Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

square+it+with+somebody

  • 1 square

    /skweə/ * tính từ - vuông =a square table+ bàn vuông =a square meter+ một mét vuông - to ngang =a man of square frame+ người to ngang - đẫy, ních bụng =a square meal+ bữa ăn đẫy - có thứ tự, ngăn nắp =to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp - kiên quyết, dứt khoát, không úp mở =a square refusal+ sự từ chối dứt khoát - thẳng thắn, thật thà =to play a square game+ chơi thật thà - sòng phẳng =to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ - ngang hàng, bằng hàng =I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi - (toán học) vuông, bình phương - (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời * phó từ - vuông vắn =to sit square on one's seat+ ngồi vuông vắt trên ghế - thẳng góc với; trúng =to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai - thật thà, thẳng thắn =to play square+ chơi thật thà * danh từ - hình vuông - quảng trường = Badinh square+ quảng trường Ba đình - khu nhà khối giáp bốn phố - thước vuông góc, cái ê-ke - ô chữ vuông - (toán học) bình phương =the square of three is nine+ ba bình phương là chín - (từ lóng) người nệ cổ !a square peg in a round hole - (xem) hole !by the square - một cách chính xác !magic square - hình ma phương !on the square - (thông tục) thẳng thắn, thật thà !out of square - không vuông - (thông tục) không hoà hợp, lủng củng - (thông tục) sai * ngoại động từ - làm cho vuông, đẽo cho vuông - điều chỉnh, làm cho hợp =to square one's practice with one's principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra - thanh toán, trả (nợ) =to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai - (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai) =he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm - (toán học) bình phương =three squared is nine+ ba bình phương là chín - (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn) - (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu * nội động từ - hợp, phù hợp =his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói =theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành - thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ - cương quyết đương đầu =to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn - thanh toán nợ nần =to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai !to square away - (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió - (như) to square off !to square off - chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh) !to square oneself - (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác) !to square the circle - (toán học) cầu phương hình tròn - làm một việc không thể làm được

    English-Vietnamese dictionary > square

  • 2 deal

    /di:l/ * danh từ - gỗ tùng, gỗ thông - tấm ván cây - số lượng =a great deal of+ rất nhiều =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good deal better+ tố hơn nhiều - sự chia bài, lượt chia bài, ván bài =it's your deal+ đến lượt anh chia - (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương =to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai - cách đối xử; sự đối đãi =a square deal+ cách đối xử thẳng thắn !New Deal - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932) * ngoại động từ - ((thường) + out) phân phát, phân phối =to deal out gifts+ phân phát quà tặng - chia (bài) - ban cho =to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc - giáng cho, nện cho (một cú đòn...) !to deal a blow at somebody !to deal somebody a blow - giáng cho ai một đòn * nội động từ - giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với =to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai - (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với - (+ in) buôn bán =to deal in rice+ buôn gạo - chia bài - giải quyết; đối phó =to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề =a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết =to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công - đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử =to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai =to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai

    English-Vietnamese dictionary > deal

  • 3 dealt

    /di:l/ * danh từ - gỗ tùng, gỗ thông - tấm ván cây - số lượng =a great deal of+ rất nhiều =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good deal better+ tố hơn nhiều - sự chia bài, lượt chia bài, ván bài =it's your deal+ đến lượt anh chia - (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương =to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai - cách đối xử; sự đối đãi =a square deal+ cách đối xử thẳng thắn !New Deal - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932) * ngoại động từ - ((thường) + out) phân phát, phân phối =to deal out gifts+ phân phát quà tặng - chia (bài) - ban cho =to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc - giáng cho, nện cho (một cú đòn...) !to deal a blow at somebody !to deal somebody a blow - giáng cho ai một đòn * nội động từ - giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với =to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai - (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với - (+ in) buôn bán =to deal in rice+ buôn gạo - chia bài - giải quyết; đối phó =to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề =a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết =to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công - đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử =to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai =to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai

    English-Vietnamese dictionary > dealt

  • 4 account

    /ə'kaunt/ * danh từ - sự tính toán =to cast account+ tính toán - sự kế toán; sổ sách, kế toán =to keep accounts+ giữ sổ sách kế toán =profit and loss account+ mục tính lỗ lãi - bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả =account of expenses+ bản kê khai các khoảng chi tiêu =to make out an account of articles+ làm bản kê khai mặt hàng =to send in an account with the goods+ gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền - sự thanh toán =to render (settle) an account+ thanh toán một khoản tiền (một món nợ) - sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ =to pay a sum on account+ trả dần một số tiền =sale for the account+ bán trả dần - tài khoản, số tiền gửi =to have an account in the bank+ có tiền gửi ngân hàng =account current+ số tiền hiện gửi - lợi, lợi ích =to turn something to account+ sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì =to find one's in...+ tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở... - lý do, nguyên nhân, sự giải thích =to give an account of something+ giải thích cái gì =on no account+ không vì một lý do gì =on account of+ vì - báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả =to give an account of something+ thuật lại chuyện gì =a detailed account of a football match+ bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá - sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm =to take into account+ để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới =to make little account of+ coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp - tầm quan trọng, giá trị =of much account+ đáng kể =of small account+ không có gì đáng kể lắm !according to all accounts - theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung !to balance the accounts - (xem) balance !by all accounts - (như) according to all accounts !to be called (to go) to one's account - (xem) go !to call (bring) to account - bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...) !to cast up accounts -(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa !to cook (doctor) an account - giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản !to demand an account - đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...) !to give a good account of oneself - gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt !the great account - (tôn giáo) ngày tận thế !to hand in one's accounts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết !to hold of much account - đánh giá cao, coi trọng !to lay [one's] account for (on, with) something - mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì !to leave out of account - không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến !on one's own account - vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình - tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra !on somebody's account - vì ai !to settle (square, balance) accounts with somebody - thanh toán với ai - trả thù ai, thanh toán mối thù với ai * ngoại động từ - coi, coi như, coi là, cho là =to be accounted incocent+ được coi là vô tội * nội động từ - (+ for) giải thích (cho) =this accounts for his behaviour+ điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn - giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong) =has that sum been accounted for?+ số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa? - (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được =he alone accounted for a score of pheasants+ mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi

    English-Vietnamese dictionary > account

  • 5 hole

    /'houl/ * danh từ - lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan - lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi) - chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố - hang (chuột, chồn...) - túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột - (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia) - (hàng không) lỗ trống (trong không khí) - (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong - khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng) =we found holes in his argument+ trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót) - (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng =to out somebody in a hole+ đẩy ai vào một tình thế khó xử =to be in a devil of a hole+ ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn !a hole in one's coast - (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình =a man with a hole in his coat+ người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết !to make a hole in - (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...) - lấy ra một phần lớn (cái hì...) !to pick holes in - tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết !a round peg in a square hole !a square peg in a round hole - nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác * ngoại động từ - đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng - (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ - đào (hầm), khoan (giếng) * nội động từ - thủng - (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn) - (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác) - nấp trốn trong hang (thú vật)

    English-Vietnamese dictionary > hole

См. также в других словарях:

  • square something with somebody — ˈsquare sth with sb derived to ask permission or check with sb that they approve of what you want to do • I think I ll be able to come, but I ll square it with my parents first. Main entry: ↑squarederived …   Useful english dictionary

  • square up with somebody — ˌsquare ˈup (with sb) derived to pay money that you owe • Can I leave you to square up with the waiter? Main entry: ↑squarederived …   Useful english dictionary

  • square — ▪ I. square square 1 [skweə ǁ skwer] adjective 1. square metre/​mile etc PROPERTY an area of measurement equal to a square with sides a metre long, a mile long etc: • The new site will provide 10 million square feet of office space. 2. 5 feet/​2… …   Financial and business terms

  • square up — verb 1. make square (Freq. 2) Square the circle square the wood with a file • Syn: ↑square • Derivationally related forms: ↑square (for: ↑sq …   Useful english dictionary

  • Youth square dance — Youth square dancing has no precise definition, because youth is a relative term. Very generally, it refers to square dancing among people up to their mid twenties. In specific contexts, e.g., in qualification for some event, it may refer to… …   Wikipedia

  • Four square regional — This branch of Four Square describes the wide varieties of the game as it is played across the world. For general rules and descriptions, refer to the main page.American regional rules* Four square in the United States is more commonly played… …   Wikipedia

  • 2010 Times Square car bombing attempt — Further information: Islamic Extremism in the United States Coordinates: 40°45′29″N 73°59′09″W / 40.758056°N 73.985768°W …   Wikipedia

  • Trolley Square shooting — Infobox civilian attack title=Trolley Square shooting| caption=Candlelight vigil at the Salt Lake City Public Library for victims of the Trolley Square shooting. location= Salt Lake City, Utah, United States target=Trolley Square date=Monday,… …   Wikipedia

  • Michael Bublé Meets Madison Square Garden — Live album by Michael Bublé Released June 15, 2009 …   Wikipedia

  • Lucy in the Sky with Diamonds — This article is about The Beatles song. For the graphic character Lucy in the Sky , see Karolina Dean. Lucy in the Sky with Diamonds Song by The Beatles from the album Sgt. Pepper s Lonely Hearts Club Band Released 1 June 1967 Recorded 1 March… …   Wikipedia

  • My life with the thrill kill kult — Pays d’origine  États Unis, Chicago Genre(s) Rock industriel Musique industrielle …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»