Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

spread+on

  • 21 dehnen

    - {to dilate} làm giãn, làm nở, mở rộng, bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng, giãn ra, nở ra, mở rộng ra, bàn chi tiết dài dòng về - {to lengthen} làm dài ra, kéo dài ra, dài ra - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, bóp, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to stretch} kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ = sich dehnen {to extend; to open; to spread (spread,spread)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dehnen

  • 22 verbreiten

    - {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to diffuse} truyền, đồn, truyền bá, phổ biến, khuếch tán, tràn, lan - {to disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, tán sắc, tan tác - {to divulge} để lộ ra, tiết lộ - {to dot} chấm, đánh dấu chấm, rải rác, lấm chấm, đánh, nện - {to effuse} tuôn ra, trào ra, toả ra, thổ lộ - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to noise} loan - {to promulgate} công bố, ban hành - {to propagate} truyền giống, nhân giống, truyền lại, lan truyền, sinh sản, sinh sôi nảy nở - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to sow (sowed,sown) - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to vulgarize} thông tục hoá, tầm thường hoá = verbreiten (Duft) {to shed (shed,shed)+ = verbreiten [unter] {to distribute [among]}+ = verbreiten (Lehre) {to disseminate}+ = verbreiten (Gerücht) {to float}+ = verbreiten (Zoologie) {to naturalize}+ = verbreiten (Gerüchte) {to bruit}+ = sich verbreiten [über] {to enlarge [on,upon]; to expatiate [on]}+ = sich verbreiten [unter] {to permeate [among]}+ = sich verbreiten (Gerücht) {to run (ran,run)+ = sich weitläufig verbreiten [über] {to dilate [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbreiten

  • 23 das Lauffeuer

    - {wildfire} chất cháy = sich wie ein Lauffeuer verbreiten {to spread like a wildfire; to spread like wildfire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lauffeuer

  • 24 wing-span

    /'wi sp n/ Cách viết khác: (wing-spread) /'wi spred/ -spread) /'wi spred/ * danh từ - si cánh

    English-Vietnamese dictionary > wing-span

  • 25 die Ausdehnung

    - {amplification} sự mở rộng, sự khuếch đại - {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {dilatation} sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở - {distension} sự làm sưng phồng, sự làm căng phồng, sự sưng phồng, sự căng phồng - {elongation} sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, độ giãn dài, góc lìa, ly giác - {enlargement} sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to - {expansion} sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {expansiveness} tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra, tính rộng rãi, tính bao quát - tính cởi mở, tính chan hoà - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {extensiveness} tính rộng - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {prolongation} sự kéo dài, sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, sải cánh, chiều rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang - {stretch} sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausdehnung

  • 26 mit den Flügeln schlagen

    - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống = der Adler mit ausgebreiteten Flügeln {spread eagle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit den Flügeln schlagen

  • 27 das Mahl

    - {dinner} bữa cơm, tiệc, tiệc chiêu đãi - {meal} bột xay chưa mịn), lượng sữa vắt, bữa ăn - {repast} bữa tiệc, món ăn = das festliche Mahl {banquet}+ = das reichliche Mahl {spread}+ = das im Stehen eingenommene Mahl {perpendicular}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mahl

  • 28 die Spannweite

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {span} gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn, khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, cặp, sải cánh, nút thòng lọng - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang = die Spannweite (Luftfahrt) {wingspan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spannweite

  • 29 die Ausbreitung

    - {diffusion} sự truyền tin, sự truyền bá, sự phổ biến, sự khuếch tán, sự rườm rà, sự dài dòng - {dispersion} sự giải tán, sự phân tán, chất làm phân tán, sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền, sự tán sắc, độ tán sắc - độ phân tán - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {expansion} sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, phần mở rộng, sự giãn, sự nở, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền, sự truyền lại - {sprawl} sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra, tư thế uể oải, sự vươn vai - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausbreitung

  • 30 der Umlauf

    - {circular} thông tri, thông tư, giấy báo - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {currency} thời gian lưu hành nói về tiền tệ), tiền tệ, sự phổ biến, sự thịnh hành - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên = der Umlauf (Astronomie) {revolution; round}+ = im Umlauf {afloat}+ = in Umlauf {afoot; in circulation}+ = in Umlauf sein {to be in circulation; to circulate; to go (went,gone)+ = in Umlauf sein (Kommerz) {to float}+ = in Umlauf setzen {to circulate; to emit; to issue; to put about; to put out; to send round}+ = in Umlauf bringen (Geld) {to utter}+ = Geld in Umlauf setzen {to pass money}+ = wieder in Umlauf bringen {to recirculate}+ = ein Gerücht in Umlauf setzen {to spread a rumour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umlauf

  • 31 die Spanne

    - {span} gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn, khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, cặp, sải cánh, nút thòng lọng - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spanne

  • 32 der Belag

    - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {film} màng, mảng thuốc, phim, phim ảnh, phim xi nê, buổi chiếu bóng, vảy cá, màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ - {incrustation} sự cẩn, sự khảm, sự nạm, sự kết vỏ cứng, lớp vở cứng, vảy cứng, lớp lát ngoài, sự nhiễm thành thói quen = der Belag (Zunge) {furring}+ = der Belag (Medizin) {fur}+ = der Belag (Brotaufstrich) {spread}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Belag

  • 33 verschmieren

    - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smudge} làm bẩn, làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to soil} vấy bẩn, dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi = verschmieren (Fugen) {to lute; to plaster}+ = verschmieren (Salbe) {to spread over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschmieren

  • 34 das Geflügel

    - {fowl} gà, thịt gà, chim, thịt chim - {poultry} gà vẹt, chim nuôi = das bratfertige Geflügel {spread eagle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geflügel

  • 35 ausspannen

    - {to spread out; to string out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausspannen

  • 36 die Tabellenkalkulation

    - {spreadsheet; spreadsheet calculation} = die Tabellenkalkulation (Computer) {spread sheet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tabellenkalkulation

  • 37 der Tisch

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {desk} bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư, nghiệp bút nghiên, giá để kinh, giá để bản nhạc, bục giảng kinh, nơi thu tiền, toà soạn, tổ - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = bei Tisch {at table; during dinner}+ = nach Tisch {after dinner}+ = Bett und Tisch {bed and board}+ = bei Tisch sitzen {to be at table}+ = den Tisch decken {to lay the cloth; to lay the table; to set the table; to spread the table}+ = den Tisch abräumen {to clear the table}+ = bei Tisch aufwarten {to wait at table}+ = reinen Tisch machen {to clean the slate; to wipe the slate clean}+ = reinen Tisch machen [mit] {to make a clean sweep [of]}+ = vom grünen Tisch aus {from a bureaucratic ivory tower}+ = sie deckte den Tisch {she laid the table}+ = Sie deckte den Tisch. {She laid the table.}+ = über den Tisch ziehen {to rip off fair and square}+ = er ist zu Tisch gegangen {he has his lunch hour}+ = die Karten auf den Tisch legen {to show down}+ = Bitte räumen Sie den Tisch ab! {Please clear the table!}+ = er schlägt mit der Faust auf den Tisch {he bangs his fist on the table}+ = mit den Fingern auf den Tisch trommeln {to drum one's fingers on the table}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tisch

  • 38 überall weitererzählen

    - {to noise abroad} = etwas brühwarm weitererzählen {to spread something while it is still hot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überall weitererzählen

  • 39 die Verbreitung

    - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {diffusion} sự truyền tin, sự truyền bá, sự phổ biến, sự khuếch tán, sự rườm rà, sự dài dòng - {diffusiveness} tính khuếch tán, tính rườm rà, tính dài dòng - {dispersion} sự giải tán, sự phân tán, chất làm phân tán, sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền, sự tán sắc, độ tán sắc - độ phân tán - {dissemination} - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {enlargement} sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to - {promulgation} sự công bố, sự ban bố, sự ban hành - {propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền, sự truyền lại - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang = die weite Verbreitung {diffuseness; prevalence}+ = die allgemeine Verbreitung {rifeness}+ = die öffentliche Verbreitung {publicity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbreitung

  • 40 gather

    /'gæðə/ * ngoại động từ - tập hợp, tụ họp lại =to gather a crowd round+ tập hợp một đám đông quanh mình - hái, lượm, thu thập =to gather flowers+ hái hoa =to gather information+ lượm tin tức =to gather experience+ thu thập kinh nghiệm - lấy, lấy lại =to gather breath+ lấy hơi =to gather strength+ lấy lại sức - chun, nhăn =to gather a coat at the waist+ chun áo ở thắt lưng =to gather the brows+ nhăn mày - hiểu, nắm được; kết luận, suy ra =I can't gather nothing from his speech+ tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì * nội động từ - tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến =a crowd gathered round him+ một đám đông tụ họp quanh anh ta =the clouds are gathering+ mây đang kéo đến - to ra, phóng đại, tăng lên =the rumour gathered as it spread+ tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi - (y học) mưng mủ (nhọt) !to gather up - nhặt (cái gì) lên - thu thập lại, tập trung =to gather up one's forces+ tập trung lực lượng - thu (gọn) lại =to gather up one's legs+ ngồi thu chân lại =to gather oneself up on the divan+ ngồi thu mình trên đi văng !to be gathered to one's fathers - chết, về chầu tổ !rolling stone gathers no moss - lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào

    English-Vietnamese dictionary > gather

См. также в других словарях:

  • Spread — may refer to: *Statistical dispersion *Spread (food), an edible paste put on other foods *the score difference being wagered on in spread betting *the measure of line inclination in rational trigonometry *Temperature Dewpoint spread, dew point… …   Wikipedia

  • Spread — (spr[e^]d), v. t. [imp. & p. p. {Spread}; p. pr. & vb. n. {Spreading}.] [OE. spreden, AS. spr[ae]dan; akin to D. spreiden, spreijen, LG. spreden, spreen, spreien, G. spreiten, Dan. sprede, Sw. sprida. Cf. {Spray} water flying in drops.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spread — (spr[e^]d), v. t. [imp. & p. p. {Spread}; p. pr. & vb. n. {Spreading}.] [OE. spreden, AS. spr[ae]dan; akin to D. spreiden, spreijen, LG. spreden, spreen, spreien, G. spreiten, Dan. sprede, Sw. sprida. Cf. {Spray} water flying in drops.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • spread — vb Spread, circulate, disseminate, diffuse, propagate, radiate can all mean to extend or cause to extend over an area or space. Spread basically implies a drawing or stretching out to the limit {spread a net} {spread a cloth on the ground} {the… …   New Dictionary of Synonyms

  • spread — n 1 a: the difference between any two prices for similar articles the spread between the list price and the market price of an article b: the difference between the highest and lowest prices of a product or security for a given period c: the… …   Law dictionary

  • spread — [spred] vt. spread, spreading [ME spreden < OE sprædan, akin to Ger spreiten < IE * sprei d , to sprinkle, strew < base * (s)p(h)er , to strew, spray, burst (of buds) > SPRAY1, SPRAWL, SPROUT] 1. to draw out so as to display more… …   English World dictionary

  • Spread — est un mot anglais qui signifie, entre autres, écart. Son utilisation, sur les marchés financiers, sous cette acception, est universelle et très diverse. Sur tous les marchés Bid/Ask, de Bid and Ask spread Calendar spread Expiry spread Sur les… …   Wikipédia en Français

  • Spread — 〈[sprɛ̣d] m. 6 oder n. 15〉 Zinsaufschlag auf einen Basiszins, der mit sinkender Bonität des Kreditnehmers u. sinkendem Wettbewerb aufseiten des Kreditgebers steigt [engl., „Verbreitung, Verteilung, Streuung“] * * * Spread [sprɛd], der; s, s [engl …   Universal-Lexikon

  • Spread — Spread, n. 1. Extent; compass. [1913 Webster] I have got a fine spread of improvable land. Addison. [1913 Webster] 2. Expansion of parts. [1913 Webster] No flower hath spread like that of the woodbine. Bacon. [1913 Webster] 3. A cloth used as a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spread — Spread, v. i. 1. To extend in length and breadth in all directions, or in breadth only; to be extended or stretched; to expand. [1913 Webster] Plants, if they spread much, are seldom tall. Bacon. [1913 Webster] Governor Winthrop, and his… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spread — Spread, imp. & p. p. of {Spread}, v. [1913 Webster] {Spread eagle}. (a) An eagle with outspread wings, the national emblem of the United States. (b) The figure of an eagle, with its wings elevated and its legs extended; often met as a device upon …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»