Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sorrow+xx

  • 1 sorrow

    /'sɔrou/ * danh từ - nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền - sự kêu than, sự than van !the Man of Sorrows - Chúa Giê-xu * nội động từ - buồn rầu, buồn phiền =to sorrow at (over, for) a misfortune+ buồn phiền về một điều bất hạnh - đau xót, thương tiếc (ai) =to sorrow after (for) someone+ thương tiếc ai, khóc ai

    English-Vietnamese dictionary > sorrow

  • 2 das Klagen

    - {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {weeping} = das stete Klagen {querulousness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Klagen

  • 3 das Leid

    - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {grief} nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {sorrow} sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {woe} sự đau buồn, điều phiền muộn, nỗi thống khổ, tai ương = in Freud und Leid {for better for worse}+ = jemandem sein Leid klagen {to pour out one's sorrow to someone}+ = sich an jemandes Leid erbauen {to take pleasure in someone's pain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leid

  • 4 der Schmerz

    - {ache} sự đau, sự nhức - {aching} sự đau đớn - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn - {anguish} nỗi thống khổ, nỗi khổ não - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {dolour} nỗi đau thương, nỗi buồn khổ - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, khổ sở, những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh - {pain} sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {sorrow} sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {torment} sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt, nguồn đau khổ - {wrench} sự vặn mạnh, sự xoắn, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, nỗi đau đớn khổ sở, chìa vặn đai ốc = der herbe Schmerz {bitter sorrow}+ = der stechende Schmerz {pang; prick; shooting; smart; stitch; twinge}+ = der krampfartige Schmerz (Medizin) {spasm}+ = der Schmerz ließ sie aufschreien {the pain made her cry out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmerz

  • 5 die Sorge

    - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {worry} điều lo nghĩ, điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy = die Sorge [um] {concernment [for]}+ = die Sorge [über,um] {concern [about,for]}+ = Sorge tragen [um] {to take thought [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sorge

  • 6 klagen

    - {to bewail} than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc - {to moan} than van, kêu van, rền rĩ - {to worry} quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay = klagen [auf] {to sue [for]}+ = klagen [über] {to complain [about,of]; to repine [at]; to wail [about,over]}+ = klagen [um,über] {to sorrow [for,at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klagen

  • 7 die Trauer

    - {grief} nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc - {mourning} sự đau buồn, sự buồn rầu, tang, đồ tang - {sadness} sự buồn bã - {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van = Trauer ablegen {to go out of mourning}+ = Trauer anlegen [für] {to go into mourning [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trauer

  • 8 die Reue

    - {contrition} sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi - {penitence} sự sám hối - {remorse} lòng thương hại, lòng thương xót - {repentance} sự ân hận - {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van = die Reue [über,wegen] {remorse [at,for]}+ = voll Reue {rueful}+ = ohne Reue {unrepentant}+ = Reue empfinden {to feel remorse}+ = Reue empfinden [über] {to repent [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reue

  • 9 der Gram

    - {grief} nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc - {heartache} mối đau khổ - {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van = vor Gram vergehen {to pine away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gram

  • 10 das Jammern

    - {lament} lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm - {querulousness} tính hay than phiền, tính hay càu nhàu, tính cáu kỉnh - {snivel} nước mũi, mũi thò lò, sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ, lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa - {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {whine} tiếng rên rỉ, tiếng than van, tiếng khóc nhai nhi - {whining}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jammern

  • 11 der Kummer

    - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn - {canker} bệnh viêm loét miệng, bệnh loét tai, bệnh thối mục, nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát - {dolefulness} sự đau buồn, sự buồn khổ, vẻ buồn thảm, vẻ sầu thảm, vẻ ai oán - {dolour} nỗi đau thương, nỗi buồn khổ - {grief} nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc - {heartache} mối đau khổ - {lugubriousness} - {pain} sự đau đớn, sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {sorrow} sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {tribulation} nỗi đau khổ, nỗi khổ cực, sự khổ não - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {vexation} sự làm bực mình, sự làm phật ý, sự bực mình, sự phật ý, điều phiền toái, điều khó chịu - {worry} sự lo lắng, điều lo nghĩ, điều làm phiền, sự nhạy = seinen Kummer ausweinen {to weep out one's grief}+ = jemandem Kummer bereiten {to grieve someone}+ = der verzweiflungsvolle Kummer {grief and despair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kummer

  • 12 das Bedauern

    - {compassion} lòng thương, lòng trắc ẩn - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {pity} lòng thương hại, lòng thương xót, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc - {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van = das Bedauern [über] {regret [at,for]}+ = mit Bedauern {regretfully}+ = das laute Bedauern {commiseration}+ = mit Bedauern erfüllt {regretful}+ = wir sehen mit Bedauern {we regret to see}+ = sehr zu meinem Bedauern {much to my regret}+ = sehr zu meinem Bedauern much {to my regret}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bedauern

  • 13 comfort

    /'kʌmfət/ * danh từ - sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi =a few words of comfort+ vài lời an ủi =to be a comfort to someone+ là nguồn an ủi của người nào =cold comfort+ loài an ủi nhạt nhẽo - sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc =to live in comfort+ sống an nhàn sung túc - (số nhiều) tiện nghi =the comforts of life+ những tiện nghi của cuộc sống - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt !creature comforts - đồ ăn ngon, quần áo đẹp... - (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...) * ngoại động từ - dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả =to comfort a child+ dỗ dành an ủi đứa trẻ =to comfort those who are in sorrow+ an ủi những người đang phiền muộn

    English-Vietnamese dictionary > comfort

  • 14 deep

    /di:p/ * tính từ - sâu =a deep river+ sông sâu =a deep wound+ vết thương sâu - khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm =a deep mystery+ điều bí ẩn khó khám phá ra =a deep scheme+ âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội - sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm =deep sorrow+ nỗi buồn sâu xa =deep gratitude+ lòng biết ơn sâu sắc =deep learning+ học vấn uyên thâm =deep influence+ ảnh hưởng sâu sắc =deep thinker+ nhà tư tưởng sâu sắc =deep feelings+ tình cảm sâu sắc =deep in the human heart+ am hiểu lòng người - ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào =deep in mud+ ngập sâu trong bùn =deep in debt+ nợ ngập đầu =deep in study+ miệt mài học tập =deep in thought+ trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung =deep in love+ yêu say đắm =deep in a pursult+ mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì) - trầm =a deep voice+ giọng trầm - sẫm, thẫm, thắm (màu sắc) =deep colour+ màu sẫm - vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)... =deep disgrace+ điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế =a deep sleep+ giấc ngủ say =a deep sin+ tội nặng =a deep drinker+ người nghiện rượu nặng =a deep sigh+ tiếng thở dài sườn sượt =deep silence+ sự lặng ngắt như tờ =merged in deep shadows+ chìm trong bóng tối dày đặc - (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh =he's a deep one+ hắn là một thằng láu !to be in deep water(s) - gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn !to draw up five deep - (quân sự) đứng thành năm hàng !to go [in] off the deep end - liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh - nổi nóng, nổi giận, phát cáu !deep morning - đại tang * phó từ - sâu =to dig deep into the ground+ đào sâu xuống đất =to go deep into the details+ đi sâu vào chi tiết - muộn, khuya =to work deep into the night+ làm việc đến tận khuya - nhiều =to drink deep+ uống nhiều =to play deep+ đánh lớn (đánh bạc) !still waters run deep - (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi * danh từ - (thơ ca) (the deep) biển cả - ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương) - vực thẳm, vực sâu - (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm - giữa =in the deep of winter+ giữa mùa đông =in the deep of night+ lúc nửa đêm

    English-Vietnamese dictionary > deep

  • 15 drown

    /draun/ * nội động từ - chết đuối * ngoại động từ - dìm chết, làm chết đuối =to be drowned+ bị chết đuối (vì tai nạn...) =to drown oneself+ nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử - pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...) - làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa =drowned in tears+ đầm đìa nước mắt =like a drowned rat+ ướt như chuột lột - làm chìn đắm, làm lấp, làm át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...) =to be drowned in sleep+ chìm đắm trong giấc ngủ, ngủ say mê mệt =to drown someone's voice+ làm át tiếng nói của ai =to drown one's sorrow in drink+ uống rượu tiêu sầu !to be drowned out - bị lụt lội phải lánh khỏi nhà !to drowing man will catch at a straw - (xem) catch

    English-Vietnamese dictionary > drown

  • 16 express

    /iks'pres/ * danh từ - người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc - xe lửa tốc hành, xe nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc - hãng (vận tải) tốc hành - súng bắn nhanh * tính từ - nói rõ, rõ ràng =an express order+ mệnh lệnh rõ ràng - như hệt, như in, như tạc =an express likeness+ sự giống như hệt - nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt =his express reason for going...+ lý do đặc biệt để đi... của anh ta - nhanh, hoả tốc, tốc hành =an express rife+ súng bắn nhanh =an express bullet+ đạn cho súng bắn nhanh =an express train+ xe lửa tốc hành * phó từ - hoả tốc, tốc hành * ngoại động từ - vắt, ép, bóp (quả chanh...) - biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên =to express oneself+ diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...) =his face expressed sorrow+ nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn - (toán học) biểu diễn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc

    English-Vietnamese dictionary > express

  • 17 feel

    /fi:l/ * danh từ - sự sờ mó =soft to the feel+ sờ thấy mềm - xúc giác - cảm giác (khi sờ mó) - cảm giác đặc biệt (của cái gì) =the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào !to acquire (get) the feel of something - nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì * ngoại động từ felt - sờ mó =to feel one's way+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước - thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng =to feel a pain+ cảm thấy đau =he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình - chịu đựng =to feel someone's vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai - chịu ảnh hưởng =ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái - (quân sự) thăm dò, dò thám - (y học) bắt, sờ =to feel someone's pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai * nội động từ felt - sờ, sờ soạng, dò tìm =to feel for something+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì - cảm thấy =to feel certain that+ cảm thấy, chắc rằng =to feel cold+ cảm thấy lạnh =to feel happy+ cảm thấy sung sướng - hình như, có cảm giác như =air feels chilly+ không khí hình như lạnh =this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung - cảm nghĩ là, cho là =if that's the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế - cảm thông, cảm động =to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai !to feel up to - (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì) !to feel cheap - (xem) cheap !to feel like doing something - thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì !to feel like putting somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai !it feels like rain - trời có vẻ muốn mưa !to feel one's legs (feet) - đứng vững - (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu !to feel quite oneself - thấy sảng khoái - tự chủ =to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai

    English-Vietnamese dictionary > feel

  • 18 hair

    /heə/ * danh từ - tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú) =to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu =to have (get) one's hair cut+ vấn tóc lên, búi tóc lên =to part one's hair+ rẽ đường ngôi =to let down one's hair+ bỏ xoã tóc (đàn bà) - (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó !against the hair - ngược lông (vuốt) - (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược !both of a hair - cùng một giuộc !to bring somebody's gray hairs to the grave !to bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave - làm cho ai chết vì buồn !by a hair !within a hair of - suýt nữa, chỉ một ít nữa !to a hair - rất đúng, đúng hoàn toàn !to comb somebody's hair for him !to stroke somebody's hair - mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai !to get (take) somebody by the short hairs - (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu !to hang by a hair - treo trên sợi tóc !to keep one's hair on - (từ lóng) bình tĩnh !to lose one's hair - rụng tóc, rụng lông - (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh !to make somebody's hair curl - làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc - làm cho ai khiếp sợ !not to turn a hair !without turning a hair - không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào - phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng !one's hair stands on end - tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...) !to split hairs - (xem) split !to take a hair of the dog that bit you - (tục ngữ) lấy độc trị độc

    English-Vietnamese dictionary > hair

  • 19 immitigable

    /i'mitigəbl/ * tính từ - không thể nguôi, không thể dịu đi =immitigable sorrow+ nỗi buồn không thể nguôi =situation remains immitigable+ tình hình vẫn không dịu đi

    English-Vietnamese dictionary > immitigable

  • 20 indeed

    /in'di:d/ * phó từ - thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là =I was indeed very glad to hear the news+ tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy =thank you very much indeed+ thực rất cảm ơn ông =he is, indeed a clever man+ anh ta quả thực là một người thông minh =yes, indeed!+ có, thực mà indeed =no, indeed!+ không, thực mà! =this seeming reason for sorrow is indeed one for joy+ cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui - thực vậy ư, thế à, vậy à, thế =he spoke to me about you indeed - Oh, indeed!+ ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư! =who is this Mr. Smith? - who is he indeed?+ ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?

    English-Vietnamese dictionary > indeed

См. также в других словарях:

  • sorrow — n Sorrow, grief, heartache, heartbreak, anguish, woe, regret, though not close synonyms, share the idea of distress of mind. Sorrow is the most general term, implying a sense of loss or of guilt {when you depart from me, sorrow abides and… …   New Dictionary of Synonyms

  • Sorrow — is the name of: * Several songs: ** Sorrow (Pink Floyd song), a 1987 song by Pink Floyd from their album A Momentary Lapse of Reason ** Sorrow (Box Car Racer song) 9th track on Box Car Racer s self titled album (2002). Box Car Racer ** Sorrow… …   Wikipedia

  • Sorrow — puede referirse a: Sorrow, sencillo de Bad Religion. Sorrow, canción de Flyleaf. Sorrow, canción de Pink Floyd. Esta página de desambiguación cataloga artículos relacionados con el mismo título. Si llegaste aquí a través de …   Wikipedia Español

  • Sorrow — Sor row, n. [OE. sorwe, sorewe, sor?e, AS. sorg, sorh; akin to D. zorg care, anxiety, OS. sorga, OHG. sorga, soraga, suorga, G. sorge, Icel., Sw., & Dan. sorg, Goth. sa[ u]rga; of unknown origin.] The uneasiness or pain of mind which is produced… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sorrow — Sor row, v. i. [imp. & p. p. {Sorrowed}; p. pr. & vb. n. {Sorrowing}.] [OE. sorowen, sorwen, sorhen, AS. sorgian; akin to Goth. sa[ u]rgan. See {Sorrow}, n.] To feel pain of mind in consequence of evil experienced, feared, or done; to grieve; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sorrow — ► NOUN 1) deep distress caused by loss or disappointment. 2) a cause of sorrow. ► VERB ▪ feel sorrow. ORIGIN Old English …   English terms dictionary

  • sorrow — [sär′ō, sôr′ō] n. [ME sorwe < OE sorg, akin to Ger sorge < IE base * swergh , to worry, be ill > Sans sūrkṣati, he worries about, Lith sergù, to be sick] 1. mental suffering caused by loss, disappointment, etc.; sadness, grief, or regret …   English World dictionary

  • Sorrow — Chanson par Pink Floyd extrait de l’album A Momentary Lapse of Reason Pays  Royaume Uni …   Wikipédia en Français

  • sorrow — [n] extreme upset, grief affliction, agony, anguish, bad news*, big trouble*, blow, blues*, care, catastrophe, dejection, depression, distress, dolor, grieving, hardship, heartache, heartbreak, lamenting, melancholy, misery, misfortune, mourning …   New thesaurus

  • sorrow — index distress (anguish), pain, plaint, remorse, tragedy Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • sorrow — (n.) O.E. sorg grief, regret, trouble, care, from P.Gmc. *surgo (Cf. O.S. sorga, O.N. sorg, M.Du. sorghe, Du. zorg, O.H.G. soraga, Ger. sorge, Goth. saurga), perhaps from PIE *swergh (Cf. Skt. surksati cares for, Lith …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»