Zo[ o]l.) The angel fish ({Squatina angelus}). [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Squat — Squat, v. t. To bruise or make flat by a fall. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • squat — [adj] short and stocky broad, chunky, dumpy*, fat, heavy, heavyset, splay, thick, thick bodied, thickset; concepts 491,773,779 Ant. lanky, skinny, slender, tall, thin squat [v] lower body by bending knees bow, cower, crouch, hunch, hunker down,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»