Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

spot+cash

  • 1 spot

    /spɔt/ * danh từ - dấu, đốm, vết =a brown tie with red spots+ cái ca vát nâu có đốm đỏ - vết nhơ, vết đen =without a spot on one's reputation+ danh tiếng không bị vết nhơ nào - chấm đen ở đầu bàn bi-a - (động vật học) cá đù chấm - bồ câu đốm - nơi, chốn =a retired spot+ một nơi hẻo lánh - (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất) - (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước) - (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách =he has got a good spot with that firm+ hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó !to hit the hight spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...) !to hit the spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần !in a spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng !on the spot - ngay lập tức, tại chỗ - tỉnh táo (người) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng !to put someone on the spot - (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai !a tender spot - (xem) tender * ngoại động từ - làm đốm, làm lốm đốm - làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh) - (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra =to spot somebody in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông - (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...) - đặt vào chỗ, đặt vào vị trí =the officer spotted his men at strategic points+ viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp =I spotted him two points+ tôi chấp hẳn hai điểm * nội động từ - dễ bị ố, dễ bị đốm (vải) * tính từ - mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán =spot cash+ tiền mặt =spot wheat+ lúa mì bán trả tiền ngay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

    English-Vietnamese dictionary > spot

См. также в других словарях:

  • Spot cash — (Com.) Cash paid or ready for payment at once upon delivery of property purchased. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • spot cash — noun Money down • • • Main Entry: ↑spot * * * spot cash, money paid just as soon as goods are delivered or work is done …   Useful english dictionary

  • spot cash — UK US noun [U] FINANCE ► money that is paid for something immediately, when it is delivered: »We will pay spot cash for your used car …   Financial and business terms

  • spot cash market — UK US noun [C] FINANCE, STOCK MARKET ► SPOT MARKET(Cf. ↑spot market) …   Financial and business terms

  • spot cash — cash money …   English contemporary dictionary

  • spot cash — Cash on delivery of the goods. McIver v Williamson Halsell Frazier Co. 19 Okla 454, 92 P 170 …   Ballentine's law dictionary

  • spot cash — /spɒt kæʃ/ noun cash paid for something bought immediately …   Marketing dictionary in english

  • spot cash — /spɒt kæʃ/ noun cash paid for something bought immediately …   Dictionary of banking and finance

  • spot cash — /spɒt ˈkæʃ/ (say spot kash) noun payment for goods immediately on their delivery …  

  • spot — [spät] n. [ME < or akin to MDu spotte, akin to ON spotti, small piece (of ground)] 1. a small area of different color or texture from the main area of which it is a part; often, a mark made by some foreign matter; stain, blot, speck, patch,… …   English World dictionary

  • spot market — Market for the purchase or sale of financial instruments, commodities, or other assets for cash settlement and immediate, as opposed to future, delivery. Also called the cash market. American Banker Glossary The market in which cash transactions… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»