Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

splash+(2)

  • 1 splash

    /splæʃ/ * danh từ - sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé - tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ - (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky) - vết bùn, đốm bẩn - vế đốm (trên da súc vật) - phấn bột gạo (để thoa mặt) !to have a Splash - tắm rửa !to make a splash - làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của) * ngoại động từ - té, văng, làm bắn toé =to splash somebody with water+ té nước vào ai =to splash wawter about+ lãng phí tiền của - điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí) * nội động từ - bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước) - lội lõm bõm (trong bùn) =to splash across a muddy field+ lội lõm bõm qua đồng lầy

    English-Vietnamese dictionary > splash

  • 2 splash headline

    /'splæʃ'hedlain/ * danh từ - đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho người đọc chú ý); đầu đề giật gân

    English-Vietnamese dictionary > splash headline

  • 3 splash-board

    /'splæʃbɔ:d/ * danh từ - cái chắn bùn

    English-Vietnamese dictionary > splash-board

  • 4 splash-down

    /'splæʃdaun/ * danh từ - sự hạ xuống nước (của con tàu vũ trụ)

    English-Vietnamese dictionary > splash-down

  • 5 planschen

    - {to dabble} vẩy, rảy, nhúng vào nước, làm ướt, vầy, lội, mò, khoắng, làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi - {to paddle} chèo thuyền bằng giầm, chèo nhẹ nhàng, lội nước, vọc, nghịch bằng ngón tay, đi chập chững - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > planschen

  • 6 platschen

    - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to splatter} kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu - {to squash} ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bóp chết, đàn áp, bị ép, bị nén, chen = platschen lassen {to patter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > platschen

  • 7 der Plumps

    - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {flump} sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch, sự đặt huỵch xuống, sự ném bịch xuống, tiêng huỵch, tiếng bịch - {plump} đoàn, đội, bầy, nhóm, bọn, cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống - {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo - {thump} quả đấm, quả thụi - {wallop} cái quất, cái vụt mạnh, trận đòn đau, rượu bia = mit einem Plumps {plump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Plumps

  • 8 spritzen

    - {to bespatter} rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to spatter} làm bắn, bôi nhọ, bắn toé, bắn tung toé - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, lội lõm bõm - {to splatter} kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu - {to splutter} xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi phù phù - {to spray} bơm, phun - {to sprinkle} tưới, rải, rơi từng giọt, rơi lắc rắc, mưa lắc rắc - {to sputter} - {to squirt} làm vọt ra, làm bắn ra, làm tia ra, tia ra, vọt ra = spritzen (Wal) {to blow up}+ = spritzen [mit] {to plash [with]}+ = spritzen [aus] {to spout [from]}+ = spritzen [über] {to splutter [over]}+ = spritzen (Feder) {to spit (spat,spat)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spritzen

  • 9 das Platschen

    - {patter} tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người, câu nói giáo đầu liến thoắng, lời, lời nói ba hoa rỗng tuếch - {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo - {swash} sóng vỗ, tiếng sóng vỗ ì oàm, sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác, sự nạt nổ thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Platschen

  • 10 der Fleck

    - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục - {blotch} nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy, giấy thấm - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {daub} lớp vữa trát tường, lớp trát bên ngoài, vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem - {discolouration} sự đổi màu, sự bẩn màu, sự bạc màu, sự làm đổi màu, sự làm bẩn màu, sự làm bạc màu - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {fleck} vết lốm đốm, đốm sáng, đốm vàng, hết hoe, phần nhỏ li ti, hạt - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {smear} đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ, lời nói xấu - {speck} thịt mỡ, mỡ, đốm, chỗ bị thối - {speckle} - {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, vế đốm, phấn bột gạo - {splotch} - {spot} vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ, vị trí trong danh sách - {stain} sự biến màu, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu - {taint} sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền, điều xấu di truyền, dấu hiệu của sự nhiễm bệnh, mùi hôi thối - {tarnish} trạng thái mờ, trạng thái xỉn, điều xấu = der blaue Fleck {black spot; bruise}+ = vom Fleck weg {on the spot}+ = nicht vom Fleck kommen {to make no headway}+ = den rechten Fleck treffen {to strike home}+ = sie kamen nicht vom Fleck {they didn't get anywhere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fleck

  • 11 das Aufsehen

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {furore} sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt, sự tranh cãi sôi nổi, sự xôn xao náo nhiệt, sự giận dữ, sự điên tiết - {sensation} cảm giác, sự xúc động mạnh, sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân = Aufsehen erregen {to create a sensation; to make a furore; to make a splash}+ = Sein Bericht erregte Aufsehen. {His report caused a sensation.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufsehen

  • 12 klatschen

    - {to applaud} vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng, khen ngợi - {to blab} nói ba hoa, tiết lộ bí mật - {to clap} vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đánh, đóng sập vào - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to gossip} ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào, viết theo lối nói chuyện tầm phào - {to palaver} - {to slap} phát, vả - {to sneak} trốn, lén, mách lẻo, ăn cắp, xoáy, mang lén, đưa lén - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm - {to tattle} ba hoa, nói ba láp - {to tittle-tattle} nói chuyện nhảm nhí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klatschen

  • 13 der Spritzer

    - {spatter} sự bắn tung, sự vung vãi, bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải, tiếng lộp bộp - {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spritzer

  • 14 das Spritzen

    - {spatter} sự bắn tung, sự vung vãi, bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải, tiếng lộp bộp - {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Spritzen

  • 15 bespritzen

    - {to dabble} vẩy, rảy, nhúng vào nước, làm ướt, vầy, lội, mò, khoắng, làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi - {to plash} vỗ bì bõm, đập bì bộp, vấy tung toé, làm bắn tung toé, bắn tung toé, + through, into) lội bì bõm, roi tõm xuống, nhảy tõm xuống, vít xuống và ken thành hàng rào, ken cành nhỏ làm - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to spray} bơm, phun - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm = bespritzen [mit] {to besprinkle [with]; to spatter [with]; to sprinkle [with]}+ = bespritzen (Pflanzen) {to syringe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bespritzen

См. также в других словарях:

  • Splash! — Festival Das Wichtigste auf einen Blick Musikrichtung: Hip Hop, Reggae und Drum n Bass Specials: Write4Gold European Final World Final Ort: von 1998 bis 2006 Chemnitz Oberrabenstein ab …   Deutsch Wikipedia

  • Splash — may refer to:Concepts*Splash damage *Splash (fluid mechanics), sudden disturbances on the surface of water *Splashdown (spacecraft landing), method of landing by parachute in a body of water *In erosion, splash is the detachment and airborne… …   Wikipedia

  • Splash — Título 1, 2, 3... Splash Ficha técnica Dirección Ron Howard Producción Brian Grazer John Thomas Lenox …   Wikipedia Español

  • splash´i|ly — splash|y «SPLASH ee», adjective, splash|i|er, splash|i|est. 1. making a splash. 2. full of irregular spots or streaks; done in splashes. 3. Informal. attracting attention; causing …   Useful english dictionary

  • splash|y — «SPLASH ee», adjective, splash|i|er, splash|i|est. 1. making a splash. 2. full of irregular spots or streaks; done in splashes. 3. Informal. attracting attention; causing …   Useful english dictionary

  • Splash — (englisch spleʃ; deutsch Spritzer, Platscher, Klecks) steht für: Suzuki Splash, Microvan des japanischen Herstellers Suzuki Splash – Eine Jungfrau am Haken, amerikanischer Film aus dem Jahr 1984 Splash (Bootsklasse), Segelboottyp Splash… …   Deutsch Wikipedia

  • splash — [splash] vt. [intens. extension of PLASH2] 1. to cause (a liquid substance) to scatter and fall in drops or blobs 2. to dash or scatter a liquid substance, mud, etc. on, so as to wet or soil 3. to cause to splash a liquid [to splash one s feet in …   English World dictionary

  • splash — splash; splash·er; splash·i·ly; splash·i·ness; splash·ing·ly; …   English syllables

  • splash — ► VERB 1) (with reference to a liquid) fall or cause to fall in scattered drops. 2) make wet or cover with scattered drops. 3) strike or move around in water, causing it to fly about. 4) (splash down) (of a spacecraft) land on water. 5) display… …   English terms dictionary

  • Splash! — is a yearly academic outreach program that invites middle school and high school students to visit MIT and attend classes created and taught by MIT students and alumni. Splash! is run by MIT s [http://esp.mit.edu Educational Studies Program] ,… …   Wikipedia

  • splash — [splaʃ] interj. et n. m. ÉTYM. XXe; écrit splache, 1873, → cit. 1; mot angl., de to splash « éclabousser ». ❖ ♦ Anglic. Onomatopée (fréquente dans les bandes dessinées) exprimant le bruit d une chute dans l eau, et, par ext., un choc quelconque.… …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»