Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

spy

  • 1 spy

    /spai/ * danh từ+ Cách viết khác: (spier) /'spaiə/ - gián điệp; người do thám, người trinh sát =to be a spy on somebody's conduct+ theo dõi hành động của ai * nội động từ - làm gián điệp; do thám, theo dõi =to spy upon somebody's movements+ theo dõi hoạt động của ai =to spy into a secret+ dò la tìm hiểu một điều bí mật - xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng * ngoại động từ - ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi - nhận ra, nhận thấy, phát hiện =to spy someone's faults+ phát hiện ra những sai lầm của ai - xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng - ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng

    English-Vietnamese dictionary > spy

  • 2 hy-spy

    /'hai'spai/ * danh từ - trò chơi ú tim

    English-Vietnamese dictionary > hy-spy

  • 3 spier

    /spai/ * danh từ+ Cách viết khác: (spier) /'spaiə/ - gián điệp; người do thám, người trinh sát =to be a spy on somebody's conduct+ theo dõi hành động của ai * nội động từ - làm gián điệp; do thám, theo dõi =to spy upon somebody's movements+ theo dõi hoạt động của ai =to spy into a secret+ dò la tìm hiểu một điều bí mật - xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng * ngoại động từ - ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi - nhận ra, nhận thấy, phát hiện =to spy someone's faults+ phát hiện ra những sai lầm của ai - xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng - ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng

    English-Vietnamese dictionary > spier

  • 4 ring

    /riɳ/ * danh từ - cái nhẫn - cái đai (thùng...) - vòng tròn =to dance in a ring+ nhảy vòng tròn - (thể dục,thể thao) vũ đài - (the ring) môn quyền anh - nơi biểu diễn (hình tròn) - vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh - quầng (mặt trăng, mắt...) =the moon lies in the middle of a ring of light+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng =to have rings round the eyes+ có quầng mắt - nhóm, bọn, ổ =a ring of dealers at a public auction+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá =spy ring+ ổ gián điệp - (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten - (chính trị) nhóm chính trị, phe phái =political ring+ nhóm chính trị - (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) - (kỹ thuật) vòng, vòng đai - (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) !to keep (hold) the ring - (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập !to make (run) rings round somebody - chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai * ngoại động từ - đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) - xỏ vòng mũi cho (trâu, bò) - đánh đai (thùng) =to ring a barrel+ đánh đai một cái thùng - (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào - cắt (hành, khoai...) thành khoanh * nội động từ - lượn vòng bay lên (chim ưng...) - chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) !to ring the round - (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa * danh từ - bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ) - tiếng chuông; sự rung chuông =to give the bell a ring+ rung chuông =to hear a ring at the door+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa - tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói =to give someone a ring+ gọi dây nói cho ai - tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại) =the ring of a coin+ tiếng leng keng của đồng tiền =the ring of one's voice+ tiếng ngân của giọng nói - vẻ =there is a ring of sincerity in his words+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật * nội động từ rang, rung - rung, reo, kêu keng keng (chuông) =the bell rings+ chuông reo, chuông kêu leng keng =the telephone is ringing+ chuông điện thoại đang réo - rung vang, ngân vang, vang lên =her laughter rang loud and clear+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh - văng vẳng (trong tai...) =his last words still ring in my ears+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi - nghe có vẻ =to ring true+ nghe có vẻ thật =to ring false (hollow)+ nghe vó vẻ giả - ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai) =my ears are ringing+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo - rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu =the bell was ringing for dinner+ chuông rung báo giờ ăn cơm =to ring at the door+ rung chuông gọi cửa * ngoại động từ - rung, làm kêu leng keng (chuông...) - rung chuông báo hiệu =to ring the alarm+ rung chuông báo động =to ring a burial+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng =to ring down the curtain+ rung chuông hạ màn =to up the curtain+ rung chuông mở màn - gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền) =to ring a coin+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả !to ring in - rung chuông đón vào =to ring in the New Year+ rung chuông đón mừng năm mới !to ring off - ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên !to ring out - vang lên - rung chuông tiễn mời ra =to ring out the old year+ rung chuông tiễn năm cũ đi !to ring up - gọi dây nói =to ring somebody up+ gọi dây nói cho ai !to ring the bell - (xem) bell !to ring the changes on a subject - (xem) change !to ring the knell of - báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của !ring off! - huộc ryến giát im đi!

    English-Vietnamese dictionary > ring

См. также в других словарях:

  • Spy — L élise St Amand (1900) …   Wikipédia en Français

  • SPY — may refer to: * SPY (spiders), ticker symbol for Standard Poor s Depositary Receipts * SPY (magazine), a satirical monthly, trademarked all caps * SPY (Ivory Coast), airport code for San Pédro, Côte d Ivoire * SPY (Ship Planning Yard), a U.S.… …   Wikipedia

  • Spy-fi — is a genre of spy fiction that includes elements of science fiction. It often uses a secret agent or superspy whose mission is a showcase of science fiction elements such as technology and ideas used for extortion, plots for world domination or… …   Wikipedia

  • Spy — Spy, n.; pl. {Spies} (sp[imac]z). [See {Spy}, v., and cf. {Espy}, n.] 1. One who keeps a constant watch of the conduct of others. These wretched spies of wit. Dryden. [1913 Webster] 2. (Mil.) A person sent secretly into an enemy s camp, territory …   The Collaborative International Dictionary of English

  • spy — [spī] vt. spied, spying [ME spien < OFr espier < OHG spehōn, to search out, examine < IE base * spek̑ , to spy, watch closely > L specere, to see, Sans spaśati, (he) sees, Gr skopein, to observe] 1. to watch or observe closely and… …   English World dictionary

  • spy — mid 13c., from O.Fr. espier to spy, espie a spy, probably from Frankish *spehon, from P.Gmc. *spekh (Cf. O.H.G. *spehon to look out for, scout, spy, Ger. spähen to spy, M.Du. spien), the Gmc. survivals of the productive PIE root *spek to look… …   Etymology dictionary

  • Spy — (sp[imac]), v. t. [imp. & p. p. {Spied} (sp[imac]d); p. pr. & vb. n. {Spying}.] [OE. spien, espien, OF. espier, F. [ e]pier, OHG. speh[=o]n, G. sp[ a]hen; akin to L. specere to see, Skr. spa[,c]. [root] 169. Cf. {Espy}, v. t., {Aspect}, {Auspice} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • spy — ► NOUN (pl. spies) 1) a person employed to collect and report secret information on an enemy or competitor. 2) a person or device that observes others secretly. ► VERB (spies, spied) 1) be a spy. 2) ( …   English terms dictionary

  • Spy — Spy, v. i. To search narrowly; to scrutinize. [1913 Webster] It is my nature s plague To spy into abuses. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spy — steht für: Spy (Jemeppe sur Sambre), einen Ortsteil der belgischen Gemeinde Jemeppe sur Sambre Leslie Ward (1851–1922), besser bekannt als Spy, britischer Karikaturist und Maler Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer …   Deutsch Wikipedia

  • spy — I noun agent, detective, emissarius, explorator, informant, informer, intelligence agent, intelligencer, investigator, lookout, observer, reconnoiterer, reporter, scout, secret agent, sleuth, snoop, snooper, source, speculator, undercover agent,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»