Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

split

  • 1 split

    /split/ * tính từ - nứt, nẻ, chia ra, tách ra * ngoại động từ split - ghẻ, bửa, tách - chia ra từng phần =to split the job+ chia việc =to split a sum of money+ chia một số tiền - chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái) - (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử) * nội động từ - nứt, vỡ, nẻ - chia rẽ, phân hoá, không nhất trí =to split on a question+ không nhất trí về một vấn đề - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau !to spit off (up) - làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra !to split the difference - lấy số trung bình - thoả hiệp !to split hairs - chẻ sợi tóc làm tư !to split one's sides - cười vỡ bụng !to spilt on someone - (từ lóng) tố cáo ai; phản ai !to split one's vote - bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập !head is splitting - đầu nhức như búa bổ

    English-Vietnamese dictionary > split

  • 2 split pin

    /'split'pin/ * danh từ - (kỹ thuật) chốt chẻ

    English-Vietnamese dictionary > split pin

  • 3 split ring

    /'split'riɳ/ * danh từ - vòng móc chìa khoá

    English-Vietnamese dictionary > split ring

  • 4 split infinitive

    /'splitin'finitiv/ * danh từ - (ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure)

    English-Vietnamese dictionary > split infinitive

  • 5 splitter

    /'splitə/ * danh từ - người tách ra, người chia rẽ - cái để tách ra, cái để tẽ ra - cơn nhức đầu như búa bổ

    English-Vietnamese dictionary > splitter

  • 6 difference

    /'difrəns/ * danh từ - sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch =a difference in age+ sự khác nhau về tuổi tác - sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau =differences of opinion+ những sự bất đồng về ý kiến =to settle a difference+ giải quyết một mối bất hoà - sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau) - dấu phân biệt đặc trưng (các giống...) - (toán học) hiệu, sai phân =difference of sets+ hiệu của tập hợp =difference equation+ phương trình sai phân !to make a difference between - phân biệt giữa; phân biệt đối xử !it make a great difference - điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn !to split the different - (xem) split !what's the different? - (thông tục) cái đó có gì quan trọng? * ngoại động từ - phân biệt, phân hơn kém - (toán học) tính hiệu số, tính sai phân

    English-Vietnamese dictionary > difference

  • 7 hair

    /heə/ * danh từ - tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú) =to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu =to have (get) one's hair cut+ vấn tóc lên, búi tóc lên =to part one's hair+ rẽ đường ngôi =to let down one's hair+ bỏ xoã tóc (đàn bà) - (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó !against the hair - ngược lông (vuốt) - (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược !both of a hair - cùng một giuộc !to bring somebody's gray hairs to the grave !to bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave - làm cho ai chết vì buồn !by a hair !within a hair of - suýt nữa, chỉ một ít nữa !to a hair - rất đúng, đúng hoàn toàn !to comb somebody's hair for him !to stroke somebody's hair - mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai !to get (take) somebody by the short hairs - (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu !to hang by a hair - treo trên sợi tóc !to keep one's hair on - (từ lóng) bình tĩnh !to lose one's hair - rụng tóc, rụng lông - (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh !to make somebody's hair curl - làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc - làm cho ai khiếp sợ !not to turn a hair !without turning a hair - không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào - phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng !one's hair stands on end - tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...) !to split hairs - (xem) split !to take a hair of the dog that bit you - (tục ngữ) lấy độc trị độc

    English-Vietnamese dictionary > hair

  • 8 fistulous

    /fit/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte) - cơn (đau) =a fit of coughing+ cơn ho =a fit of laughter+ sự cười rộ lên - sự ngất đi, sự thỉu đi =to fall down in a fit+ ngất đi - đợt =a fit of energy+ một đợt gắng sức - hứng =when the fit is on one+ tuỳ hứng !to beat somebody into fits !to give somebody fits - đánh thắng ai một cách dễ dàng !by fits and starts - không đều, thất thường, từng đợt một !to give someone a fit - làm ai ngạc nhiên - xúc phạm đến ai !to throw a fit - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên * danh từ - sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa - kiểu cắt (quần áo) cho vừa - cái vừa vặn =to be a tight fit+ vừa như in =to be a bad fit+ không vừa * tính từ - dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng =not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó =a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp - đúng, phải =it is not fit that one treats one's friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng - sãn sàng; đến lúc phải =to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ - mạnh khoẻ, sung sức =to feel fit+ thấy khoẻ =to look fit+ trông khoẻ =to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức - bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra) - (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi =to laugh fit to split one's side+ cười đến vỡ bụng !not fit to hold a candle to - candle * ngoại động từ - hợp, vừa =this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa - làm cho hợp, làm cho vừa =to fit oneself for one's tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ - lắp =to fit a spoke+ in lắp một nan hoa * nội động từ - vừa hợp =your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa - thích hợp, phù hợp, ăn khớp =his plan doesn't fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh !to fit in - ăn khớp; khớp với - làm cho khớp với !to fit on - mặc thử (quần áo) =to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng !to fit out !to fit up - trang bị - sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở) !to fit like a glove - (xem) glove

    English-Vietnamese dictionary > fistulous

  • 9 fit

    /fit/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte) - cơn (đau) =a fit of coughing+ cơn ho =a fit of laughter+ sự cười rộ lên - sự ngất đi, sự thỉu đi =to fall down in a fit+ ngất đi - đợt =a fit of energy+ một đợt gắng sức - hứng =when the fit is on one+ tuỳ hứng !to beat somebody into fits !to give somebody fits - đánh thắng ai một cách dễ dàng !by fits and starts - không đều, thất thường, từng đợt một !to give someone a fit - làm ai ngạc nhiên - xúc phạm đến ai !to throw a fit - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên * danh từ - sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa - kiểu cắt (quần áo) cho vừa - cái vừa vặn =to be a tight fit+ vừa như in =to be a bad fit+ không vừa * tính từ - dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng =not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó =a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp - đúng, phải =it is not fit that one treats one's friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng - sãn sàng; đến lúc phải =to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ - mạnh khoẻ, sung sức =to feel fit+ thấy khoẻ =to look fit+ trông khoẻ =to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức - bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra) - (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi =to laugh fit to split one's side+ cười đến vỡ bụng !not fit to hold a candle to - candle * ngoại động từ - hợp, vừa =this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa - làm cho hợp, làm cho vừa =to fit oneself for one's tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ - lắp =to fit a spoke+ in lắp một nan hoa * nội động từ - vừa hợp =your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa - thích hợp, phù hợp, ăn khớp =his plan doesn't fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh !to fit in - ăn khớp; khớp với - làm cho khớp với !to fit on - mặc thử (quần áo) =to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng !to fit out !to fit up - trang bị - sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở) !to fit like a glove - (xem) glove

    English-Vietnamese dictionary > fit

  • 10 hair-splitter

    /'heə,splitə/ * danh từ - người hay có thói chẻ sợi tóc làm tư, người hay bắt bẻ tỉ mỉ

    English-Vietnamese dictionary > hair-splitter

  • 11 laughter

    /'lɑ:ftə/ * danh từ - sự cười, tiếng cười =to burst (break) into laughter+ cười phá lên =to split one's sider with laughter+ cười vỡ bụng !peals of laughter - tràng cười rền =to be convulsed (shake, rock) with laughter+ cười thắt ruột

    English-Vietnamese dictionary > laughter

  • 12 log

    /lɔg/ * danh từ - khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ =in the log+ còn chưa xẻ - (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu) - (như) log-book - người đần, người ngu, người ngớ ngẩn !to fall like a log - ngã vật xuống, ngã như trời giáng !to keep the log rolling - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh !roll my log anf I'll roll yours - hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học) !to split the log - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì * ngoại động từ - chặt (đốn) thành từng khúc - (hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm) - (hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai) !to log off - nhổ lên, đào gốc (cây)

    English-Vietnamese dictionary > log

  • 13 pea

    /pi:/ * danh từ - (thực vật học) đậu Hà-lan; đậu =green peas+ đậu Hà-lan còn non =split peas+ đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi) !as like as two peas - (xem) like

    English-Vietnamese dictionary > pea

  • 14 side-splitter

    /'said,splitə/ * danh từ - chuyện tức cười, chuyện làm cười vỡ bụng

    English-Vietnamese dictionary > side-splitter

  • 15 unsplit

    /' n'split/ * tính từ - không nứt rạn, không chia rẽ

    English-Vietnamese dictionary > unsplit

См. также в других словарях:

  • Split — Split …   Deutsch Wikipedia

  • split — 1 vb split, split·ting: to divide into parts or portions: as a: to divide into factions, parties, or groups b: to mark (a ballot) or cast or register (a vote) so as to vote for candidates of different parties c: to divide (stock) by issuing a… …   Law dictionary

  • SPLIT — (also Spliet; It. Spalato; in Jewish sources אישפלטרא), Adriatic port in Croatia. A Jewish community with a cemetery existed in nearby Salona (now Solin) in the third century C.E. When Salona was destroyed by the Avars in 641, the Jews seem to… …   Encyclopedia of Judaism

  • split — (v.) 1580s, from M.Du. splitten, from P.Gmc. *spl(e)it (Cf. Dan., Fris. splitte, O.Fris. splita, Ger. spleißen to split ), from PIE * (s)plei to split, splice (see FLINT (Cf. flint)). Meaning leave, depart first recorded 1954, U.S. slang. Of… …   Etymology dictionary

  • Split — (spl[i^]t), v. t. [imp. & p. p. {Split} ({Splitted}, R.); p. pr. & vb. n. {Splitting}.] [Probably of Scand. or Low German origin; cf. Dan. splitte, LG. splitten, OD. splitten, spletten, D. splijten, G. spleissen, MHG. spl[=i]zen. Cf. {Splice},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Split — (spl[i^]t), v. t. [imp. & p. p. {Split} ({Splitted}, R.); p. pr. & vb. n. {Splitting}.] [Probably of Scand. or Low German origin; cf. Dan. splitte, LG. splitten, OD. splitten, spletten, D. splijten, G. spleissen, MHG. spl[=i]zen. Cf. {Splice},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Split — Split, n. 1. A crack, rent, or longitudinal fissure. [1913 Webster] 2. A breach or separation, as in a political party; a division. [Colloq.] [1913 Webster] 3. A piece that is split off, or made thin, by splitting; a splinter; a fragment. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Split — Split, a. 1. Divided; cleft. [1913 Webster] 2. (Bot.) Divided deeply; cleft. [1913 Webster] 3. (Exchanges) (a) Divided so as to be done or executed part at one time or price and part at another time or price; said of an order, sale, etc. (b) Of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Split — /split/, n. a seaport in S Croatia, on the Adriatic: Roman ruins. 180,571. Italian, Spalato. * * * ancient Spalatum Seaport (pop., 2001: 188,694), Dalmatia, Croatia. The Romans established the colony of Salonae nearby in 78 BC, and the emperor… …   Universalium

  • split — ► VERB (splitting; past and past part. split) 1) break forcibly into parts. 2) divide into parts or groups. 3) (often split up) end a marriage or other relationship. 4) (be splitting) informal (of one s head) suffering great pain from a he …   English terms dictionary

  • split — [split] vt. split, splitting [MDu splitten, akin to MHG splīzen < IE base * (s)plei , to split, crack > FLINT] 1. to separate, cut, or divide into two or more parts; cause to separate along the grain or length; break into layers 2. to break …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»