Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

spry

  • 1 spry

    /sprai/ * tính từ - nhanh nhẹn, hoạt bát

    English-Vietnamese dictionary > spry

  • 2 lebhaft

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {allegro} nhanh - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {brisk} phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {chirpy} vui tính, hoạt bát - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {feeling} có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật, sâu sắc - {intensive} mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {jaunty} vui vẻ, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {lively} giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo, tươi - {lusty} cường tráng, đầy sức sống - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn - {picturesque} đẹp, đẹp như tranh, đáng vẽ nên tranh, nhiều hình ảnh - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, dễ - {skittish} sự bóng, nhát, hay lồng, đỏm dáng, õng ẹo, lẳng lơ - {sprightly} - {spry} - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ = lebhaft (Farbe) {bright}+ = lebhaft (Verkehr) {busy}+ = lebhaft (Unterhaltung) {spirited}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lebhaft

  • 3 beeile dich!

    - {bestir yourself!; look spry!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beeile dich!

  • 4 flink

    - {agile} nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {alert} tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẫu, hoạt bát - {brisk} nhanh, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {dapper} bánh bao, sang trọng - {deft} khéo léo, khéo tay - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {lissome} mềm mại, uyển chuyển - {nimble} lanh lẹ, nhanh trí - {nippy} lạnh, tê buốt, cay sè - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, sáng trí, nhạy cảm, sống - {skilful} khéo, tinh xảo, tài tình - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, khôn khéo, tinh ranh, láu, đẹp sang, lịch sự, diện, bảnh bao - {speedy} nhanh chóng, ngay lập tức - {spry} - {swift}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flink

  • 5 hurtig

    - {quickly} nhanh, nhanh chóng - {speedy} mau lẹ, ngay lập tức - {spry} nhanh nhẹn, hoạt bát - {swift} mau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hurtig

  • 6 rüstig

    - {hale} khoẻ mạnh, tráng kiện - {lusty} cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống - {sprightly} vui vẻ, hoạt bát, nhanh nhảu - {spry} nhanh nhẹn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rüstig

  • 7 schlau

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {astute} sắc sảo, tinh khôn, mánh khoé - {calculating} thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt - {canny} cẩn thận, dè dặt, khôn ngoan, từng trải, lõi đời - {cunning} xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo tay - {cute} lanh lợi - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ - {foxy} như cáo, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, diện, bảnh, sang - {leery} - {politic} khôn khéo, sáng suốt, tinh tường, sắc bén, mưu mô, lắm đòn phép - {sly} mánh lới, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, nhanh trí, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao - {spry} nhanh nhẹn, hoạt bát - {vulpine} cáo, cáo già - {wily} xo trá, lắm mưu = schlau sein {to have a long head}+ = das nenne ich schlau. {that's what I call smart.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlau

См. также в других словарях:

  • Spry — JavaScript Framework Тип JavaScript библиотека Разработчик Adobe Systems Операционная система Кроссплатформенное ПО Посл …   Википедия

  • spry´ly — spry «spry», adjective, spry|er or spri|er, spry|est or spri|est. full of health and spirits; lively; nimble; …   Useful english dictionary

  • Spry — may refer to:* Spry, Pennsylvania * Spry Vegetable Shortening * Spry framework, an open source AJAX framework (web development) * Spry (surname), people with the surname Spry …   Wikipedia

  • Spry — ist der Familienname folgender Personen: Irene Mary Spry (1907–1998), kanadische Wirtschaftshistorikerin William Spry (1864–1929), US amerikanischer Politiker, Gouverneur von Utah Spry bezeichnet außerdem: Spry (Pennsylvania), eine Ortschaft im… …   Deutsch Wikipedia

  • Spry — (spr[imac]), a. [Compar. {Sprier} or {Spryer} ( [ e]r); superl. {Spriest} or {Spryest}.] [Cf. dial. Sw. sprygg lively, skittish, and E. sprag.] Having great power of leaping or running; nimble; active. [U.S. & Local Eng.] [1913 Webster] She is as …   The Collaborative International Dictionary of English

  • spry — [spraı] adj [Date: 1700 1800; Origin: Perhaps from a Scandinavian language] a spry old person has energy and is active = ↑sprightly ▪ He s still remarkably spry. >spryly adv …   Dictionary of contemporary English

  • Spry — Spry, PA U.S. Census Designated Place in Pennsylvania Population (2000): 4903 Housing Units (2000): 2204 Land area (2000): 2.576827 sq. miles (6.673952 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 2.576827 sq …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Spry, PA — U.S. Census Designated Place in Pennsylvania Population (2000): 4903 Housing Units (2000): 2204 Land area (2000): 2.576827 sq. miles (6.673952 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 2.576827 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • spry — spry; spry·ly; spry·ness; …   English syllables

  • spry — [ spraı ] adjective an old person who is spry is still very healthy and still has a lot of energy …   Usage of the words and phrases in modern English

  • spry — index alert (agile) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»