Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sparing

  • 1 sparing

    /'speəriɳ/ * tính từ - thanh đạm, sơ sài - biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm =sparing of words+ ít nói

    English-Vietnamese dictionary > sparing

  • 2 sparing

    v. Tab tom faj seeb tseg; tab tom faj seeb cia
    adj. Uas tab tom faj seeb cia; uas tab tom faj seeb tseg

    English-Hmong dictionary > sparing

  • 3 aufbringend

    - {sparing} thanh đạm, sơ sài, biết tằn tiện, dè xẻn, tiết kiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbringend

  • 4 karg

    - {barren} cằn cỗi, không có quả, hiếm hoi, không sinh đẻ, không đem lại kết quả, khô khan - {parsimonious} dè sẻn - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ - {scant} ít, hiếm, không đủ - {sparing} thanh đạm, sơ sài, biết tằn tiện, dè xẻn, tiết kiệm - {sterile} khô cằn, không sinh sản, vô ích, không kết quả, vô trùng, nghèo nàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > karg

  • 5 sparsam

    - {canny} cẩn thận, dè dặt, thận trọng, khôn ngoan, từng trải, lõi đời - {chary} hà tiện - {economical} tiết kiệm, kinh tế - {frugal} căn cơ, thanh đạm - {managing} trông nom, quản lý, khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi - {spare} thừa, dư, có để dành, sơ sài, gầy go, để thay thế - {sparing} biết tằn tiện, dè xẻn - {thrifty} tằn tiện, thịnh vượng, phồn vinh = sparsam [mit] {parsimonious [of]; saving [of]}+ = sparsam sein {to save}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sparsam

  • 6 spärlich

    - {frugal} căn cơ, tiết kiệm, thanh đạm - {infrequent} ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên - {scant} ít, hiếm, không đủ - {scarce} khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm - {spare} thừa, dư, có để dành, sơ sài, gầy go, để thay thế - {sparing} biết tằn tiện, dè xẻn - {sparse} thưa thớt, rải rác, lơ thơ - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh, nghèo nàn, khó chịu, buồn chán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spärlich

  • 7 mager

    - {fatless} không có chất béo, không có mỡ - {gaunt} gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm, cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ - {hungry} đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm, khao khát, thèm khát, ham muốn, xấu, khô cằn - {lank} gầy gò, gầy và cao, thẳng và rũ xuống - {lean} gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ, không lợi lộc gì - {meagre} khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc - {scanty} ít, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp - {scraggy} gầy giơ xương - {skinny} da, như da, gầy nhom - {spare} thừa, dư, có để dành, thanh đạm, gầy go, để thay thế - {tenuous} mảnh, loãng, giản dị, tinh tế, tế nhị - {thin} mỏng, mảnh dẻ, mảnh khảnh, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh, nghèo nàn, khó chịu, buồn chán = mager (Kost) {sparing}+ = mager (Ernte) {poor}+ = sehr mager {bony}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mager

  • 8 behutsam

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {cautious} - {gingerly} rón rén - {guarded} giữ gìn, có cái che, có cái chắn - {sparing} thanh đạm, sơ sài, biết tằn tiện, dè xẻn, tiết kiệm - {wary} cảnh giác = behutsam [mit] {chary [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behutsam

  • 9 wirtschaften

    - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách = sparsam wirtschaften [mit] {to be sparing [with]; to economize [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirtschaften

См. также в других словарях:

  • sparing — adj Sparing, frugal, thrifty, economical can all mean exercising or manifesting careful and unwasteful use of one s money, goods, and resources. Sparing connotes abstention or restraint {sparing in the expenditure of money} {sparing in giving… …   New Dictionary of Synonyms

  • sparing — spàring m DEFINICIJA sport vježbanje u boksu, tenisu i sl. sa sparing partnerom SINTAGMA sparing partner izabrani protivnik na treningu koji ima zadatak voditi borbu kako bi se natjecatelj (u boksu i drugim sportovima) što bolje pripremio za… …   Hrvatski jezični portal

  • spàring — m sport 1. {{001f}}vježbanje u boksu sa sparing partnerom 2. {{001f}}vježbanje na taj način i u nekim drugim sportovima (tenis, nogomet i sl.) ∆ {{001f}}∼ partner izabrani protivnik na treningu koji ima zadatak voditi borbu kako bi se natjecatelj …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • şparing — ŞPÁRING s. v. şină. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  şparíng, şparíngi, s.m. (reg.; deprec.) persoană cu picioare lungi. Trimis de blaurb, 19.02.2007. Sursa: DAR …   Dicționar Român

  • sparing — sparing; un·sparing; …   English syllables

  • sparing — {{/stl 13}}{{stl 7}}|| {{/stl 7}}sparring {{/stl 13}}{{stl 8}}mnż IIa, D. u, sport. {{/stl 8}}{{stl 7}} spotkanie dwóch drużyn, mające charakter szkoleniowy : {{/stl 7}}{{stl 10}}Sparing bokserski, piłkarski. <ang.> {{/stl 10}} …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Sparing — Spar ing, a. Spare; saving; frugal; merciful. Bacon. [1913 Webster] {Spar ing*ly}, adv. {Spar ing*ness}, n. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sparing — index conservation, deficient, devoid, economical, economy (frugality), frugal, illiberal, lenient …   Law dictionary

  • sparing — [adj] careful, economical avaricious, canny, chary, close, cost conscious, frugal, humane, mean, money conscious, parsimonious, provident, prudent, saving, stewardly, stingy, thrifty, tight, tight fisted, tolerant, ungiving, unwasteful, wary;… …   New thesaurus

  • sparing — ► ADJECTIVE ▪ moderate; economical. DERIVATIVES sparingly adverb …   English terms dictionary

  • sparing — [sper′iŋ] adj. 1. that spares 2. careful in spending or using; frugal 3. scanty or meager SYN. THRIFTY sparingly adv. sparingness n …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»