Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

spike+es

  • 1 spike

    /spaik/ * danh từ - (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa) - cây oải hương ((cũng) spike lavender) - cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ) - đầu nhọn; gai (ở dây thép gai) - que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu - đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt) - đinh đóng đường ray * ngoại động từ - đóng bằng đinh - cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu - đâm bằng que sắt nhọn - (thể dục,thể thao) nện đinh giày làm bị thương (đối phương) - bịt miệng (nòng súng) - làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn (một âm mưu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống)

    English-Vietnamese dictionary > spike

  • 2 der Stachel an Schuhen

    - {spike} bông, cây oải hương spike lavender), cá thu con, đầu nhọn, gai, que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, đinh đế giày, đinh đóng đường ray

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stachel an Schuhen

  • 3 das Eisen

    - {iron} sắt, chất sắc, đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, số nhiều) xiềng, bàn đạp, cái giá, súng lục = Eisen (Chemie) {iron}+ = ein heißes Eisen {a hot potato}+ = die Zaunspitze aus Eisen {spike}+ = zum alten Eisen werfen {to junk; to scrap; to shelve}+ = jemanden zum alten Eisen werfen {to put someone on the shelf}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eisen

  • 4 die Ähre

    - {ear} tai, vật hình tai, sự nghe, khả năng nghe, bông = die Ähre (Botanik) {spike}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ähre

  • 5 der Kolben

    - {bulb} củ, hành, bóng đèn, bầu, quả bóp - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {plunger} người nhào lặn, thợ lặn, Pittông, con bạc máu mê, con bạc đánh liều, kẻ đầu cơ = der Kolben (Chemie) {flask; retort}+ = der Kolben (Technik) {piston}+ = der Kolben (Botanik) {spike}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kolben

  • 6 der Nagel

    - {nail} móng, móng vuốt, cái đinh, nên = der große Nagel {spike}+ = der kleine Nagel {tack}+ = an den Nagel hängen {to chuck up; to give up; to throw to the dogs}+ = einen Nagel einschlagen {to drive a nail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nagel

  • 7 mit Nägeln befestigen

    - {to nail} đóng đinh, ghìm chặt, bắt giữ, tóm - {to spike} đóng bằng đinh, cắm que nhọn, lắp chấn song nhọn đầu, đâm bằng que sắt nhọn, nện đinh giày làm bị thương, bịt miệng, làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng, làm hỏng, ngăn chặn - chấm dứt, pha rượu mạnh vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Nägeln befestigen

  • 8 weitere Pläne

    - {ulterior plans} = Pläne schmieden {to make plans; to scheme}+ = jemandes Pläne vereiteln {to spike someone's guns}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weitere Pläne

  • 9 der Lavendel

    (Botanik) - {lavender} cây oải hương, hoa oải hương spike), màu hoa oải hương, lavender-water

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lavendel

  • 10 die Spitze

    - {acuteness} sự sắc, tính sắc bén, tính sắc sảo, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại - lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {nib} đầu ngòi bút, ngòi bút, mũi nhọn, mảnh hạt cacao nghiền, chốt - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {point} mũi nhọn mũi kim, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, diểm - vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {tip} mút, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác - thùng rác - {top} con cù, con quay, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {vanguard} tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong - {vertex} đỉnh đầu, thiên đỉnh = die Spitze (Militär) {van}+ = die Spitze (Botanik) {leader}+ = die Spitze (Schuh,Strumpf) {toe}+ = an der Spitze {ahead; in the van}+ = die genähte Spitze {pointlace}+ = die scharfe Spitze {spike}+ = an der Spitze stehen {to head}+ = an der Spitze liegend {apical}+ = Wer ist an der Spitze? {Who's ahead?}+ = mit einer Spitze versehen {tip; to spire; to tag; to top}+ = einer Sache die Spitze abbrechen {to take the edge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitze

  • 11 vernageln

    - {to spike} đóng bằng đinh, cắm que nhọn, lắp chấn song nhọn đầu, đâm bằng que sắt nhọn, nện đinh giày làm bị thương, bịt miệng, làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng, làm hỏng, ngăn chặn - chấm dứt, pha rượu mạnh vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernageln

  • 12 file

    /fail/ * danh từ - cái giũa - (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt =a deep (an old) file+ thằng cha quay quắt !to bite (gnaw) file - lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời * ngoại động từ - giũa =to file one's finger nails+ giũa móng tay =to file something+ giũa nhãn vật gì - gọt giũa =to file a sentence+ gọt giũa một câu văn * danh từ - ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ =a bill file; a spike file+ cái móc giấy - hồ sơ, tài liệu - tập báo (xếp theo thứ tự) * ngoại động từ - sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...) * danh từ - hàng, dãy (người, vật) - (quân sự) hàng quân =to march in file+ đi hàng đôi =in single (Indian) file+ thành hành một !connecting file - liên lạc viên !a file of men - (quân sự) nhóm công tác hai người !the rank and file - (xem) rank * ngoại động từ - cho đi thành hàng * nội động từ - đi thành hàng !to file away - (như) to file off !to file in - đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào !to file off - kéo đi thành hàng nối đuôi nhau !to file out - đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

    English-Vietnamese dictionary > file

  • 13 lavender

    /'lævində/ * danh từ - cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike) - màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ) - (như) lavender-water !to be brought up in lavender - được nuông chiều !to lay [up] in lavender - ướp hoa oải hương - (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành * ngoại động từ - xức nước oải hương, ướp hoa oải hương

    English-Vietnamese dictionary > lavender

См. также в других словарях:

  • Spike — Spike(s) may refer to:Device to puncture or fasten* Nail (fastener), especially one over four inches long * Rail spike, used to construct railroad tracks * Tree spiking, making a tree dangerous to cut with a chainsaw * Spike strip, tire deflation …   Wikipedia

  • Spike — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Spike est un prénom américain. En anglais, spike signifie pique, aiguille, baïonnette ou peut désigner un outil destiné à piquer. En anglais,… …   Wikipédia en Français

  • Spike — (engl. ‚Spitze‘) steht für: Spikes (Reifen), Stifte im Profil von Reifen Schuhspikes, Gleitschutz für das Gehen auf glattem Untergrund Spikes (Leichtathletik), in der Leichtathletik Schuhe mit an der Sohle angebrachten Dornen Spike (HiFi), ein… …   Deutsch Wikipedia

  • Spike TV — (a veces Spike solo) es un canal de televisión estadounidense diseñado para el publico masculino. Spike TV es propiedad de MTV Networks, que es una subsidiaria de Viacom Inc. Historia El canal comenzó como The Nashville Networks (TNN) fundado por …   Wikipedia Español

  • Spike CO — Spike (entreprise) Pour les articles homonymes, voir Spike (homonymie). Logo de Spike Siège social …   Wikipédia en Français

  • Spike — [ʃpai̮k], der; s, s: 1. 1Stift (1) an den Schuhsohlen von Läufern oder an Autoreifen, der das [Aus]gleiten verhindert: Schuhe, Autoreifen mit Spikes. 2. <Plural> Laufschuhe, an deren Sohlen sich Spikes (1) befinden: ein Paar Spikes; mit… …   Universal-Lexikon

  • spike — spike1 [spīk] n. [ME < ON spīkr, a nail, spike, or < MDu & MLowG spīker, both ult. < IE base * (s)p(h)ei , sharp, pointed splinter > SPIT1, SPOKE1, L spica, ear of grain, spina,SPINE] 1. a long, heavy nail 2. a sh …   English World dictionary

  • Spike — Spike, n. [Akin to LG. spiker, spieker, a large nail, D. spijker, Sw. spik, Dan. spiger, Icel. sp[=i]k; all perhaps from L. spica a point, an ear of grain; but in the sense of nail more likely akin to E. spoke of a wheel. Cf. {Spine}.] 1. A sort… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • spike — spike; spike·let; spike·man; spike·nard; un·spike; hand·spike; …   English syllables

  • Spike — Spike, v. t. [imp. & p. p. {Spiked}; p. pr. & vb. n. {Spiking}.] 1. To fasten with spikes, or long, large nails; as, to spike down planks. [1913 Webster] 2. To set or furnish with spikes. [1913 Webster] 3. To fix on a spike. [R.] Young. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spike — Spike, n. [Cf. G. spieke, L. spica an ear of grain. See {Spikenard}.] (Bot.) Spike lavender. See {Lavender}. [1913 Webster] {Oil of spike} (Chem.), a colorless or yellowish aromatic oil extracted from the European broad leaved lavender, or aspic… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»