Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

soup+up

  • 21 flavor

    /'fleivə/ * danh từ+ Cách viết khác: (flavor) /'fleivə/ - vị ngon, mùi thơm; mùi vị =sweets with different flavour+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau - (nghĩa bóng) hương vị phảng phất =a newspapers story with a flavour of romance+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết * ngoại động từ - cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị =to flavour soup with onions+ cho hành để tăng thêm mùi vị của súp - (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào

    English-Vietnamese dictionary > flavor

  • 22 flavour

    /'fleivə/ * danh từ+ Cách viết khác: (flavor) /'fleivə/ - vị ngon, mùi thơm; mùi vị =sweets with different flavour+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau - (nghĩa bóng) hương vị phảng phất =a newspapers story with a flavour of romance+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết * ngoại động từ - cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị =to flavour soup with onions+ cho hành để tăng thêm mùi vị của súp - (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào

    English-Vietnamese dictionary > flavour

  • 23 ladle

    /'ledl/ * danh từ - cái môi (để múc) * ngoại động từ - múc bằng môi =to ladle out soup+ múc súp bằng môi

    English-Vietnamese dictionary > ladle

  • 24 mulligatawny

    /mʌligə'tɔ:ni/ * danh từ - xúp cay ((cũng) mulligatawny soup) !mulligatawny paste - bột ca ri cay

    English-Vietnamese dictionary > mulligatawny

  • 25 pea-souper

    /'pi:,su:pə/ * danh từ - (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-soup) - (Ca-na-đa) (từ lóng) người Ca-na-đa dòng dõi Pháp

    English-Vietnamese dictionary > pea-souper

  • 26 potash-soap

    /'pɔtæʃ'soup/ * danh từ - xà phòng kali

    English-Vietnamese dictionary > potash-soap

  • 27 serve

    /sə:v/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...) =whose serve is it?+ đến lượt ai giao bóng? * động từ - phục vụ, phụng sự =to serve one's country+ phục vụ tổ quốc =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =to serve at table+ đứng hầu bàn ăn - đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với =to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích =to serve some private ends+ có lợi cho những mục đích riêng =1 kg serves him for a week+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần =nothing would serve him+ chẳng có gì hợp với anh ta cả - dọn ăn, dọn bàn =to serve up dinner+ dọn cơm ăn =to serve somebody with soup+ dọn cháo cho ai ăn =to serve chicken three days running+ cho ăn thịt gà ba ngày liền - cung cấp, tiếp tế; phân phát =to serve ammunition+ tiếp đạn; phân phát đạn =to serve ration+ phân chia khẩu phần =to serve the town with water+ cung cấp nước cho thành phố =to serve a battery+ tiếp đạn cho một khẩu đội =to serve a customer with something+ bán cái gì cho một khách hàng - (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng) =to serve the ball+ giao bóng - đối xử, đối đãi =you may serve me as you will+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được =to serve somebody a trick+ chơi xỏ ai một vố - (pháp lý) tống đạt, gửi =to serve a writ on someone; to serve someone with a writ+ tống đạt trát đòi người nào ra toà - dùng (về việc gì) =a sofa serving as a bed+ một ghế xôfa dùng làm giường - nhảy (cái) (ngựa giống) !as occasion serves - khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi !as memory serves - mỗi khi nhớ đến !to serve the devil - độc ác, nham hiểm !to serve God (the Lord) - ngoan đạo !if my memory serves me right - nếu tôi không nhầm !it serves him right! - (xem) right !to serve an office - làm hết một nhiệm kỳ !to serve one's apprenticeship - (xem) apprenticeship !to serve one's sentence - chịu hết hạn tù !to serve one's time - giữ chức vụ hết nhiệm kỳ - (như) to serve one's sentence !to serve somebody with the same sauce !to serve somebody out - trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai

    English-Vietnamese dictionary > serve

  • 28 shaving-soap

    /'ʃeiviɳsoup/ Cách viết khác: (shaving-stick) /'ʃeiviɳstik/ -stick) /'ʃeiviɳstik/ * danh từ - xà phòng cạo râu

    English-Vietnamese dictionary > shaving-soap

  • 29 shaving-stick

    /'ʃeiviɳsoup/ Cách viết khác: (shaving-stick) /'ʃeiviɳstik/ -stick) /'ʃeiviɳstik/ * danh từ - xà phòng cạo râu

    English-Vietnamese dictionary > shaving-stick

  • 30 skim

    /skim/ * ngoại động từ - hớt bọt, hớt váng - gạn chất kem, gạn chất béo =to skim the fat off the soup+ hớt bớt mỡ ở xúp =to skim the cream off something+ ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì - làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia - đọc lướt, đọc qua loa - lượm lặt (sự kiện quan trọng) * nội động từ - đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...) =to skim along the ground+ bay là là mặt đất - bay lướt trên không trung - đọc lướt, đọc qua =to skim throught a novel+ đọc lướt một quyển tiểu thuyết

    English-Vietnamese dictionary > skim

  • 31 soft soap

    /'sɔft'soup/ * danh từ - xà phòng mềm - (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu * ngoại động từ - xát xà phòng mềm vào - (thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu

    English-Vietnamese dictionary > soft soap

  • 32 spoon

    /spu:n/ * danh từ - cái thìa - vật hình thìa !to be born with a silver spoon in one's mouth - sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra !to have a long spoon tha sups with the devil - đánh đu với tinh * ngoại động từ - ăn bằng thìa, múc bằng thìa =to spoon (up) one's soup+ ăn cháo bằng thìa - câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon-bait) - (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê) * nội động từ - câu cá bằng mồi thìa - (thể dục,thể thao) đánh nhẹ bóng (crickê) * danh từ - (từ lóng) anh chàng quỷnh - anh nhân tình say như điếu đổ =to be spoons on somebody+ phải lòng ai, mê ai như điếu đổ * động từ - (thông tục) ve vãn, tán tỉnh - vuốt ve hôn hít

    English-Vietnamese dictionary > spoon

  • 33 steam

    /sti:m/ * danh từ - hơi nước - (thông tục) nghị lực, sức cố gắng =to get up steam+ tập trung sức lực, đem hết nghị lực =to let off steam+ xả hơi * nội động từ - bốc hơi, lên hơi =soup steams on the table+ cháo bốc hơi lên bàn - chạy bằng hơi =boat steam down the river+ chiếc tàu chạy xuôi dòng sông * (thông tục) - làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh =let's steam ahead!+ nào! chúng ta tích cực lên nào! * ngoại động từ - đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)

    English-Vietnamese dictionary > steam

  • 34 thick

    /θik/ * tính từ - dày =a thick layer of sand+ lớp cát dày - to, mập =a thick pipe+ cái ống to - đặc, sền sệt =thick soup+ cháo đặc - dày đặc, rậm, rậm rạp =thick fog+ sương mù dày đặc =thick crowd+ đám đông dày đặc, đám người đông nghịt =thick hair+ tóc râm =thick forest+ rừng rậm - ngu đần, đần độn - không rõ, lè nhè =a thick utterance+ lời phát biểu không rõ =voice thick with drink+ giọng lè nhè vì say - thân, thân thiết =to be thick together+ thân với nhau =as thick as thieves+ rất ăn ý với nhau, rất thân - quán nhiều, thái quá =it's a bit thick+ hơi nhiều, hơi quá !thick with - đầy, có nhiều =thick with dust+ đầy bụi !to lay it on thick - ca ngợi hết lời, tán dương hết lời * phó từ - dày, dày đặc =the snow was falling thick+ tuyết rơi dày đặc =thick and fast+ tới tấp - khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề =to breathe thick+ thở khó khăn =to speak thick+ nói khó khăn, nói lắp bắp * danh từ - chỗ mập nhất, chỗ dày nhất =the thick of the leg+ bắp chân - chính giữa, chỗ dày nhất =the thick of the forest+ chính giữa rừng - chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất =the thick of the fight+ chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu =in the thick of it+ chính đang lúc (đánh nhau...) !through thick and thin - trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường !to go through thick and thin for someone - mạo hiểm vì người nào

    English-Vietnamese dictionary > thick

  • 35 ticket

    /'tikit/ * danh từ - vé =through ticket+ vé suốt =return ticket+ vé khứ hồi - giấy (giấy phép, giấy mời...) =free ticket+ giấy mời; giấy ưu tiên ra vào - bông, phiếu =ticket for soup+ phiếu cháo - nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...) - thẻ, biển - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử =the Democratic ticket+ danh sách ứng cử của đảng Dân chủ - (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu =that's the ticket+ đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp !to get one's ticket - được giải ngũ * ngoại động từ - dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá) - phát vé, phát phiếu

    English-Vietnamese dictionary > ticket

  • 36 vegetable

    /'vedʤitəbl/ * tính từ - (thực vật học) (thuộc) thực vật =vegetable kingdom+ giới thực vật =vegetable physiology+ sinh lý thực vật - (thuộc) rau =vegetable soup+ xúp rau * danh từ - rau =green vegetable+ rau xanh

    English-Vietnamese dictionary > vegetable

  • 37 washing-up

    /'wɔʃiɳ'ʌp/ * danh từ - việc rửa bát (sau bữa cơm) ((cũng) wash-up) washy /'wɔʃi/ * tính từ - loãng, nhạt, vô vị =washy soup+ cháo loãng =washy food+ thức ăn nhạt =washy wine+ rượu nhạt - nhạt, bạc thếch (màu sắc) =a washy colour+ màu bạc thếch - không mặn mà, nhạt nhẽo; lòng thòng =a washy style+ văn lòng thòng nhạt nhẽo

    English-Vietnamese dictionary > washing-up

  • 38 watery

    /'wɔ:təri/ * tính từ - ướt, đẫm nước, sũng nước =watery eyes+ mắt đẫm lệ =watery clouds+ mây sũng nước, mây mưa =watery weather+ tiết trời ướt át - loãng, lỏng, nhạt =watery soup+ cháo loãng - bạc thếch (màu) =watery colour+ màu bạc thếch - nhạt nhẽo, vô vị =watery style+ văn nhạt nhẽo =watery talk+ câu chuyện nhạt nhẽo

    English-Vietnamese dictionary > watery

См. также в других словарях:

  • Soup — Soup, n. [F. soupe, OF. sope, supe, soupe, perhaps originally, a piece of bread; probably of Teutonic origin; cf. D. sop sop, G. suppe soup. See {Sop} something dipped in a liquid, and cf. {Supper}.] A liquid food of many kinds, usually made by… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • soup — [so͞op] n. [Fr soupe < OFr, soup: see SUP2] 1. a liquid food, with or without solid particles, made by cooking meat, vegetables, fish, etc. in water, milk, or the like 2. Slang a heavy fog ☆ 3. Slang nitroglycerin ☆ from soup to nuts Informal… …   English World dictionary

  • Soup.io — Soup  Ne doit pas être confondu avec soupe. Soup est une plate forme de microblogage. Elle est concurrente de Twitter (leader du marché). Soup se distingue par la diversité de types de billets publiables : billet textuel, lien… …   Wikipédia en Français

  • Soup — Álbum de Blind Melon Publicación 2 de octubre de 1995 Grabación Noviembre 1994 Enero 1995 Género(s) Rock alternativo Duración 46:04 …   Wikipedia Español

  • soup — ► NOUN ▪ a savoury liquid dish made by boiling meat, fish, or vegetables in stock or water. ► VERB (soup up) informal 1) increase the power and efficiency of (an engine). 2) make more elaborate or impressive. ● in the soup Cf. ↑in the soup …   English terms dictionary

  • soup|y — «SOO pee», adjective, soup|i|er, soup|i|est. like soup in consistency or appearance: »The weather was soupy and visibility was reduced (New Yorker) …   Useful english dictionary

  • Soup — Soup, v. t. To sup or swallow. [Obs.] Wyclif. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soup — Soup, v. t. To breathe out. [Obs.] amden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soup — Soup, v. t. To sweep. See {Sweep}, and {Swoop}. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • soup up — (something) to make something more powerful. They had to soup up the air conditioning to keep her computers from overheating in the summer. Usage notes: usually used to describe an improvement to a car or other machine …   New idioms dictionary

  • soup — soup; soup·çon; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»