-
21 abspalten
- {to wedge off} = sich abspalten {to split off}+ -
22 der Sprung
- {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {bound} biên giới, giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {crack} - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {hop} cây hoa bia, cây hublông, bước nhảy ngắn, bước nhảy lò cò, sự nhảy lò cò, cuộc khiêu vũ, không chặng đường bay - {jounce} - {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình, cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột, sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột, chỗ hẫng, chỗ hổng, chỗ trống, vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo - {leap} quãng cách nhảy qua, sự biến đổi thình lình - {rent} chỗ rách, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {rift} đường nứt rạn, thớ chẻ, chỗ hé sáng - {saltation} sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột - {skip} đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng, skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, chuồn, lủi, đi mất - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, khoá, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {split} - {spring} cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {vault} cái nhảy qua, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ = er kam auf einen Sprung herein {he dropped in}+ = Sie kam auf einen Sprung herein. {She dropped in.}+ = Ich komme auf einen Sprung vorbei. {I'll just drop in for a second.}+ -
23 die Ausgabe
- {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất - {disbursement} sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu - {distribution} sự phân bổ, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {edition} loại sách in ra loại sách xuất bản, số bản in ra, lần in ra, lần xuất bản, người giống hệt người khác - {emission} sự phát ra, sự bốc ra, sự toả ra, vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra, sự xuất tinh, sự phát hành - {expense} sự tiêu, phí tổn, phụ phí, công tác phí - {issue} sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra, lòi ra - lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {number} đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {output} sự sản xuất, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, sự nhượng lại, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự tháo ra, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra = die Ausgabe (Buch) {redaction}+ = die Ausgabe (Geld) {expenditure}+ = die Ausgabe teilen {to split the difference}+ = die neueste Ausgabe {the latest issue}+ = die revidierte Ausgabe (Typographie) {revision}+ = die außerordentliche Ausgabe {extra}+ -
24 die Spaltung
- {bifurcation} sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi, nhánh rẽ - {disruption} sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ, sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fission} sự sinh sản phân đôi, sự phân hạt nhân - {fissure} chỗ nứt, vết nứt, khe nứt, rãnh, chỗ nẻ, chỗ gãy - {rent} chỗ rách, kẽ hở, khe lá, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {scission} sự cắt, sự phân hoá - {split} = die Spaltung (Chemie) {splitting}+ = die Spaltung (Politik) {schism}+ -
25 vergleichen
- {to analogize} giải thích bằng sự giống nhau, biểu thị bằng sự giống nhau, tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau, dùng phép lo, analogize with hoà hợp với, phù hợp với - {to assimilate} tiêu hoá &), đồng hoá, so sánh với, được tiêu hoá, tiêu hoá, được đồng hoá - {to collate} đối chiếu, so sánh, kiểm tra thứ tự = vergleichen [mit] {to compare [to,with]; to contrast [with]; to liken [to]; to match [with]; to parallel [with,to]}+ = vergleichen (verglich,verglichen) {to call over}+ = vergleichen (verglich,verglichen) [mit] {to check up [with]}+ = sich vergleichen {to compound; to compromise; to settle; to split the difference}+ = sich vergleichen [mit] {to compare [to,with]}+ = gar nicht zu vergleichen [mit] {not a patch [on]}+ -
26 das Bersten
- {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {split} = zum Bersten voll {chock-full; full to bursting}+ -
27 das Lachen
- {laugh} tiếng cười - {laughing} sự cười, sự cười đùa - {laughter} = das laute Lachen {chortle}+ = das leise Lachen {chuckle}+ = das höhnische Lachen {fleer}+ = das strahlende Lachen {beam}+ = vor Lachen platzen {to burst one's sides with laughing}+ = in Lachen ausbrechen {to explode with laughter}+ = das ist nicht zum Lachen {it's no laughing matter; this is no laughing matter}+ = durch Lachen vertreiben {to laugh away}+ = es ist nicht zum Lachen {it's not a matter to laugh about}+ = sich das Lachen verkneifen {to refrain from laughing}+ = sich vor Lachen ausschütten {to shake one's sides with laughing; to split one's sides with laughter}+ = Es ist mir nicht zum Lachen. {I'm in no laughing mood.}+ = ihm wird das Lachen noch vergehen {he will laugh on the other side of his mouth}+ = wir konnten uns das Lachen nicht verkneifen {we couldn't help laughing}+ -
28 der Leim
- {glue} keo hồ - {lime} chanh lá cam, linden, nhựa bẫy chim, vôi - {mucilage} chất nhầy - {size} kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ = aus dem Leim gehen {to fall apart; to split at the seams}+ = jemandem auf den Leim gehen {to be taken for a ride by someone}+ -
29 der Bruch
- {aneurysm} chứng phình mạch, sự phình to khác thường - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự lỡ lời - sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {breakage} đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, sự đứt sợi - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {crease} nếp nhăn, nếp gấp - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {disruption} sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ, sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {fracture} chỗ gãy, khe nứt, nết đứt gãy - {infraction} - {severance} sự chia rẽ - {split} - {violation} sự xâm phạm, sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, sự xúc phạm = das Bruch (Sumpf) {fen; marsh}+ = der Bruch (Medizin) {hernia; rupture}+ = der Bruch (Mathematik) {broken number}+ = der echte Bruch (Mathematik) {proper fraction}+ = der gemeine Bruch {simple fraction}+ = der unechte Bruch (Mathematik) {improper fraction}+ = der gemeine Bruch (Mathematik) {simple fraction; vulgar fraction}+ = zum Bruch kommen {to come to a breach}+ = einen Bruch bekommen {to be ruptured; to rupture}+ = sich einen Bruch heben {to rupture oneself}+ -
30 verpetzen
- {to peach on; to sneak on; to tell on} = jemanden verpetzen {to split on someone}+ -
31 das Spalten
- {scission} sự cắt, sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá - {split} -
32 gespalten
- {forked} hình chạc, chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, lắt léo, không chân thật, dối trá - {furcate} có nhánh, phân nhánh - {split} nứt, nẻ, chia ra, tách ra = gespalten (Botanik) {twocleft}+ -
33 die Haarspalterei
- {a distinction without difference; hairsplitting} = das ist Haarspalterei {that's splitting hairs}+ = keine Haarspalterei! {don't split hairs!}+ -
34 die Mitte
- {center} - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, số trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, tài sản, khả năng - {medium} người trung gian, vật môi giới, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng - {navel} rốn = die Mitte (Poesie) {depths}+ = in der Mitte {betwixt and between; mid; midmost}+ = die Mitte nehmen (von zwei Beträgen) {to split the difference}+ = aus ihrer Mitte {from their midst}+ = in der Mitte liegend {medial; median}+ = auf die Mitte einstellen {to centre}+ -
35 das Brechen
- {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {breakage} đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, sự đứt sợi - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {split} = zum Brechen voll {full to overflowing}+ = auf Biegen und Brechen {it's make or break; neck or nothing}+ -
36 der Splitter
- {shiver} sự run, sự rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ - {sliver} miếng, mảnh, mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con, sợi - {spall} mạnh vụn - {splinter} mảnh vụn - {split} = die Splitter {pl.} {flinders}+ -
37 die Sekunde
- {second} người về nhì, người thứ hai, vật thứ hai, viên phó, người phụ tá võ sĩ, người săn sóc võ sĩ, hàng thứ phẩm, giây, giây lát, một chốc, một lúc = Bits pro Sekunde (Übertragungsrate) (BPS) {bits per second}+ = Bilder pro Sekunde {frames per second}+ = im Bruchteil einer Sekunde {in a split second}+ -
38 die Erbsen
- {pease} đậu Hà-lan, đậu = die getrockneten halben Erbsen {split peas}+ -
39 jemanden grüßen
- {to bow to someone} = jemanden tadeln {to find fault with someone; to take someone to task}+ = jemanden stören {to interfere with someone}+ = jemanden lieben {to care for someone}+ = jemanden fahren {to tool}+ = jemanden meiden {to fight shy of someone}+ = jemanden bitten {to put on hold}+ = jemanden warnen {to tip someone off}+ = jemanden messen {to take someone's measurements}+ = jemanden ärgern {to antagonize}+ = jemanden reizen {to put someone's back up}+ = jemanden würgen {to throttle someone}+ = jemanden stoppen {to put the kybosh on someone}+ = jemanden foltern {to put someone on the rack}+ = jemanden hindern {to get in someone's road}+ = jemanden stützen {to be at the back of someone}+ = jemanden belügen {to do someone in the eye}+ = jemanden abholen {to come for someone}+ = jemanden anrufen {to give someone a buzz; to give someone a ring; to ring someone up}+ = jemanden fesseln {to manacle}+ = jemanden strafen {to give someone beans}+ = jemanden prügeln {to give someone beans; to give someone socks}+ = jemanden kränken {to hurt someone's feelings}+ = jemanden ablösen {to supersede; to take turns with someone}+ = jemanden abrufen [von] {to call someone away [from]}+ = auf jemanden bauen {to rely on someone}+ = um jemanden werben {to court someone}+ = für jemanden bürgen {to stand bail for someone}+ = für jemanden sorgen {to provide for someone}+ = in jemanden dringen {to urge someone}+ = an jemanden glauben {to have confidence in someone}+ = mit jemanden brechen {to split with someone}+ = etwas würgt jemanden {something chokes someone}+ = sich jemanden kaufen {to put someone on the mat}+ = jemanden rufen lassen {to send for someone}+ = über jemanden lästern {to run someone down}+ = jemanden überall loben {to sing one's praises}+ = jemanden nervös machen {to get on someone's nerves; to set someone's teeth on edge}+ = jemanden warten lassen {to keep a person waiting; to keep someone waiting; to make someone wait}+ = hinter jemanden stehen {to be at the back of someone}+ = jemanden etwas anhaben {to have a fling at someone}+ = jemanden sitzen lassen {to blow (blew,blown); to let someone down}+ = auf jemanden böse sein {to be angry with someone}+ = jemanden fertig machen {to finish}+ = jemanden milder stimmen {to mellow someone}+ = jemanden mundtot machen {to silence someone}+ = jemanden an sich drücken {to give someone a hug}+ = jemanden seltsam anmuten {to strike someone as odd}+ = jemanden finster ansehen {to look black at someone}+ = jemanden zu etwas bewegen {to make someone do something}+ = jemanden zum besten haben {to make a sport of someone}+ = auf jemanden fixiert sein {to have a fixation on someone}+ = streng gegen jemanden sein {to be down on someone}+ = jemanden hinter sich lassen {to outpace someone}+ = jemanden nicht leiden können {to have a down on someone}+ = jemanden nicht gelten lassen {to ride over someone}+ = schlecht über jemanden reden {to paint somebody's name black}+ = scharf vorgehen gegen jemanden {to clamp down on someone}+ = sich über jemanden lustig machen {to poke fun at someone; to take the mickey out of someone}+ = jemanden drängt es, etwas zu tun {someone feels compelled to do something}+ = sich mit jemanden in etwas teilen {to go shares with someone in something}+ -
40 die Trennung
- {abscission} sự cắt bỏ - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {disassociation} sự phân ra, sự phân tích, sự phân ly - {disconnection} sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra, sự phân cách ra, sự ngắt, sự cắt - {disjunction} sự tách rời ra, sự ngắt mạch - {dissociation} - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {divorce} sự ly dị, sự lìa ra - {parting} sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi, chỗ rẽ, ngã ba - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {separation} sự chia cắt, sự biệt ly, sự biệt cư - {split} = die Trennung [von] {severance [from]}+
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Split, Croatia — Split City City of Split Grad Split Some images of Split and its landmarks … Wikipedia
Split — Split … Deutsch Wikipedia
Split (disambiguation) — Split is the largest coastal city in Croatia.From its common usage to refer to a division of parts, split may also refer to:Arts and entertainment* A split (poker), dividing of winnings in the card game * A split (ten pin bowling) where multiple… … Wikipedia
split — 1 vb split, split·ting: to divide into parts or portions: as a: to divide into factions, parties, or groups b: to mark (a ballot) or cast or register (a vote) so as to vote for candidates of different parties c: to divide (stock) by issuing a… … Law dictionary
SPLIT — (also Spliet; It. Spalato; in Jewish sources אישפלטרא), Adriatic port in Croatia. A Jewish community with a cemetery existed in nearby Salona (now Solin) in the third century C.E. When Salona was destroyed by the Avars in 641, the Jews seem to… … Encyclopedia of Judaism
Split jumps — are a category of figure skating jumps in which the skater achieves a split position in the air. Unlike most figure skating jumps, split jumps are positional jumps, rather than rotatational jumps; the point of them is to achieve a position in the … Wikipedia
Split Hotel Split (Split) — Split Hotel Split country: Croatia, city: Split (Seaside Location) Split Hotel Split Situated in a lovely Mediterranean park, Split Hotel Split is 25 minutes from Diocletian Palace and also from the historic core of the city. The hotel is an… … International hotels
Split tone — Split tones are a multiphonic effect on the trumpet or other brass instruments. During normal play, the upper and lower lips will vibrate together at the same speed. If, however, the lips are set to vibrate at different speeds two pitches may be… … Wikipedia
split — (v.) 1580s, from M.Du. splitten, from P.Gmc. *spl(e)it (Cf. Dan., Fris. splitte, O.Fris. splita, Ger. spleißen to split ), from PIE * (s)plei to split, splice (see FLINT (Cf. flint)). Meaning leave, depart first recorded 1954, U.S. slang. Of… … Etymology dictionary
Split Rock — may be:U.S. populated places: * Split Rock, New York, also industrial disaster site, in west of the state * Split Rock Township, Minnesota * Split Rock Township, South Dakota Rock formations: * Split Rock (Bronx, New York), in southeast of the… … Wikipedia
Split Horizon — und Split Horizon With Poisoned Reverse sind Verfahren der Computer Netzwerktechnik und werden bei bestimmten Routing Protokollen verwendet, um beim Informationsaustausch zwischen Routern Routingschleifen zu vermeiden. Split Horizon Verfahren… … Deutsch Wikipedia