Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

source+es

  • 1 source

    /sɔ:s/ * danh từ - nguồn sông, nguồi suối - nguồn, nguồn gốc =reliable source of information+ nguồn tin tức đáng tin cậy !idleness is the source of all evil - nhàn cư vi bất tiện

    English-Vietnamese dictionary > source

  • 2 fish source

    n. Kua ntsev daw

    English-Hmong dictionary > fish source

  • 3 die Quelldiskette

    - {source disk}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quelldiskette

  • 4 das Quellenverzeichnis

    - {source list}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Quellenverzeichnis

  • 5 der Quellcode

    - {source code}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Quellcode

  • 6 der Quelltext

    - {source code}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Quelltext

  • 7 die Wärmequelle

    - {source of heat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wärmequelle

  • 8 der Programm-Quelltext

    - {source code}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Programm-Quelltext

  • 9 die Absenderkennung

    - {source identifier}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Absenderkennung

  • 10 die Nachrichtenquelle

    - {source of information}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachrichtenquelle

  • 11 die Quelle

    - {fount} vòi nước, bình dầu, nguồn, nguồn sống, bộ chữ cùng c - {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi phun, máy nước, ống mực - {origin} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi - {parent} cha, mẹ, cha mẹ, ông cha, tổ tiên - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, phía, nơi, miền, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm - {repository} kho, chỗ chứa &), nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự, người được ký thác điều bí mật - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, nguyên do, sự gây ra - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {source} nguồi suối - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {well} điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, giếng, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, hầm, lò = aus guter Quelle {on good authority}+ = nach der Quelle zu {upriver}+ = aus sicherer Quelle {from a good quarter}+ = direkt von der Quelle {straight from the horse's mouth}+ = aus zuverlässiger Quelle {on good authority}+ = wir haben es aus guter Quelle {we have it on good authority}+ = Ich habe es aus guter Quelle. {I have it from a good source.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quelle

  • 12 die Signalquelle

    - {signal source}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Signalquelle

  • 13 die Quellensteuer

    - {collector tax; tax deducted at source; withholding tax}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quellensteuer

  • 14 die Spannungsquelle

    - {voltage source}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spannungsquelle

  • 15 entspringen

    - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn - đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = entspringen [aus] {to spring (sprang,sprung) [from]}+ = entspringen (entsprang,entsprungen) {to arise (arose,arisen); to have its source; to issue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entspringen

  • 16 der Ursprung

    - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, cơ sở, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun, máy nước, bình dầu, ống mực, nguồn - {origin} gốc, nguồn gốc, khởi nguyên - {origination} sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành - {parent} cha, mẹ, cha mẹ, ông cha, tổ tiên - {provenance} lai lịch, nơi phát hành - {radix} cơ số - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, sự gây ra - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, đấu thủ hạt giống - {source} nguồi suối - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {springhead} ngọn nguồn - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {well} điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, giếng, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, hầm, lò = seinen Ursprung haben [in] {to originate [from]}+ = auf seinen Ursprung untersuchen {to etymologize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ursprung

  • 17 ascend

    /ə'send/ * nội động từ - lên, thăng =to ascend in rank+ thăng cấp =to ascend towards the source of a river+ đi ngược lên dòng sông - dốc lên (con đường) =the path began to ascend+ con đường bắt đầu dốc lên - cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh) - ngược (dòng thời gian) * ngoại động từ - trèo lên; lên =to ascend a mountain+ trèo núi =to ascend a river+ đi ngược dòng sông =to ascend the throne+ lên ngôi vua

    English-Vietnamese dictionary > ascend

  • 18 unimpeachable

    /,ʌnim'pi:tʃəbl/ * tính từ - không để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc =news from an unimpeachable source+ tin từ một nguồn rất chắc - không thể bắt bẻ, không thể chê trách

    English-Vietnamese dictionary > unimpeachable

См. также в других словарях:

  • Source — Engine …   Википедия

  • source — [ surs ] n. f. • v. 1354; sourse XIIe; fém. de so(u)rs, anc. p. p. de sourdre 1 ♦ Eau qui sort de terre; issue naturelle ou artificielle par laquelle une eau souterraine se déverse à la surface du sol. ⇒ fontaine, griffon, 1. point (d eau).… …   Encyclopédie Universelle

  • Source — may refer to:Film and television* The Source (documentary) , a 1999 documentary movie about the Beat generation * The Source (film) , a 2002 science fiction movie, also known as The Secret Craft in the UK and The Surge for its American DVD… …   Wikipedia

  • source — Source. s. f. Endroit où l eau commence à sourdre, à sortir de terre, pour avoir un cours continuel. Claire source. vive source. source qui ne tarit jamais. ce ruisseau ne provient pas des pluyes, c est une eau qui coule de source. trouver une… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • source — n 1: a point of origin the source of the conflict 2: one that supplies information held the reporter in contempt for refusing to reveal her source Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • source — Source, Origo, Scaturigo, Scatebra, Caput riuulorum, a surgendo. La source d une lignée, là ou toute la lignée rapporte son commencement, Genus. La source dont vient tout le mal, Seminarium. La source dont procede quelque tristesse, Fons moeroris …   Thresor de la langue françoyse

  • source — [sôrs] n. [ME sours < OFr sourse < pp. of sourdre, to rise < L surgere: see SURGE] 1. a spring, fountain, etc. that is the starting point of a stream 2. that from which something comes into existence, develops, or derives [the sun is our …   English World dictionary

  • Source — Source, n. [OE. sours, OF. sourse, surse, sorse, F. source, fr. OF. sors, p. p. of OF. sordre, surdre, sourdre, to spring forth or up, F. sourdre, fr. L. surgere to lift or raise up, to spring up. See {Surge}, and cf. {Souse} to plunge or swoop… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Source — [sɔ:s] die; <aus engl. source »Quelle«, dies über altfr. surse zu lat. surgere »entstehen«> die Eingangselektrode beim Feldeffekttransistor …   Das große Fremdwörterbuch

  • source — ► NOUN 1) a place, person, or thing from which something originates. 2) a spring or other place from which a river or stream issues. 3) a person, book, or document that provides information or evidence. ► VERB ▪ obtain from a particular source.… …   English terms dictionary

  • Source — (fr., spr. Surs), 1) die Quelle, der Ursprung; bes. 2) die Handelsquelle (wo eine Waare aus der ersten Hand bezogen wird) …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»