Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sponge-down+ru

  • 1 sponge

    /spʌndʤ/ * danh từ - bọt biển - cao su xốp (để tắm...) - vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc - người uống rượu như uống nước lã - người ăn bám, người ăn chực !to pass the sponge over - bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm) !to throw up the sponge - (xem) throw * ngoại động từ - lau, chùi, cọ (bằng bọt biển) - ((thường) + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...) - hút nước (bằng bọt biển) - bòn rút (bằng cách nịnh nọt) * nội động từ - vớt bọt biển - (+ on, upon) ăn bám, ăn chực =to sponge on someone for tobacco+ hút chực thuốc của ai - hút nước (như bọt biển) !to sponge down - xát, cọ (bằng bọt biển) !to sponge off - lau, chùi (vết mực... bằng bọt biển) !to sponge up - hút, thấm (bằng bọt biển)

    English-Vietnamese dictionary > sponge

  • 2 threw

    /θrou/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng - khoảng ném xa - (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất - (địa lý,địa chất) xê dịch của phay * ngoại động từ threw; thrown - ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao =to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước - (thể dục,thể thao) vật ngã =to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ - (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào =to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù =to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì =to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm =to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề - (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng) =to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn =to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc) - lột (da); thay (lông) =the snake throws its skin+ rắn lột da =the bird throws its feather+ chim thay lông - đẻ (thỏ, chim bồ câu...) - xe (tơ) - nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay) * nội động từ - ném, quăng - chơi súc sắc !to throw about - quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí =to throw one's money about+ xài phí tiền bạc !to throw aside - quẳng ra một bên, ném ra một bên !to throw away - ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi =to throw away a card+ vứt con bài xấu =to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội =to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích =it was throwing words away+ chỉ uổng lời =advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời =she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời !to throw back - ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ =to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng - (sinh vật học) lại giống !to throw by - để lại, bỏ lại, gạt ra !to throw in - ném vào, vứt vào; xen vào; thêm =to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào !to throw off - ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi =to throw off one's pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo =to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng - thả (chó săn) - (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự - làm cho trật bánh (xe lửa) - cởi (quần áo) !to throw out - ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra =to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra =to throw out a challenge+ thách đấu - đem toàn sức, bắt tay ào - vượt, át; phá ngang - văng (lời thoá mạ) - phủ nhận, bác (một đạo luật) - đâm (rễ) !to throw over - rời bỏ !to throw together - hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại !to throw up - (y học) thổ ra, nôn ra - kéo lên (mành mành...) - bỏ, thôi (việc) =to throw up one's eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi) !to throw in one's lot with someone - cùng chia sẻ số phận với ai !to throw oneself down - nằm vật xuống !to throw oneself on (upon) - phó mặc cho =to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử !to throw open - mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc =to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm !to throw up the sponge - chịu thua (đánh quyền Anh...)

    English-Vietnamese dictionary > threw

  • 3 throw

    /θrou/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng - khoảng ném xa - (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất - (địa lý,địa chất) xê dịch của phay * ngoại động từ threw; thrown - ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao =to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước - (thể dục,thể thao) vật ngã =to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ - (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào =to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù =to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì =to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm =to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề - (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng) =to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn =to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc) - lột (da); thay (lông) =the snake throws its skin+ rắn lột da =the bird throws its feather+ chim thay lông - đẻ (thỏ, chim bồ câu...) - xe (tơ) - nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay) * nội động từ - ném, quăng - chơi súc sắc !to throw about - quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí =to throw one's money about+ xài phí tiền bạc !to throw aside - quẳng ra một bên, ném ra một bên !to throw away - ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi =to throw away a card+ vứt con bài xấu =to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội =to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích =it was throwing words away+ chỉ uổng lời =advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời =she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời !to throw back - ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ =to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng - (sinh vật học) lại giống !to throw by - để lại, bỏ lại, gạt ra !to throw in - ném vào, vứt vào; xen vào; thêm =to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào !to throw off - ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi =to throw off one's pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo =to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng - thả (chó săn) - (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự - làm cho trật bánh (xe lửa) - cởi (quần áo) !to throw out - ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra =to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra =to throw out a challenge+ thách đấu - đem toàn sức, bắt tay ào - vượt, át; phá ngang - văng (lời thoá mạ) - phủ nhận, bác (một đạo luật) - đâm (rễ) !to throw over - rời bỏ !to throw together - hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại !to throw up - (y học) thổ ra, nôn ra - kéo lên (mành mành...) - bỏ, thôi (việc) =to throw up one's eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi) !to throw in one's lot with someone - cùng chia sẻ số phận với ai !to throw oneself down - nằm vật xuống !to throw oneself on (upon) - phó mặc cho =to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử !to throw open - mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc =to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm !to throw up the sponge - chịu thua (đánh quyền Anh...)

    English-Vietnamese dictionary > throw

  • 4 thrown

    /θrou/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng - khoảng ném xa - (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất - (địa lý,địa chất) xê dịch của phay * ngoại động từ threw; thrown - ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao =to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước - (thể dục,thể thao) vật ngã =to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ - (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào =to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù =to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì =to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm =to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề - (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng) =to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn =to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc) - lột (da); thay (lông) =the snake throws its skin+ rắn lột da =the bird throws its feather+ chim thay lông - đẻ (thỏ, chim bồ câu...) - xe (tơ) - nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay) * nội động từ - ném, quăng - chơi súc sắc !to throw about - quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí =to throw one's money about+ xài phí tiền bạc !to throw aside - quẳng ra một bên, ném ra một bên !to throw away - ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi =to throw away a card+ vứt con bài xấu =to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội =to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích =it was throwing words away+ chỉ uổng lời =advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời =she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời !to throw back - ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ =to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng - (sinh vật học) lại giống !to throw by - để lại, bỏ lại, gạt ra !to throw in - ném vào, vứt vào; xen vào; thêm =to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào !to throw off - ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi =to throw off one's pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo =to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng - thả (chó săn) - (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự - làm cho trật bánh (xe lửa) - cởi (quần áo) !to throw out - ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra =to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra =to throw out a challenge+ thách đấu - đem toàn sức, bắt tay ào - vượt, át; phá ngang - văng (lời thoá mạ) - phủ nhận, bác (một đạo luật) - đâm (rễ) !to throw over - rời bỏ !to throw together - hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại !to throw up - (y học) thổ ra, nôn ra - kéo lên (mành mành...) - bỏ, thôi (việc) =to throw up one's eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi) !to throw in one's lot with someone - cùng chia sẻ số phận với ai !to throw oneself down - nằm vật xuống !to throw oneself on (upon) - phó mặc cho =to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử !to throw open - mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc =to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm !to throw up the sponge - chịu thua (đánh quyền Anh...)

    English-Vietnamese dictionary > thrown

См. также в других словарях:

  • sponge-down — spongeˈ down see ↑sponge down below. • • • Main Entry: ↑sponge …   Useful english dictionary

  • sponge down — verb 1. clean with a sponge, by rubbing • Syn: ↑sponge off • Hypernyms: ↑rub • Verb Frames: Somebody s something 2. wash with a sponge • Hypernyms: ↑ …   Useful english dictionary

  • sponge down — apsitrynimas statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Vandens terapijos procedūra – kūno paviršiaus trynimas drėgnu audeklu. Apsitrynimas gaivina, tonizuoja, grūdina organizmą, stiprina nervų sistemą, gerina medžiagų apykaitą.… …   Sporto terminų žodynas

  • sponge down — wash with a sponge, clean with a sponge; wipe with a sponge …   English contemporary dictionary

  • sponge-down — /ˈspʌndʒ daʊn/ (say spunj down) noun a wash in a small amount of water, especially with a sponge or face washer, rather than by immersion …  

  • sponge down — 1. verb To clean with a sponge 2. noun A quick clean of something with a sponge …   Wiktionary

  • sponge — [[t]spʌ̱nʤ[/t]] sponges, sponging, sponged 1) N COUNT Sponge is a very light soft substance with lots of little holes in it, which can be either artificial or natural. It is used to clean things or as a soft layer. ...a sponge mattress. 2) N… …   English dictionary

  • sponge — sponge1 [spʌndʒ] n [Date: 1000 1100; : Latin; Origin: spongia, from Greek] 1.) [U and C] a piece of a soft natural or artificial substance full of small holes, which can suck up liquid and is used for washing 2.) a simple sea creature from which… …   Dictionary of contemporary English

  • sponge — 1 noun 1 (C, U) a piece of a soft natural or artificial substance full of small holes, which can suck up liquid and is used for washing: The physio ran onto the field with a wet sponge. 2 (C) a simple sea creature from which natural sponge is… …   Longman dictionary of contemporary English

  • sponge — /spʌndʒ / (say spunj) noun 1. any of a group of aquatic (mostly marine) animals (phylum Porifera) which are characterised by a porous structure and (usually) a horny, siliceous, or calcareous skeleton or framework, and which, except in the larval …  

  • sponge off — verb clean with a sponge, by rubbing (Freq. 2) • Syn: ↑sponge down • Hypernyms: ↑rub • Verb Frames: Somebody s something * * * ˈsponge off [transitive] …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»