Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sop+in

  • 1 sop

    /sɔp/ * danh từ - mẩu bánh mì thả vào nước xúp =sop in the pan+ bánh mì rán - vật đút lót - vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái) * ngoại động từ - chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước - thấm nước * nội động từ - ướt sũng =to be sopping with rain+ sũng nước mưa

    English-Vietnamese dictionary > sop

  • 2 sweet-sop

    /'swi:tsɔp/ * danh từ - (thực vật học) cây na - quả na

    English-Vietnamese dictionary > sweet-sop

  • 3 beschwichtigen

    - {to appease} khuyên giải, an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi, dỗ dành, làm dịu, làm đỡ, nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc - {to conciliate} thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, hoà giải, giảng hoà, điều hoà - {to hush} làm cho im đi, làm cho nín lặng, bưng bít, ỉm đi, im, nín lặng, làm thinh - {to mollify} làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi - {to pacify} bình định, dẹp yên, làm yên, làm nguôi - {to placate} làm cho nguôi đi - {to silence} bắt phải im, bắt phải câm họng - {to soothe} làm nguội, vuốt ve = jemanden beschwichtigen {to throw a sop to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschwichtigen

  • 4 eintunken

    - {to dunk} nhúng - {to sop} chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước, thấm nước, ướt sũng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintunken

  • 5 eintauchen

    - {to dive} nhảy lao đầu xuống, lặn, đâm bổ xuống, bổ nhào xuống, lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình, vụt lao biến đi, vụt biến mất, thọc tay vào, chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào - {to plunge} thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới, cờ bạc liều - máu mê cờ bạc, mang công mắc n - {to sop} chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước, thấm nước, ướt sũng - {to souse} giầm muối, giầm, rảy, làm say tuý luý, đẫm nước, sũng nước, say tuý luý, sà xuống - {to steep} ngâm vào nước, bị ngâm = eintauchen [in] {to dip [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintauchen

  • 6 elegant

    - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {doggy} chó, chó má, thích chó - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, lịch sự, sang trọng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {genteel} lễ độ, nhã nhặn - {jaunty} vui nhộn, vui vẻ, hoạt bát, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {nifty} diện sộp - {polished} bóng, láng - {posh} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, láu, đẹp sang, diện, bảnh bao, duyên dáng - {stylish} kiểu cách - {tony} sang = sehr elegant {nob}+ = nicht elegant {inelegant; unfashionable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elegant

  • 7 raffiniert

    - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {refined} nguyên chất, đã lọc, đã tinh chế, lịch sự, tao nhã, tế nhị, có học thức - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, thẳng, đúng, hoàn toàn, trơn tru - {subtle} phảng phất, huyền ảo, khó thấy, tinh vi, tinh tế, khôn khéo, lanh lợi, tin nhanh, xảo quyệt, quỷ quyệt, mỏng - {tricky} lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới, phức tạp, rắc rối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > raffiniert

  • 8 geschickt

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {adroit} khéo léo, khéo tay - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, làm có nghệ thuật - {clever} lanh lợi, tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {daedalian} - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {facile} dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc - {habile} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {knowingly} chủ tâm, cố ý, có dụng ý - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {scientific} khoa học, có hệ thống, chính xác, có kỹ thuật - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilled} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khôn khéo, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, duyên dáng - {versed} thành thạo, sành - {workmanlike} khéo như thợ làm, làm khéo = geschickt [in] {adept [in]; expert [at,in]; skilful [in]}+ = sehr geschickt {ambidexter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschickt

  • 9 der Bissen

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {bite} sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn, sự châm, sự đốt, nốt đốt, thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương, sự cắn câu, sự bám chắt, sự ăn sâu, vị cay tê, sự châm biếm, sự chua cay - cỏ cho vật nuôi - {gob} thuỷ thủ, cục đờm, mồm - {morsel} mấu = ein guter Bissen! {what a dainty morsel!}+ = der eingetunkte Bissen {sop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bissen

  • 10 der Matsch

    - {mud} bùn &) - {sludge} bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {sop} mẩu bánh mì thả vào nước xúp, vật đút lót, vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành, người đàn ông ẻo lả yếu ớt - {squash} quả bí, cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, bóng quần = durch Matsch waten {to slush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Matsch

  • 11 hübsch

    - {bonny} đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương, mạnh khoẻ, tốt - {comely} duyên dáng, lịch sự, nhã nhặn, đúng đắn, đoan trang - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {cute} lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn, đáng yêu, xinh xắn - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, lễ phép, vào bản sạch - {handsome} tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ - {nice} thú vị, dễ chịu, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {pretty} xinh xinh, hay hay, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hübsch

  • 12 schmuck

    - {dapper} bánh bao, sang trọng, lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát - {dinky} có duyên, ưa nhìn, xinh xắn - {natty} đẹp, chải chuốt, đỏm dáng, duyên dáng, khéo tay - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {shining} sáng, sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, láu, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao - {spruce} diêm dúa - {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, khá nhiều, kha khá, khá khoẻ - {trig} chỉnh tề - {trim}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmuck

  • 13 cerberus

    /'sə:bərəs/ * danh từ - chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại Hy lạp) !sop to Cerberus - quà đút lót (cho quan lại, người gác cổng...)

    English-Vietnamese dictionary > cerberus

  • 14 minnow

    /'minou/ * danh từ - (động vật học) cá tuế (họ cá chép) !triton among the minnows - con hạc trong đàn gà !to throw out a minnor to catch a whale - thả con săn sắt bắt con cá sộp

    English-Vietnamese dictionary > minnow

  • 15 nifty

    /'nifti/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp

    English-Vietnamese dictionary > nifty

  • 16 sprat

    /spræt/ * danh từ - cá trích cơm -(đùa cợt) đứa trẻ gầy !to throw a sprat to catch a herring (a mackerel, a whale) - thả con săn sắt bắt con cá sộp * nội động từ - câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm

    English-Vietnamese dictionary > sprat

См. также в других словарях:

  • Sop — Sop, n. [OE. sop, soppe; akin to AS. s?pan to sup, to sip, to drink, D. sop sop, G. suppe soup, Icel. soppa sop. See {Sup}, v. t., and cf. {Soup}.] 1. Anything steeped, or dipped and softened, in any liquid; especially, something dipped in broth… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • SOP — steht in der Wirtschaft für: „Start of Production“ Standardarbeitsanweisung („Standard Operating Procedure“, seltener auch „Standard Operation Procedure“), gebräuchlich in der pharmazeutischen Industrie den nach diesem Begriff benannten Film von… …   Deutsch Wikipedia

  • SoP — steht in der Wirtschaft für: Start of Production Standardarbeitsanweisung (Standard Operating Procedure, seltener auch Standard Operation Procedure) den Film Standard Operating Procedure von Errol Morris Service Offering Portfolio Statement of… …   Deutsch Wikipedia

  • sop — /sop/, n., v., sopped, sopping. n. 1. a piece of solid food, as bread, for dipping in liquid food. 2. anything thoroughly soaked. 3. something given to pacify or quiet, or as a bribe: The political boss gave him some cash as a sop. 4. a weak… …   Universalium

  • şop — s. v. şopron, umbrar. Trimis de siveco, 09.10.2008. Sursa: Sinonime  şop2, şopuri, s.n. (reg.) 1. şopron. 2. podul şurii unde se păstrează fânul. 3. umbrar. Trimis de claudia, 09.10.2008. Sursa: DAR  şop1, şopi, s.m. (reg …   Dicționar Român

  • SOP — HUMAN RESOURCES written abbreviation for standard operating procedure * * * SOP UK US noun [C or U] ► HR, WORKPLACE, MANAGEMENT ABBREVIATION for STANDARD OPERATING PROCEDURE(Cf. ↑ …   Financial and business terms

  • sop|py — «SOP ee», adjective, pi|er, pi|est. 1. soaked; very wet: »soppy ground, soppy weather. 2. Informal, Figurative. full of insincere sentiment. –sop´pi|ness, noun …   Useful english dictionary

  • Sop — Sop, v. t. [imp. & p. p. {Sopped}; p. pr. & vb. n. {Sopping}.] To steep or dip in any liquid. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sop — (n.) O.E. sopp bread soaked in some liquid, (in soppcuppe cup into which sops are put ), from P.Gmc. *suppo, related to O.E. verb suppan (see SUP (Cf. sup) (2)), probably reinforced by O.Fr. soupe (see SOUP (Cf. soup) (n.)). Meaning something… …   Etymology dictionary

  • sop — sȍp m <N mn ovi> DEFINICIJA etnol. glazb. 1. v. sopile 2. sviranje u sopile [škola za sop iz Vrbnika] ONOMASTIKA pr. (prema zanimanju): Sȍpčić (Ozalj, Pokuplje, Zagreb), Sòpek (130, Krapina, I Slavonija, Ogulin), Sópić (300, Novi Marof,… …   Hrvatski jezični portal

  • sop — ► NOUN 1) a thing given or done to appease or bribe someone. 2) a piece of bread dipped in gravy, soup, or sauce. ► VERB (sopped, sopping) (sop up) ▪ soak up (liquid). ORIGIN Old English …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»