-
81 Spur
-
82 ...spur
f, im Subst.2. Langlaufspur cross-country ski track -
83 track
-
84 track
[træk] UK / USnto keep/lose track of sb/sth — jdn/etw im Auge behalten/aus den Augen verlieren
-
85 track
[træk] UK / USnto keep/lose track of sb/sth — jdn/etw im Auge behalten/aus den Augen verlieren
-
86 Spur-Umschalter
m <av> ■ track selector Blaupkt ; play/reverse play button -
87 track gauge
-
88 track selector
Blaupkt <av> ■ Spur-Umschalter m -
89 track width
<av> ■ Spurbreite f ; Spurweite f< join> ■ Laufbreite f -
90 Spur
-
91 track
n COMP on disk, tape, also audio/visual Spur f -
92 Spur
f COMP [auf Magnetband, Schallplatte] track, trace -
93 spur
kb. 1 taji (of a cock). 2 pacu (of horseman). 3 RR.: cabang rel kereta api. -kkt. (spurred) 1 menerjang dengan taji. 2 memacu (a horse). He was spurred on by his teacher Dia didorong oleh gurunya. s.line/track simpang jalan kereta api. -
94 spur (a stub track diverging from another track)
Тенгизшевройл: (со стрелочным переводом) веткаУниверсальный англо-русский словарь > spur (a stub track diverging from another track)
-
95 spur ended track
Тенгизшевройл: тупиковый путь -
96 railroad spur
English-Russian dictionary on nuclear energy > railroad spur
-
97 railway spur
-
98 falsche Spur
-
99 frequenzmodulierte Spur
Deutsch-Englisch Wörterbuch der Elektrotechnik und Elektronik > frequenzmodulierte Spur
-
100 die Spur
- {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {clue} đầu mối, manh mối, dòng tư tưởng, mạch câu chuyện - {ghost} ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn, người viết thuê cho một nhà văn, linh hồn, hồn - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {lick} cái liềm, cú đám, cái vụt, đòn đau, sự cố gắng, sự nỗ lực, tốc độ đi, bâi liếm salt lick) - {odour} mùi &, mùi thơm, hương thơm, hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, chất thơm, nước hoa - {particle} chút, tí chút, tiểu từ không biến đổi, tiền tố, hậu tố, hạt - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rut} sự động đực, vết lún, vết đường mòn &), máng, rãnh - {scintilla} một mảy may, một ít một tí - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, gợn, vật vô hình - sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {shred} miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spoor} dấu đi, vết chân - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, ngón, bút pháp, văn phong, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết tích, chút ít - {track} số nhiều) dấu chân, đường, đường đi, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, đường mòn, đuôi - {vestige} di tích, + not) một chút, bộ phận vết tích = die Spur [von] {relish [of]; remnant [of]; show [of]; suggestion [of]; tincture [of]}+ = keine Spur von {no odour of}+ = die sichtbare Spur {mark}+ = die verlorene Spur (Jagd) {fault}+ = die Spur verwischen {to foil}+ = keine Spur davon {not a bit of it}+ = auf der Spur sein {to be on the track}+ = einer Spur folgen {to spoor}+ = in der Spur bleiben {to track}+
См. также в других словарях:
spur track — n. a short track connected with the main track of a railroad … English World dictionary
spur track — noun a railway line connected to a trunk line • Syn: ↑branch line, ↑spur • Hypernyms: ↑line, ↑railway line, ↑rail line • Hyponyms: ↑loop line * * * … Useful english dictionary
spur track — Railroads. a short branch track leading from the main track, and connected with it at one end only. Also called spur, stub track. [1880 85] * * * … Universalium
spur track — A short railroad track leading from a line of railway and connected with it at one end only. 44 Am J1st R R § 231. A railroad track running off a main line, usually to a mine or an industry. A connection with some railroad affording communication … Ballentine's law dictionary
spur track — branch of a railroad track … English contemporary dictionary
spur line — spur line, = spur track. (Cf. ↑spur track) … Useful english dictionary
spur — [spʉr] n. [ME spure < OE spura, akin to Ger sporn < IE base * sp(h)er , to jerk, push with the foot > SPURN, Sans sphurāti, (he) kicks away, L spernere, lit., to push away] 1. any of various pointed devices worn on the heel by the rider… … English World dictionary
spur — spur1 spurless, adj. spurlike, adj. spurrer, n. /sperr/, n., v., spurred, spurring. n. 1. a U shaped device that slips over and straps to the heel of a boot and has a blunt, pointed, or roweled projection at the back for use by a mounted rider to … Universalium
spur — See spurs; spur track … Ballentine's law dictionary
Track — 〈[ træ̣k] m. 6〉 1. Zugelement, z. B. Kette, Riementrieb od. Seil bei Maschinen 2. Reiseroute eines Schiffes 3. 〈Mus.〉 Titel, Stück (auf einer CD); →a. Soundtrack 4. 〈EDV〉 Spur [engl., „Spur, Weg, Fährte“] * * * Track [trɛk ], der; s, s [engl.… … Universal-Lexikon
Spur — Spur, n. [OE. spure, spore, AS. spura, spora; akin to D. spoor, G. sporn, OHG. sporo, Icel. spori, Dan. spore, Sw. sporre, and to AS. spor a trace, footstep, spyrian to trace, track, examine, and E. spurn. [root]171. Cf. {Sparrow}, {Spere},… … The Collaborative International Dictionary of English