Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sort

  • 1 die Sortierfolge

    - {sort sequence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sortierfolge

  • 2 die Sortierung

    - {sort} thứ, loại, hạng, kiểu, cách, bộ chữ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sortierung

  • 3 das Sortiermerkmal

    - {sort criterion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sortiermerkmal

  • 4 das Sortierprogramm

    - {sort routine}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sortierprogramm

  • 5 etwas Derartiges

    - {that sort of thing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas Derartiges

  • 6 der Typ

    - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {exponent} người trình bày, người dẫn giải, người giải thích, điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích, người biểu diễn, người tiêu biểu, vật tiêu biểu, số mũ - {kind} loài giống, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, hiện vật - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {sort} cách, bộ chữ - {type} kiểu mẫu, chữ in, đại diện điển hình = der dynamische Typ {a go-getter}+ = sie ist ganz mein Typ {she's just what I like}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Typ

  • 7 lösen

    - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to disengage} làm rời ra, cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang, startle - {to unbuckle} mở khoá - {to unfasten} cởi, nới - {to unfix} mở ra, bung ra - {to unloose} làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra - {to untie} cởi dây, tháo dây, cởi nút, cởi trói - {to untwine} li - {to untwist} li ra - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến hành, tiến triển - có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm - trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = lösen [von] {to detach [from]}+ = lösen (Zunge) {to loose}+ = lösen (Frage) {to settle}+ = lösen (Husten) {to loosen}+ = lösen (Rätsel) {to resolve; to undo (undid,undone)+ = lösen (Aufgabe) {to do (did,done)+ = lösen (Problem) {to sort out; to thrash out}+ = lösen (Fahrschein) {to book}+ = sich lösen {to come off}+ = sich lösen [von] {to sever [from]}+ = sich lösen (Knopf) {to come away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lösen

  • 8 die Gattung

    - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, họ - {genus} phái, giống - {kind} loài giống, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp - {persuasion} sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, sự tin chắc, tín ngưỡng, giáo phái, giới - {race} nòi, nòi người, loài, dòng, giòng giống, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người - sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {sort} bộ chữ - {stripe} sọc, vằn, quân hàm, lon, con hổ = die Gattung (Literatur) {genre}+ = die Gattung (Botanik,Zoologie) {order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gattung

  • 9 die Sorte

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {breed} nòi, giống, dòng dõi - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {kind} loài giống, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {order} bậc, ngôi, hàng, cấp, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {sort} kiểu, cách, bộ chữ - {type} kiểu mẫu, chữ in, đại diện điển hình = schlimmster Sorte {of the worst description}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sorte

  • 10 die Qualität

    - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {sort} thứ, kiểu, cách, bộ chữ = die erste Qualität {firsts}+ = dritte Qualität {C}+ = von bester Qualität {of prime quality}+ = von geringer Qualität {below the mark}+ = die hervorragende Qualität {distinction}+ = von gleichbleibender Qualität {of consistent quality}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Qualität

  • 11 die Weise

    - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {mode} cách thức, phương thức, mốt, thời trang, thức, điệu - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = der Weise {sage}+ = die Weise (Musik) {air; melody; strain; tune}+ = die Art und Weise {fashion; manner; mode; style; the how; way}+ = in keiner Weise {in no way; nohow; none; nowise}+ = auf diese Weise {at this rate; by this means; in this manner; in this way; thus}+ = auf gleiche Weise {in like manner; likewise}+ = in derselben Weise {the same}+ = auf ehrliche Weise {honestly}+ = in anmaßender Weise {encroachingly}+ = der buddhistische Weise {mahatma}+ = auf unehrliche Weise {dishonestly}+ = auf irgendeine Weise {by any possibility; in a sort; in some way or other}+ = in fluchwürdiger Weise {cursedly}+ = auf unordentliche Weise {jumblingly}+ = in bewundernswerter Weise {to admiration}+ = die Art und Weise, etwas zu tun {the way of doing something}+ = auf die eine oder andere Weise {somehow or other}+ = jemanden auf irgendeine Weise zu gewinnen suchen {to bespeak someone's favour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weise

  • 12 durchaus

    - {absolutely} tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, nhất định, chắc chắn, tất nhiên, hoàn toàn như vậy, đúng như vậy - {altogether} hầu, nhìn chung, nói chung, nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {entirely} toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn - {quite} hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải - {richly} giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng - {wholly} = durchaus kein {no sort of}+ = durchaus nicht {by no means; never; none; not at all; nothing}+ = durchaus sicher {safe enough}+ = wir schätzen ihn durchaus {we quite like him}+ = sie mußte es durchaus haben {she must needs get it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchaus

  • 13 etwas

    - {any} một, một nào đó, tuyệt không, không tí nào, bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó, không chút gì, không đứa nào, bất cứ vật gì, bất cứ ai, chút nào, một tí nào, hoàn toàn - {anything} - {aught} chút gì, chừng mực nào, một mặt nào đó - {bit} - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {something} something like mới thật là, hơi hơi, gọi là, chút ít - {somewhat} một chút = so etwas {something of the kind; such a thing}+ = so etwas! {would you believe it!}+ = etwas rauh {rawish}+ = noch etwas {anymore}+ = so etwas wie {of a sort}+ = etwas gern tun {to like to do something}+ = gern etwas tun {to like}+ = etwas wert sein {to merit}+ = gegen etwas sein {to be opposed to something; to object something}+ = gibt es so etwas? {is there such a thing?}+ = auf etwas böse sein {to be angry at something}+ = auf etwas ganz wild sein {to be mad about something}+ = drauf und dran sein, etwas zu tun {to be on the verge of doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas

  • 14 sortieren

    - {to assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện, cung cấp các mặt hàng, assort with ẩn ý với, tương đắc với - giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại - {to classify} - {to grade} sắp, xếp, lựa, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to sort} lựa chọn, sắp xếp, phù hợp, thích hợp - {to staple} đóng bằng đinh kẹp, đóng bằng dây thép rập, lựa theo sợi, phân loại theo sợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sortieren

  • 15 aussortieren

    (Kommerz) - {to sort} lựa chọn, sắp xếp, phân loại, phù hợp, thích hợp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussortieren

  • 16 sortenrein

    - {material of only one sort}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sortenrein

  • 17 dergleichen

    - {suchlike} như thế, như loại đó = und dergleichen {and all the rest of it; and sundry; and the likes}+ = nichts dergleichen {no such thing; nothing of the kind; nothing of the sort}+ = und dergleichen mehr {and the like}+ = er wird nichts dergleichen tun {he will do no such thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dergleichen

  • 18 gewissermaßen

    - {virtual} thực sự, thực tế, áo = er sagte es gewissermaßen voraus {he sort of foretold it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewissermaßen

  • 19 ordnen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to array} mặc quần áo, diện, trang điểm &), sắp hàng, dàn hàng, dàn trận, lập danh sách - {to classify} phân loại - {to collocate} sắp xếp vào một chỗ, sắp đặt theo thứ tự - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dẹp được, sắp chữ - {to digest} sắp đặt có hệ thống, tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá, hiểu thấu, lĩnh hội, đồng hoá, nhịn, chịu đựng, nuốt, ninh, sắc, tiêu, tiêu hoá được - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, vứt bỏ, khử đi - bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to do (did,done) thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, thu xếp ngăn nắp, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ - làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, nêm đồ gia vị, xới - bón phân, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to file} giũa, gọt giũa, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng - {to grade} sắp, xếp, lựa, chia loại, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to range} sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng, được xếp vào loại - bắn xa được - {to regulate} quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to settle} ổn định tư tưởng, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng, làm lắng xuống - làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to sort} lựa chọn, phù hợp, thích hợp - {to trim} sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, bào, đẽo..., tô điểm, trang sức, trang điểm, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều - nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên = neu ordnen {to rearrange}+ = sich ordnen {to marshal; to rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ordnen

См. также в других словарях:

  • sort — sort …   Dictionnaire des rimes

  • sort — [ sɔr ] n. m. • 1080; lat. sors, sortis 1 ♦ Effet magique, généralement néfaste, qui résulte de certaines opérations de sorcellerie. ⇒ 2. charme, ensorcellement, jettatura, maléfice, sortilège (cf. Mauvais œil). Jeter un sort à qqn. ⇒ ensorceler …   Encyclopédie Universelle

  • Sort — Sort, n. [F. sorie (cf. It. sorta, sorte), from L. sors, sorti, a lot, part, probably akin to serere to connect. See {Series}, and cf. {Assort}, {Consort}, {Resort}, {Sorcery}, {Sort} lot.] 1. A kind or species; any number or collection of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sort (C++) — sort is a function in C++ Standard Template Library that takes two random access iterators, the start and the end, as arguments and performs a comparison sort on the range of elements between the two iterators, front inclusive and end exclusive.… …   Wikipedia

  • sort — Sort, Cleros, siue Clerus. Sort ou fortune, Sors sortis. Le sort et principal d une somme d argent, Sors. Faire sort, ou jetter le sort, Sortiri, Sortem ducere. Jetter le sort entre aucuns, lequel d entre eux aura quelque chose, Sortiri aliquibus …   Thresor de la langue françoyse

  • sort — [sɔːt ǁ sɔːrt] noun [countable] COMPUTING if a computer does a sort, it puts things in a particular order: • If you do a sort on the computer, it will list entries in alphabetical order. sort verb [intransitive, transitive] : • You can sort these …   Financial and business terms

  • sort — UNIX‐утилита, выводящая сортированное слияние указанных файлов на стандартный вывод с использованием установленной в среде локали. Использование sort [ m][ o output][ bdfinru][ t char][ k keydef]… [file…] sort c [ bdfinru][ t char][ k… …   Википедия

  • Sort — may mean * Sorting, any process of arranging items in sequence or in sets ** In conveyor lines sortage is the term for a checkweigher sorting products. ** Sorting algorithm, a computer process for arranging elements in lists ** Sort (Unix), a… …   Wikipedia

  • Sort — UNIX‐утилита, выводящая сортированное слияние указанных файлов на стандартный вывод с использованием установленной в среде локали. Использование sort [ m][ o output][ bdfinru][ t char][ k keydef]… [file…] sort c [ bdfinru][ t char][ k… …   Википедия

  • sort — ► NOUN 1) a category of people or things with a common feature or features. 2) informal a person with a specified nature: a friendly sort. 3) Computing the arrangement of data in a prescribed sequence. ► VERB 1) arrange systematically in groups.… …   English terms dictionary

  • SORT — steht für Sort (Lleida), eine Kleinstadt in Katalonien Sort (Unix), ein Unix Programm zum Sortieren Sort (Windows), ein Windows Programm zum Sortieren SORT steht als Abkürzung für: Special Operations Response Team, eine Spezialeinheit des US… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»