Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

spire

  • 1 spire

    /'spaiə/ * danh từ - đường xoắn ốc - vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn) - chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp - vật hình chóp nón thuôn - (thực vật học) ngọn thân (kể từ chỗ bắt đầu có cành trở lên); cọng (cỏ) * nội động từ - mọc thẳng lên, đâm vút lên * ngoại động từ - xây tháp hình chóp cho

    English-Vietnamese dictionary > spire

  • 2 der Kirchturm

    - {spire} đường xoắn ốc, vòng xoắn, khúc cuộn, chóp hình nón, chóp nhọn, tháp hình chóp, vật hình chóp nón thuôn, ngọn thân, cọng - {steeple} gác chuông, tháp chuông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kirchturm

  • 3 der Körper

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {corpus} tập sao lục, tập văn, thể - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = der Körper (Geometrie) {solid}+ = der spitze Körper {spire}+ = der nackte Körper {nude}+ = mitten im Körper {mesially}+ = die Lehre vom Körper {anatomy}+ = der elektrische Körper {electric}+ = der diamagnetische Körper (Physik) {diamagnetic}+ = an den Körper anschmiegen {to cling to the body}+ = schräg vor dem Körper halten {to port}+ = die Lehre vom organischen Körper {somatology}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Körper

  • 4 gipfeln

    - {to culminate} lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc, qua đường kinh - {to spire} mọc thẳng lên, đâm vút lên, xây tháp hình chóp cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gipfeln

  • 5 die Bergspitze

    - {peak} lưỡi trai, đỉnh, chỏm chóp, đầu nhọn, đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {spire} đường xoắn ốc, vòng xoắn, khúc cuộn, chóp hình nón, chóp nhọn, tháp hình chóp, vật hình chóp nón thuôn, ngọn thân, cọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bergspitze

  • 6 spitz zulaufen

    - {to spire} mọc thẳng lên, đâm vút lên, xây tháp hình chóp cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spitz zulaufen

  • 7 die Spitze

    - {acuteness} sự sắc, tính sắc bén, tính sắc sảo, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại - lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {nib} đầu ngòi bút, ngòi bút, mũi nhọn, mảnh hạt cacao nghiền, chốt - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {point} mũi nhọn mũi kim, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, diểm - vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {tip} mút, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác - thùng rác - {top} con cù, con quay, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {vanguard} tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong - {vertex} đỉnh đầu, thiên đỉnh = die Spitze (Militär) {van}+ = die Spitze (Botanik) {leader}+ = die Spitze (Schuh,Strumpf) {toe}+ = an der Spitze {ahead; in the van}+ = die genähte Spitze {pointlace}+ = die scharfe Spitze {spike}+ = an der Spitze stehen {to head}+ = an der Spitze liegend {apical}+ = Wer ist an der Spitze? {Who's ahead?}+ = mit einer Spitze versehen {tip; to spire; to tag; to top}+ = einer Sache die Spitze abbrechen {to take the edge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitze

  • 8 die Spirale

    - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {helix} hình xoắn ốc, đường xoắn ốc, đường đinh ốc, vành tai, ốc sên - {spiral} đường trôn ốc, sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ, sự giảm dần dần, sự xuống từ từ - {spire} vòng xoắn, khúc cuộn, chóp hình nón, chóp nhọn, tháp hình chóp, vật hình chóp nón thuôn, ngọn thân, cọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spirale

  • 9 vista

    /'vistə/ * danh từ - cảnh nhìn xa qua một lối hẹp =a vista of the church spire at the end of an avenue of trees+ cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây - (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng =vista of the past+ viễn cảnh xa xưa =to look into the vista of the future+ nhìn vào viễn cảnh tương lai =to open up a bright vista to...+ mở ra một triển vọng xán lạn cho...

    English-Vietnamese dictionary > vista

См. также в других словарях:

  • SPIRE — Le premier établissement humain qui est à l’origine de la ville de Spire (en allemand: Speyer) date de l’époque celte: Noviomagus. Installé sur une terrasse du Rhin, il devait devenir un camp romain sous César et Drusus. La cité qui en naquit fut …   Encyclopédie Universelle

  • Spire — • A tapering construction in plan conical, pyramidal, octagonal, or hexagonal crowning a steeple or tower Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Spire     Spire      …   Catholic encyclopedia

  • Spire — Spire, n. [OE. spire, spir, a blade of grass, a young shoot, AS. sp[=i]r; akin to G. spier a blade of grass, Dan. spire a sprout, sprig, Sw. spira a spar, Icel. sp[=i]ra.] 1. A slender stalk or blade in vegetation; as, a spire grass or of wheat.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spire — Spire, n. [L. spira coil, twist; akin to Gr. ???: cf. F. spire.] 1. A spiral; a curl; a whorl; a twist. Dryden. [1913 Webster] 2. (Geom.) The part of a spiral generated in one revolution of the straight line about the pole. See {Spiral}, n. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spire — Spire, v. i. [imp. & p. p. {Spired}; p. pr. & vb. n. {Spiring}.] To shoot forth, or up in, or as if in, a spire. Emerson. [1913 Webster] It is not so apt to spire up as the other sorts, being more inclined to branch into arms. Mortimer. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spire — puede referirse a: Chicago Spire: Rascacielos que actualmente se encuentra en construcción en Chicago, (Estados Unidos). Spire de Dublín: La escultura de mayor altura del mundo, situada en una céntrica calle de la ciudad de Dublín (Irlanda). Esta …   Wikipedia Español

  • Spire — Spire, v. i. [L. spirare to breathe. See {Spirit}.] To breathe. [Obs.] Shenstone. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • spire — [spaıə US spaır] n ↑spire, ↑cross [: Old English; Origin: spir] a roof that rises steeply to a point on top of a tower, especially on a church →↑steeple …   Dictionary of contemporary English

  • spire — spire1 [spīr] n. [Fr < L spira < Gr speira < IE base * sper , to turn, wrap > Latvian sprangāt, to lace up] 1. a spiral or coil 2. any of the convolutions of a spiral or coil 3. Zool. the upper part of a spiral shell of a gastropod… …   English World dictionary

  • spire — [ spaır ] noun count the pointed top of a church tower or other building …   Usage of the words and phrases in modern English

  • spire — O.E. spir sprout, shoot, stalk of grass, from P.Gmc. *spiraz (Cf. O.N. spira a stalk, slender tree, M.L.G. spir a small point or top ), from PIE *spei sharp point (see SPIKE (Cf. spike) (n.1)). Meaning tapering top of a tower or steeple first rec …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»