-
1 speckle
/'spekl/ * danh từ - vết lốm đốm * ngoại động từ - làm lốm đốm -
2 das Fleckchen
- {freckle} tàn nhang, số nhiều chỗ da bị cháy nắng - {speck} thịt mỡ, mỡ, dấu, vết, đốm, hạt, chỗ bị thối - {speckle} vết lốm đốm -
3 tüpfeln
- {to dapple} chấm lốm đốm, làm lốm đốm, có đốm, lốm đốm, vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám - {to dot} chấm, đánh dấu chấm, rải rác, lấm chấm, đánh, nện - {to freckle} làm cho có tàn nhang, có tàn nhang - {to speckle} - {to spot} làm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô, chấm trước, nhận ra, phát hiện ra, phát hiện, đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm - {to stipple} khắc chấm vào, vẽ bằng chấm -
4 der Fleck
- {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục - {blotch} nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy, giấy thấm - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {daub} lớp vữa trát tường, lớp trát bên ngoài, vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem - {discolouration} sự đổi màu, sự bẩn màu, sự bạc màu, sự làm đổi màu, sự làm bẩn màu, sự làm bạc màu - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {fleck} vết lốm đốm, đốm sáng, đốm vàng, hết hoe, phần nhỏ li ti, hạt - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {smear} đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ, lời nói xấu - {speck} thịt mỡ, mỡ, đốm, chỗ bị thối - {speckle} - {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, vế đốm, phấn bột gạo - {splotch} - {spot} vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ, vị trí trong danh sách - {stain} sự biến màu, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu - {taint} sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền, điều xấu di truyền, dấu hiệu của sự nhiễm bệnh, mùi hôi thối - {tarnish} trạng thái mờ, trạng thái xỉn, điều xấu = der blaue Fleck {black spot; bruise}+ = vom Fleck weg {on the spot}+ = nicht vom Fleck kommen {to make no headway}+ = den rechten Fleck treffen {to strike home}+ = sie kamen nicht vom Fleck {they didn't get anywhere}+ -
5 der Tupfen
- {blotch} nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy, vết, giấy thấm - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, nét, chút ít, ít - chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {speckle} vết lốm đốm - {spot} dấu, đốm, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách
См. также в других словарях:
speckle — ● speckle nom féminin (anglais speckle, tacheture) Synonyme de granularité. ● speckle (expressions) nom féminin (anglais speckle, tacheture) Interférométrie speckle, synonyme de interférométrie des tavelures. ● speckle (synonymes) nom féminin … Encyclopédie Universelle
Speckle — Spec kle, n. [Dim. of speck; cf. D. spikkel.] A little or spot in or anything, of a different substance or color from that of the thing itself. [1913 Webster] An huge great serpent, all with speckles pied. Spebser. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Speckle — Spec kle, v. t. [imp. & p. p. {Speckled}; p. pr. & vb. n. {Speckling}.] To mark with small spots of a different color from that of the rest of the surface; to variegate with spots of a different color from the ground or surface. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
speckle — (v.) c.1400 (implied in speckled), probably related to O.E. specca small spot, speck (see SPECK (Cf. speck)) or from a related Middle Dutch or Middle High German word. Related: Speckled; speckling. The noun is first attested mid 15c … Etymology dictionary
speckle — vb *spot, spatter, sprinkle, mottle, fleck, stipple, marble, spangle, bespangle … New Dictionary of Synonyms
speckle — ► NOUN ▪ a small spot or patch of colour. ► VERB ▪ mark with speckles. DERIVATIVES speckled adjective. ORIGIN Dutch spekkel … English terms dictionary
speckle — [spek′əl] n. [ME spakle, dim. of specke,SPECK] a small mark of contrasting color; speck vt. speckled, speckling to mark with speckles … English World dictionary
Speckle — Als Specklemuster, Lichtgranulation oder kurz Speckle werden die körnigen Interferenzphänomene bezeichnet, die sich bei hinreichend kohärenter Beleuchtung optisch rauer Objektoberflächen (Unebenheiten in der Größenordnung der Wellenlänge)… … Deutsch Wikipedia
speckle — UK [ˈspek(ə)l] / US noun [countable, usually plural] Word forms speckle : singular speckle plural speckles one of a number of small spots or marks on a surface a black bird with white speckles … English dictionary
Speckle — Tavelure (optique) Pour les articles homonymes, voir Tavelure. Un exemple de tavelures obtenues avec un laser vert. Les tavelures ou chatoiement (speckle … Wikipédia en Français
speckle — speck·le || spekl n. speckle, small spot, dot v. mark with small spots, dot, speck, fleck, stain … English contemporary dictionary