Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

speaking+of+which+es

  • 1 thực

    * đại từ nghi vấn - gì, cái nào, người nào, ai (ngụ ý chọn lựa) =which do you prefer, tea or coffee?+ anh thích dùng gì, trà hay cà phê? =which of you can answer my question?+ trong đám các anh, người nào (ai) có thể tr lời câu hỏi của tôi? =I can't distinguish which is which+ tôi không thể phân biệt nổi cái gì ra cái gì (ai ra ai) * đại từ quan hệ - cái mà, mà =the book which is on the table is mine+ quyển sách ở trên bàn là của tôi =the book which he was speaking of (of which he was speaking) was very interesting+ quyển sách mà anh ta

    English-Vietnamese dictionary > thực

  • 2 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

См. также в других словарях:

  • speaking of — adverb Speaking of which; relatedly; “Speaking of by the way: nice car. I mean that.” <! [sic] quotation marks in original …   Wiktionary

  • Speaking — Speak ing, a. 1. Uttering speech; used for conveying speech; as, man is a speaking animal; a speaking tube. [1913 Webster] 2. Seeming to be capable of speech; hence, lifelike; as, a speaking likeness. [1913 Webster] {A speaking acquaintance}, a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Speaking trumpet — Speaking Speak ing, a. 1. Uttering speech; used for conveying speech; as, man is a speaking animal; a speaking tube. [1913 Webster] 2. Seeming to be capable of speech; hence, lifelike; as, a speaking likeness. [1913 Webster] {A speaking… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Speaking tube — Speaking Speak ing, a. 1. Uttering speech; used for conveying speech; as, man is a speaking animal; a speaking tube. [1913 Webster] 2. Seeming to be capable of speech; hence, lifelike; as, a speaking likeness. [1913 Webster] {A speaking… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • speaking demurrer — An attempt to introduce new evidence during a hearing on a demurrer. Because a demurrer is an argument that assumes all of the facts in the challenged pleading are correct, evidence outside of the pleading may not be considered, and speaking… …   Law dictionary

  • Speaking Circles — are small groups of 8 10 people who come together to feel at ease in public speaking. Originally developed as a way to combat stage fright, independent practitioners now also report successful applications to treating stutteringcitation |… …   Wikipedia

  • Speaking of Research — (SR) is a US based group which actively supports the use of animals in biomedical research. It was founded in March, 2008 by Tom Holder [ [http://www.reuters.com/article/pressRelease/idUS184569+28 Mar 2008+PRN20080328 Reuters: Speaking of… …   Wikipedia

  • Speaking Heart to Heart — Non Profit Organization in Austin, Texas Our Story [http://www.SpeakingHeart2Heart.com Speaking Heart to Heart] non profit organization was established in September 2005. It was birthed out of Rachael’s desire to speak to the heart of women who… …   Wikipedia

  • speaking — [spē′kiŋ] adj. 1. that speaks or seems to speak; expressive; eloquent; vivid [a speaking likeness] 2. used in or for speech 3. allowing or admitting of speech [within speaking range] n. 1. the act or art of a person who speaks 2. that which is… …   English World dictionary

  • speaking clock — noun A British telephone service which states the exact time when dialled • • • Main Entry: ↑speak …   Useful english dictionary

  • Speaking tube — A speaking tube or voicepipe is a device based around two cones connected by an air pipe through which speech can be transmitted over an extended distance. While its most common use was in intra ship communications, the principle was also used in …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»