Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

span+(

  • 1 span

    /spæn/ * thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin * danh từ - gang tay - chiều dài (từ đầu này đến đầu kia) =span of a bridge+ chiều dài của một cái cầu =the whole span of Roman history+ toàn bộ lịch sử La mã - nhịp cầu =a bridge of four spans+ cầu bốn nhịp - khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn =our life is but a span+ cuộc đời chúng ta ngắn chẳng tày gang - nhà ươm cây ((có) hai mái - cặp (bò, ngựa, lừa...) - (hàng không) sải cánh (của máy bay) - (hàng hải) nút thòng lọng * ngoại động từ - băng qua, bắc qua (một con sông) - bắc cầu (qua sông) - nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...) =his life spans nearly the whole century+ ông ấy sống gần một thế kỷ - đo sải, đo bằng gang tay - (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão * nội động từ - di chuyển theo lối sâu đo

    English-Vietnamese dictionary > span

  • 2 span roof

    /'spæn'ru:f/ * danh từ - nhà hai mái

    English-Vietnamese dictionary > span roof

  • 3 span-new

    /'spæn'nju:/ * tính từ - (tiếng địa phương) mới toanh

    English-Vietnamese dictionary > span-new

  • 4 span-worm

    /'spænwə:m/ * danh từ - con sâu đo

    English-Vietnamese dictionary > span-worm

  • 5 der Span

    - {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng, khoai tây rán, tiền, thẻ, nan, miếng khoèo, miếng ngáng chân - {splint} thanh nẹp, xương ngón treo, bướu xương ngón treo, splinter-bone

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Span

  • 6 life-span

    /'laifspæn/ * danh từ - tuổi thọ tối đa

    English-Vietnamese dictionary > life-span

  • 7 spick and span

    /'spikənd'spæn/ * tính từ - mới toanh - bảnh bao (người)

    English-Vietnamese dictionary > spick and span

  • 8 wing-span

    /'wi sp n/ Cách viết khác: (wing-spread) /'wi spred/ -spread) /'wi spred/ * danh từ - si cánh

    English-Vietnamese dictionary > wing-span

  • 9 die Spanne

    - {span} gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn, khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, cặp, sải cánh, nút thòng lọng - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spanne

  • 10 die Zeitspanne

    - {span} gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn, khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, cặp, sải cánh, nút thòng lọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeitspanne

  • 11 die Weite

    - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng - {broad} chỗ rộng, phần rộng, đàn bà, gái đĩ, gái điếm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {expanse} dải, dải rộng, sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra - {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {fullness} sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn, tính đậm, tính thắm - {spaciousness} tính rộng lớn - {width} tính chất rộng, tính chất rộng r i = das Weite suchen {to take to one's heels}+ = die lichte Weite {clear span; clear width; inside width; span}+ = die unendliche Weite (Poesie) {vast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weite

  • 12 das Ei

    - {egg} trứng, lóng bom, mìn, ngư lôi = das Ei (Zoologie) {ovule}+ = das faule Ei {rotten egg}+ = das Ei ausstoßen {to ovulate}+ = das hartgekochte Ei {hard-boiled egg}+ = ein Ei ausblasen {to blow an egg}+ = das weichgekochte Ei {soft-boiled egg}+ = ein Ei aufschlagen {to crack an egg}+ = aus dem Ei kriechen {to hatch}+ = wie aus dem Ei gepellt {spick and span}+ = ähnlich wie ein Ei dem anderen {as like as two peas}+ = aussehen wie aus dem Ei gepellt {to look spick and span}+ = jemanden wie ein rohes Ei behandeln {to handle someone with kid gloves}+ = sie sieht wie aus dem Ei gepellt aus {she looks as if she came out of a bandbox}+ = sich gleichen wie ein Ei dem anderen {to be as like as two peas in a pod}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ei

  • 13 überspannen

    - {to bestride (bestrode,bestridden) ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên, cưỡi, bắc qua, bắc ngang - {to overdo (overdid,overdone) làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ - {to overstrain} kéo căng quá, bắt làm quá sức, gắng quá sức - {to span} băng qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, buộc bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo = überspannen [mit] {to cover [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überspannen

  • 14 überbrücken

    - {to bridge} xây cầu qua, vắt ngang, vượt qua, khắc phục - {to reconcile} giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận, điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí, đành cam chịu, tẩy uế - {to span} băng qua, bắc qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, buộc bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo = überbrücken (Zeit) {to tide over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überbrücken

  • 15 die Spannweite

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {span} gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn, khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, cặp, sải cánh, nút thòng lọng - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang = die Spannweite (Luftfahrt) {wingspan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spannweite

  • 16 zusammenpassen

    - {to harmonize} làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau - {to span} băng qua, bắc qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, buộc bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo = zusammenpassen [mit] {to assort [with]; to match [with]}+ = gut zusammenpassen {to be a good match}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenpassen

  • 17 umspannen

    - {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt - {to span} băng qua, bắc qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, buộc bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo = umspannen (Pferde) {to change}+ = umspannen (Elektrotechnik) {to transform}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umspannen

  • 18 das Gespann

    - {couple} đôi, cặp, đôi vợ chồng, cặp nam nữ, cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây xích cặp, cặp chó săn, ngẫu lực - {pair} cặp vợ chồng, đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc, cái, người kết đôi - {span} gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn, khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, sải cánh, nút thòng lọng - {team} cỗ, đội, tổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gespann

  • 19 nach Augenmaß

    - {by eye} = nach Augenmaß messen {to span}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nach Augenmaß

  • 20 tipptopp

    - {spick-and-span}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tipptopp

См. также в других словарях:

  • Span — Span, n. [AS. spann; akin to D. span, OHG. spanna, G. spanne, Icel. sp[ o]nn. [root]170. See {Span}, v. t. ] 1. The space from the thumb to the end of the little finger when extended; nine inches; eighth of a fathom. [1913 Webster] 2. Hence, a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Span — may refer to length or space:* span (length), the width of a human hand * span (architecture) ** For powerlines, the distance between two pylons ** For aerial tramways, the distance between two supporting structures ** For a bridge, the distance… …   Wikipedia

  • span — span1 [span] n. [ME spanne < OE sponn, akin to Ger spanne < IE * (s)pen(d) , to pull, draw (> SPIN, Gr span, to pull) < base * spe , to pull, extend] 1. a unit of linear measure equal to nine inches, based on the distance between the… …   English World dictionary

  • Span — steht für: ein mechanisch abgetrenntes Werkstoffteilchen, aus Metall, siehe Metallspan. aus Holz, siehe Holzspan. eine Schweizer Mundartband, siehe Span (schweizerische Band) eine norwegische Musikgruppe, siehe Span (norwegische Band) ein… …   Deutsch Wikipedia

  • Span — Sm std. (9. Jh.), mhd. spān, ahd. spān, mndd. spān, mndl. spaen Stammwort. Aus g. * spǣnu m. Span , auch in anord. spánn, ae. spōn m./f., afr. spon. Herkunft unklar. Es gibt eine Reihe von Wörtern mit der Bedeutung Span , die ig. * sphē /sphə und …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Span — Span: Das altgerm. Wort mhd., ahd. spān »‹Holz›span«, niederl. spaan »Span; Butterstecher; Ruderblatt«, engl. spoon »Löffel«, schwed. spån »Span; Schindel« bezeichnete ursprünglich ein flaches, lang abgespaltenes Holzstück, wie es bei der… …   Das Herkunftswörterbuch

  • spân — SPÂN, Ă, spâni, e, adj. Căruia nu i creşte (aproape) deloc barbă şi mustaţă. Faţă spână. Om spân. ♢ (Substantivat, m.) Spânul vrea sa ţi răpuie capul (CREANGĂ). – lat. *spanus (< gr.). Trimis de Zavaidoc, 13.09.2007. Sursa: DLRM  SPÂN, Ă,… …   Dicționar Român

  • Span — Span, v. t. [imp. & p. p. {Spanned}; p. pr. & vb. n. {Spanning}.] [AS. pannan; akin to D. & G. spannen, OHG. spannan, Sw. sp[ a]nna, Dan. sp[ae]nde, Icel. spenna, and perh. to Gr. ? to draw, to drag, L. spatium space. [root]170. Cf. {Spin}, v. t …   The Collaborative International Dictionary of English

  • span|dy — «SPAN dee», adjective, adverb. –adj. Especially U.S. Informal. very good or fine; smart: »My silk stockings and two pairs of spandy gloves are my comfort (Louisa May Alcott). –adv. wholly; perfectly: »a spandy new suit. ╂[probably variant of… …   Useful english dictionary

  • spån — sb., en, er, erne, i sms. spån , fx spånstrøelse, spånæske; gå i spåner …   Dansk ordbog

  • Span — Span, v. i. To be matched, as horses. [U. S.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»