-
1 der Span
- {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng, khoai tây rán, tiền, thẻ, nan, miếng khoèo, miếng ngáng chân - {splint} thanh nẹp, xương ngón treo, bướu xương ngón treo, splinter-bone -
2 die Spanne
- {span} gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn, khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, cặp, sải cánh, nút thòng lọng - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang -
3 die Zeitspanne
- {span} gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn, khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, cặp, sải cánh, nút thòng lọng -
4 die Weite
- {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng - {broad} chỗ rộng, phần rộng, đàn bà, gái đĩ, gái điếm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {expanse} dải, dải rộng, sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra - {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {fullness} sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn, tính đậm, tính thắm - {spaciousness} tính rộng lớn - {width} tính chất rộng, tính chất rộng r i = das Weite suchen {to take to one's heels}+ = die lichte Weite {clear span; clear width; inside width; span}+ = die unendliche Weite (Poesie) {vast}+ -
5 das Ei
- {egg} trứng, lóng bom, mìn, ngư lôi = das Ei (Zoologie) {ovule}+ = das faule Ei {rotten egg}+ = das Ei ausstoßen {to ovulate}+ = das hartgekochte Ei {hard-boiled egg}+ = ein Ei ausblasen {to blow an egg}+ = das weichgekochte Ei {soft-boiled egg}+ = ein Ei aufschlagen {to crack an egg}+ = aus dem Ei kriechen {to hatch}+ = wie aus dem Ei gepellt {spick and span}+ = ähnlich wie ein Ei dem anderen {as like as two peas}+ = aussehen wie aus dem Ei gepellt {to look spick and span}+ = jemanden wie ein rohes Ei behandeln {to handle someone with kid gloves}+ = sie sieht wie aus dem Ei gepellt aus {she looks as if she came out of a bandbox}+ = sich gleichen wie ein Ei dem anderen {to be as like as two peas in a pod}+ -
6 überspannen
- {to bestride (bestrode,bestridden) ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên, cưỡi, bắc qua, bắc ngang - {to overdo (overdid,overdone) làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ - {to overstrain} kéo căng quá, bắt làm quá sức, gắng quá sức - {to span} băng qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, buộc bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo = überspannen [mit] {to cover [with]}+ -
7 überbrücken
- {to bridge} xây cầu qua, vắt ngang, vượt qua, khắc phục - {to reconcile} giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận, điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí, đành cam chịu, tẩy uế - {to span} băng qua, bắc qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, buộc bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo = überbrücken (Zeit) {to tide over}+ -
8 die Spannweite
- {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {span} gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn, khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, cặp, sải cánh, nút thòng lọng - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang = die Spannweite (Luftfahrt) {wingspan}+ -
9 zusammenpassen
- {to harmonize} làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau - {to span} băng qua, bắc qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, buộc bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo = zusammenpassen [mit] {to assort [with]; to match [with]}+ = gut zusammenpassen {to be a good match}+ -
10 umspannen
- {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt - {to span} băng qua, bắc qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, buộc bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo = umspannen (Pferde) {to change}+ = umspannen (Elektrotechnik) {to transform}+ -
11 das Gespann
- {couple} đôi, cặp, đôi vợ chồng, cặp nam nữ, cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây xích cặp, cặp chó săn, ngẫu lực - {pair} cặp vợ chồng, đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc, cái, người kết đôi - {span} gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn, khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, sải cánh, nút thòng lọng - {team} cỗ, đội, tổ -
12 nach Augenmaß
- {by eye} = nach Augenmaß messen {to span}+ -
13 tipptopp
- {spick-and-span} -
14 funkelnagelneu
- {spick and span} mới toanh, bảnh bao -
15 geschniegelt
- {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, láu, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao, duyên dáng - {spruce} chải chuốt, diêm dúa = geschniegelt und gebügelt {spick and span}+ -
16 sich erstrecken
- {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ - hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to stretch} kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to verge} nghiêng, xế, tiến sát gần = sich erstrecken [über] {to extend [over]; to reach [over]}+ = sich erstrecken [von...bis] {to range [from...to]}+ = sich erstrecken über {to span}+
См. также в других словарях:
Span — Span, n. [AS. spann; akin to D. span, OHG. spanna, G. spanne, Icel. sp[ o]nn. [root]170. See {Span}, v. t. ] 1. The space from the thumb to the end of the little finger when extended; nine inches; eighth of a fathom. [1913 Webster] 2. Hence, a… … The Collaborative International Dictionary of English
Span — may refer to length or space:* span (length), the width of a human hand * span (architecture) ** For powerlines, the distance between two pylons ** For aerial tramways, the distance between two supporting structures ** For a bridge, the distance… … Wikipedia
span — span1 [span] n. [ME spanne < OE sponn, akin to Ger spanne < IE * (s)pen(d) , to pull, draw (> SPIN, Gr span, to pull) < base * spe , to pull, extend] 1. a unit of linear measure equal to nine inches, based on the distance between the… … English World dictionary
Span — steht für: ein mechanisch abgetrenntes Werkstoffteilchen, aus Metall, siehe Metallspan. aus Holz, siehe Holzspan. eine Schweizer Mundartband, siehe Span (schweizerische Band) eine norwegische Musikgruppe, siehe Span (norwegische Band) ein… … Deutsch Wikipedia
Span — Sm std. (9. Jh.), mhd. spān, ahd. spān, mndd. spān, mndl. spaen Stammwort. Aus g. * spǣnu m. Span , auch in anord. spánn, ae. spōn m./f., afr. spon. Herkunft unklar. Es gibt eine Reihe von Wörtern mit der Bedeutung Span , die ig. * sphē /sphə und … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Span — Span: Das altgerm. Wort mhd., ahd. spān »‹Holz›span«, niederl. spaan »Span; Butterstecher; Ruderblatt«, engl. spoon »Löffel«, schwed. spån »Span; Schindel« bezeichnete ursprünglich ein flaches, lang abgespaltenes Holzstück, wie es bei der… … Das Herkunftswörterbuch
spân — SPÂN, Ă, spâni, e, adj. Căruia nu i creşte (aproape) deloc barbă şi mustaţă. Faţă spână. Om spân. ♢ (Substantivat, m.) Spânul vrea sa ţi răpuie capul (CREANGĂ). – lat. *spanus (< gr.). Trimis de Zavaidoc, 13.09.2007. Sursa: DLRM SPÂN, Ă,… … Dicționar Român
Span — Span, v. t. [imp. & p. p. {Spanned}; p. pr. & vb. n. {Spanning}.] [AS. pannan; akin to D. & G. spannen, OHG. spannan, Sw. sp[ a]nna, Dan. sp[ae]nde, Icel. spenna, and perh. to Gr. ? to draw, to drag, L. spatium space. [root]170. Cf. {Spin}, v. t … The Collaborative International Dictionary of English
span|dy — «SPAN dee», adjective, adverb. –adj. Especially U.S. Informal. very good or fine; smart: »My silk stockings and two pairs of spandy gloves are my comfort (Louisa May Alcott). –adv. wholly; perfectly: »a spandy new suit. ╂[probably variant of… … Useful english dictionary
spån — sb., en, er, erne, i sms. spån , fx spånstrøelse, spånæske; gå i spåner … Dansk ordbog
Span — Span, v. i. To be matched, as horses. [U. S.] [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English