Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

spectacular

  • 1 spectacular

    /spek'tækjulə/ * tính từ - đẹp mắt, ngoạn mục - làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình truyền hình dài chọn lọc (thường có màu)

    English-Vietnamese dictionary > spectacular

  • 2 eindrucksvoll

    - {beautiful} đẹp, hay, tốt, tốt đẹp - {commanding} chỉ huy, điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, chính, lơn, tổng quát - {imposing} gây ấn tượng mạnh mẽ, oai nghiêm, đường bệ - {impressive} gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm, nguy nga - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {striking} nổi bật, đập vào mắt - {telling} mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eindrucksvoll

  • 3 auffällig

    - {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {flashy} hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện - {showy} phô trương - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen - {striking} nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auffällig

  • 4 großartig

    - {daisy} - {dandy} diện, bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {gorgeous} rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grandiose} lớn lao, đại quy mô, long trọng, phô trương - {great} lớn, to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {greatly} rất lắm, cao cả - {magnificent} nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {marvellous} kỳ lạ, phi thường - {phenomenal} hiện tượng, có tính chất hiện tượng, có thể nhận thức bằng giác quan - {prodigious} - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {splendid} - {splendiferous} - {topping} bậc trên = das ist einfach großartig {it is just splendid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großartig

  • 5 sensationell

    - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc, ghê gớm, khủng khiếp - {sensational} gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {splashy} làm bắn toé, dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, đầy vết bắn toé, hấp dẫn, làm chú ý - {thrilling} làm rùng mình, cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sensationell

См. также в других словарях:

  • spectacular — SPECTACULÁR, Ă, spectaculari, e, adj. (Franţuzism) Spectaculos. – După fr. spectaculaire. Trimis de pan111, 13.09.2007. Sursa: DLRM  SPECTACULÁR, Ă, spectaculari, e, adj. (Livr (livresc).) Spectaculos. – Din fr. spectaculaire. Trimis de claudia …   Dicționar Român

  • Spectacular — Spec*tac u*lar, a. 1. Of or pertaining to a shows; of the nature of a show. Spectacular sports. G. Hickes. [1913 Webster] 2. Adapted to excite wonder and admiration by a display of pomp or of scenic effects; as, a spectacular celebration of some… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spectacular — may refer to:* Spectacular (song), a 2004 song by Graham Coxon * Restoration spectacular, an elaborately staged machine play popular in Restoration era London * The Spectacular Spider Man, a comic book and an animated television series;See also:… …   Wikipedia

  • Spectacular! — est une comédie musicale télévisée américaine et canadienne réalisée en 2009 par Robert Iscove. Cette comédie raconte l histoire de Nikko, un chanteur vedette largué par son groupe et sa petite amie, qui rencontre Courtney qui lui propose d… …   Wikipédia en Français

  • Spectacular — Blue Smith Spectacular est un rappeur, membre du groupe Pretty Ricky. Il est né comme ses deux autres frères à Miami, le 7 septembre 1986. C est le membre le plus jeune du groupe. Il est de loin le membre le plus populaire du groupe auprès des… …   Wikipédia en Français

  • spectacular — index conspicuous Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • spectacular — (adj.) 1680s, from L. spectaculum (see SPECTACLE (Cf. spectacle)). As a noun, first attested 1890. Related: Spectacularly …   Etymology dictionary

  • spectacular — [adj] wonderful, impressive amazing, astonishing, astounding, breathtaking, daring, dazzling, dramatic, eye catching, fabulous, fantastic, grand, histrionic, magnificent, marked, marvelous, miraculous, prodigious, razzle dazzle*, remarkable,… …   New thesaurus

  • spectacular — ► ADJECTIVE ▪ very impressive, striking, or dramatic. ► NOUN ▪ a performance or event produced on a large scale and with striking effects. DERIVATIVES spectacularly adverb …   English terms dictionary

  • spectacular — [spek tak′yə lər] adj. [< L spectaculum (see SPECTACLE) + AR] 1. of or like a spectacle, or show 2. unusual to a striking degree; characterized by a great display, as of daring n. an elaborate show or display spectacularly adv …   English World dictionary

  • Spectacular! — Se ha sugerido que este artículo o sección sea fusionado con Spectacular (discusión). Una vez que hayas realizado la fusión de artículos, pide la fusión de historiales aquí. Spectacular! …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»