Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

spake

  • 1 spake

    /spi:k/ * nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken - nói =to learn to speak+ tập nói - nói với, nói chuyện, nói lên =I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó =actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói - phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị) - sủa (chó) - nổ (súng) - kêu (nhạc khí) - giống như thật, trông giống như thật =this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật * ngoại động từ - nói (một thứ tiếng) =he can speak English+ nó nói được tiếng Anh - nói, nói lên =to speak the truth+ nói sự thật - nói rõ, chứng tỏ =this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng - (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô) !to speak at - ám chỉ (ai) !to speak for - biện hộ cho (ai) - là người phát ngôn (của ai) - nói rõ, chứng minh cho =that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh !to speak of - nói về, đề cập đến; viết đến =nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói !to speak out - nói to, nói lớn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình =to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy !to speak to - nói về (điều gì) (với ai) - khẳng định (điều gì) =I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó !to speak up - nói to hơn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình !so to speak - (xem) so !to speak like a book - (xem) book !to speak someone fair - (xem) fair !to speak volumes for - (xem) volume !to speak without book - nói không cần sách, nhớ mà nói ra

    English-Vietnamese dictionary > spake

  • 2 speak

    /spi:k/ * nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken - nói =to learn to speak+ tập nói - nói với, nói chuyện, nói lên =I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó =actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói - phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị) - sủa (chó) - nổ (súng) - kêu (nhạc khí) - giống như thật, trông giống như thật =this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật * ngoại động từ - nói (một thứ tiếng) =he can speak English+ nó nói được tiếng Anh - nói, nói lên =to speak the truth+ nói sự thật - nói rõ, chứng tỏ =this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng - (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô) !to speak at - ám chỉ (ai) !to speak for - biện hộ cho (ai) - là người phát ngôn (của ai) - nói rõ, chứng minh cho =that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh !to speak of - nói về, đề cập đến; viết đến =nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói !to speak out - nói to, nói lớn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình =to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy !to speak to - nói về (điều gì) (với ai) - khẳng định (điều gì) =I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó !to speak up - nói to hơn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình !so to speak - (xem) so !to speak like a book - (xem) book !to speak someone fair - (xem) fair !to speak volumes for - (xem) volume !to speak without book - nói không cần sách, nhớ mà nói ra

    English-Vietnamese dictionary > speak

  • 3 spoken

    /spi:k/ * nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken - nói =to learn to speak+ tập nói - nói với, nói chuyện, nói lên =I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó =actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói - phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị) - sủa (chó) - nổ (súng) - kêu (nhạc khí) - giống như thật, trông giống như thật =this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật * ngoại động từ - nói (một thứ tiếng) =he can speak English+ nó nói được tiếng Anh - nói, nói lên =to speak the truth+ nói sự thật - nói rõ, chứng tỏ =this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng - (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô) !to speak at - ám chỉ (ai) !to speak for - biện hộ cho (ai) - là người phát ngôn (của ai) - nói rõ, chứng minh cho =that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh !to speak of - nói về, đề cập đến; viết đến =nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói !to speak out - nói to, nói lớn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình =to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy !to speak to - nói về (điều gì) (với ai) - khẳng định (điều gì) =I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó !to speak up - nói to hơn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình !so to speak - (xem) so !to speak like a book - (xem) book !to speak someone fair - (xem) fair !to speak volumes for - (xem) volume !to speak without book - nói không cần sách, nhớ mà nói ra

    English-Vietnamese dictionary > spoken

См. также в других словарях:

  • Spake — Spake, archaic imp. of {Speak}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Spake — Spake, so v.w. Spacke …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Spake — Spake, seemänn., soviel wie Hebebaum, Hebel …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • spake — [speık] biblical or literary a past tense of ↑speak …   Dictionary of contemporary English

  • spake — [ speık ] an old word for the past tense of speak …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Spake — Sf die über das Steuerrad hinausgehenden Speichengriffe per. Wortschatz fach. (18. Jh.) Stammwort. Ursprünglich friesische Form des Wortes Speiche. deutsch s. Speiche …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • spake — [spāk] vi., vt. archaic pt. of SPEAK …   English World dictionary

  • Spake — Spa|ke 〈f. 19; Mar.〉 Hebebaum, Hebel [<ahd. spacka, spako „Reisig“; → spack] * * * Spa|ke, die; , n [mniederd. spake, urspr. = dürrer Ast, verw. mit ↑ spack] (Seew.): a) eine der zapfenförmig über den Rand hinausreichenden Speichen des… …   Universal-Lexikon

  • Spake — Speak Speak, v. i. [imp. {Spoke}({Spake}Archaic); p. p. {Spoken}({Spoke}, Obs. or Colloq.); p. pr. & vb. n. {Speaking}.] [OE. speken, AS. specan, sprecan; akin to OF.ries. spreka, D. spreken, OS. spreken, G. sprechen, OHG. sprehhan, and perhaps… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • spake — [[t]spe͟ɪk[/t]] Spake is the very old fashioned form of the past tense of speak. Thus spake the Lord Mackay of Ardbrecknish …   English dictionary

  • spake — archaic past of speak …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»