-
1 armselig
- {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {beggarly} cơ cực, ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại, ti tiện, đê tiện - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {meanly} - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn - {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, hèn nhát - {scrubby} có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, vô giá trị - {shabby} mòn, sờn, hư - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {squalid} dơ dáy, bẩn thỉu, nghèo khổ - {wretched} bất hạnh, đáng chê, thảm hại, quá tệ -
2 dürftig
- {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, đáng khinh, ti tiện - {penurious} thiếu thốn, túng thiếu, keo kiết, keo cú, bủn xỉn - {poky} nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội, tầm thường - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, hèn nhát, hèn hạ - {scanty} ít, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp - {slender} mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang - {squalid} dơ dáy, bẩn thỉu, nghèo khổ - {tenuous} mảnh, loãng, giản dị, tinh tế, tế nhị -
3 unsauber
- {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {impure} không trong sạch, không tinh khiết, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, pha tạp, có lẫn màu khác, không trong sáng, lai căng - {messy} hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi - {squalid} dơ dáy, nghèo khổ - {untidy} xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch, bù xù, rối, không chi, bừa b i, không sắp xếp gọn = unsauber (Geschäft) {dishonest}+ -
4 verwahrlost
- {seedy} - {squalid} dơ dáy, bẩn thỉu, nghèo khổ - {unkempt} không chải, bù xù, rối bù, lôi thôi lếch thếch, mọc um tùm, cẩu thả, không chải chuốt = verwahrlost (Gebäude) {dilapidated}+ = verwahrlost (sittlich) {depraved}+ -
5 schmutzig
- {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {dingy} tối màu, xỉn, xám xịt, dơ dáy, cáu bẩn - {dirty} cáu ghét, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, phi nghĩa - {dusty} bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan, vô vị, không có gì lý thú, mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt - {feculent} đục, có cặn, thối, hôi - {filthy} thô tục, ô trọc - {foul} hôi hám, hôi thối, ươn, đáng ghét, tồi, thô lỗ, gớm, tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {frowsy} bẩn tưởi, nhếch nhác - {frowzy} - {grimy} đầy bụi bẩn - {grubby} bụi bậm, lôi thôi lếch thếch, có giòi - {messy} hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi - {mucky} nhớp nhúa - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, đục ngầu, không rõ, mập mờ - {sleazy} mỏng - {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước, ướt bẩn, có nước bẩn, không có hệ thống, tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn, uỷ mị, sướt mướt - {smutty} có vết bẩn, có vết nhọ nồi, dâm ô, bị bệnh than - {sordid} tham lam, keo kiệt, bẩn - {squalid} nghèo khổ - {stinking} thối tha, không ai chịu được = schmutzig werden {to dirty; to soil}+ = sehr schmutzig werden {to get into a mess}+
См. также в других словарях:
Squalid — Squal id (skw[o^]l [i^]d), a. [L. squalidus, fr. squalere to be foul or filthy.] Dirty through neglect; foul; filthy; extremely dirty. [1913 Webster] Uncombed his locks, and squalid his attire. Dryden. [1913 Webster] Those squalid dens, which are … The Collaborative International Dictionary of English
squalid — ► ADJECTIVE 1) extremely dirty and unpleasant. 2) showing a contemptible lack of moral standards: a squalid attempt to buy votes. ORIGIN Latin squalidus, from squalere be rough or dirty … English terms dictionary
squalid — index destitute, repulsive, sordid Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
squalid — 1590s, from M.Fr. squalide, from L. squalidus rough, coated with dirt, filthy, related to squales filth, squalus filthy, squalare be covered with a rough, scaly layer, be coated with dirt, be filthy, of uncertain origin … Etymology dictionary
squalid — *dirty, nasty, filthy, foul Analogous words: slovenly, unkempt, disheveled, sloppy, *slipshod: sordid, abject (see MEAN adj): *slatternly, frowzy … New Dictionary of Synonyms
squalid — [adj] poor, run down abominable, base, broken down, decayed, despicable, dingy, dirty, disgusting, disheveled, fetid, filthy, foul, grimy, gruesome, horrible, horrid, ignoble, impure, low, mean, miry, moldy, muddy, musty, nasty, odorous,… … New thesaurus
squalid — [skwäl′id, skwôl′id] adj. [L squalidus < squalere, to be foul or filthy] 1. foul or unclean, esp. as the result of neglect or unsanitary conditions 2. wretched; miserable; sordid squalidity [skwä lid′ə tē, skwôlid′ə tē] n. squalidness… … English World dictionary
squalid — [[t]skwɒ̱lɪd[/t]] 1) ADJ GRADED A squalid place is dirty, untidy, and in bad condition. He followed her up a rickety staircase to a squalid bedsit... The migrants have been living in squalid conditions. 2) ADJ GRADED (disapproval) Squalid… … English dictionary
squalid — squal|id [ˈskwɔlıd US ˈskwa: ] adj [Date: 1500 1600; : Latin; Origin: squalidus, from squalere to be dirty , from squalus dirty ] 1.) very dirty and unpleasant because of a lack of care or money →↑squalor ▪ How can anyone live in such squalid… … Dictionary of contemporary English
squalid — squal|id [ skwalıd ] adjective 1. ) a place that is squalid is dirty and unpleasant: the squalid conditions in the camp 2. ) something that is squalid is unpleasant because it involves dishonest, illegal, or immoral behavior … Usage of the words and phrases in modern English
squalid — adjective 1 dirty and unpleasant because of a lack of care or money: How can anyone live in such squalid conditions? | a tiny squalid apartment 2 involving low moral standards or dishonesty; sordid (1): a squalid tale of sex and corruption see… … Longman dictionary of contemporary English