Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

son

  • 101 oil-painting

    /'ɔil'peintiɳ/ * danh từ - nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu - tranh sơn dầu

    English-Vietnamese dictionary > oil-painting

  • 102 overcoat

    /'ouvə'kout/ * danh từ - áo khoác ngoài - lớp sơn phủ ((cũng) overcoating) * ngoại động từ - phủ thêm một lớp sơn

    English-Vietnamese dictionary > overcoat

  • 103 painty

    /'peinti/ * tính từ - (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ =painty smell+ mùi sơn - đậm màu quá (bức vẽ)

    English-Vietnamese dictionary > painty

  • 104 pinch

    /pintʃ/ * danh từ - cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt =to give someone a pinch+ véo ai một cái - nhúm =a pinch of salt+ một nhúm muối =a pinch of snuff+ một nhúm thuốc hít - (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò =the pinch of poverty+ cảnh túng đói giày vò =the pinch of hunger+ cơn đói cồn cào - lúc gay go, lúc bức thiết =to come to a pinch+ đến lúc gay go; đến lúc bức thiết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ * ngoại động từ - vấu, véo, kẹp, kẹt - bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật) =the new shoes pinch me+ đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi - (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét) =to be pinched with cold+ rét buốt, tái đi vì rét =to be pinched with hunger+ đói cồn cào - cưỡng đoạt =to pinch money from (out of) someone+ cưỡng đoạt tiền của ai - són cho (ai cái gì) =to pinch someone in (of, for) food+ són cho ai một tí đồ ăn - giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua) - (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió - (từ lóng) xoáy, ăn cắp - (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù * nội động từ - bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt) - keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước !that is where the shoe pinches - khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy

    English-Vietnamese dictionary > pinch

  • 105 priming

    /'praimiɳ/ * danh từ - sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ - (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích - sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...) - sự sơn lót; lớp sơn lót - đường để pha vào bia - (sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng)

    English-Vietnamese dictionary > priming

  • 106 recoat

    /'ri:'kout/ * ngoại động từ - sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới

    English-Vietnamese dictionary > recoat

  • 107 scrape

    /skreip/ * danh từ - sự nạo, sự cạo - tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt - tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng - sự kéo lê chân ra đằng sau (trong khi cúi chào) * động từ - nạo, cạo, gọt, gạt, vét; làm cho nhăn, đánh bóng =to scrape a ship's bottom+ cạo đáy tàu =to scrape one's chin+ cạo râu =to scrape one's plate+ vét hết thức ăn trong đĩa =to scrape off paint+ cạo sơn =to scrape one's boots+ gạt bùn ở đế giày ống - làm kêu loẹt soẹt - kéo lê =to scrape one's feet+ kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào) - cọ, quét, quẹt vào =branches scrape against the window+ cành cây cọ vào cửa sổ =the car scraped its paint against the wall+ xe ô tô quẹt vào tường và bong sơn - cóp nhặt, dành dụm !to scrape away - đánh chùi, cạo (vật gì) !to scrape down !to scrape away - làm kêu loẹt soẹt (bằng cách lê giày xuống sàn) để diễn giả không nói được nữa !to scrape off - cạo nạo !to scrape together (up) - cóp nhặt, dành dụm !to scrape acquaintance with somebody - (xem) acquaitance

    English-Vietnamese dictionary > scrape

  • 108 squirrel-fish

    /'skwirəlfiʃ/ * danh từ - (động vật học) cá sơn đá, cá sơn rằn

    English-Vietnamese dictionary > squirrel-fish

  • 109 sumac

    /'su:mæk/ Cách viết khác: (sumach) /'su:mæk/ * danh từ - (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối - lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...)

    English-Vietnamese dictionary > sumac

  • 110 sumach

    /'su:mæk/ Cách viết khác: (sumach) /'su:mæk/ * danh từ - (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối - lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...)

    English-Vietnamese dictionary > sumach

  • 111 unvarnished

    /' n'v:ni t - n'v:ni t/ - n'v:ni t/ * tính từ - không đánh véc ni, không quét sn dầu - (nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên =unvarnished truth+ sự thật không tô son điểm phấn

    English-Vietnamese dictionary > unvarnished

  • 112 schillernd

    - {iridescent} phát ngũ sắc, óng ánh nhiều màu - {opalescent} trắng đục, trắng sữa - {shot} có tia, có vạch, có lốm đốm, dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa, không dùng được nữa, hư nát, sờn rách, nhất định thất bại, bị thất bại = schillernd (Gewebe) {glace}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schillernd

  • 113 die Verrechnung

    - {clearing} sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch, sự phát quang, sự phá hoang, sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi, sự vượt qua, sự tránh né, sự rời bến - sự thanh toán các khoản thuế, sự làm tiêu tan, sự thanh toán, sự trả hết, khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống, khu đất phá hoang, sự chuyển - {offset} chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, sự in ôpxet, bản in ôpxet, sự đánh giây mực, rìa xiên, khoảng cách thẳng góc với đường chính offset line), khuỷu ống - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa - sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = nur zur Verrechnung (Kommerz) {not negotiable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verrechnung

  • 114 entkräftet

    - {effete} kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {enervate} yếu ớt - {outworn} rách, xơ, sờn, cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa, mệt lử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entkräftet

  • 115 narben

    - {to grain} nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột, sơn già vân, nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông, kết thành hạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > narben

  • 116 armselig

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {beggarly} cơ cực, ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại, ti tiện, đê tiện - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {meanly} - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn - {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, hèn nhát - {scrubby} có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, vô giá trị - {shabby} mòn, sờn, hư - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {squalid} dơ dáy, bẩn thỉu, nghèo khổ - {wretched} bất hạnh, đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > armselig

  • 117 frech

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brash} dễ vỡ, dễ gãy, giòn, hỗn láo, hỗn xược - {brazen} bằng đồng thau, như đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày brazen faced) - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, không biết xấu hổ - {cheeky} táo tợn, vô lễ - {cocky} tự phụ, tự mãn, vênh váo - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục - {cool} mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, không biết ngượng, tròn, gọn - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, xấc xược - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - lanh lợi, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {impudent} láo xược - {insolent} - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, nhảm - {ribald} - {sassy} - {saucy} hoạt bát, bảnh, bốp = sei nicht frech! {none of your cheek!; none of your lip!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frech

  • 118 abgerissen

    - {disconnected} bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra, bị phân cách ra, bị ngắt, bị cắt, rời rạc, không có mạch lạc - {disjointed} bị tháo rời khớp nối ra, bị trật khớp - {fragmentary} gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn, chắp vá - {incoherent} không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu, táp nham - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, không đều - {shabby} mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện - {snatchy} đứt đoạn, từng khúc - {tattered} rách nát, bị xé vụn, ăn mặc rách rưới = völlig abgerissen {in tatters}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgerissen

  • 119 zwicken

    - {to gripe} - {to nip} cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt - {to pinch} vấu, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, ăn cắp, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước - {to prickle} châm, chích, chọc, có cảm giác kim châm, đau nhói - {to tweak} vặn - {to twitch} kéo mạnh, giật phăng, làm cho co rút, co rúm, co quắp, giật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zwicken

  • 120 flockig

    - {flaky} có bông, dễ bong ra từng mảnh - {fleecy} xốp nhẹ, xù xoắn bồng - {flocculent} kết bông, kết thành cụm như len - {flocky} thành cụm, thành túm - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {fuzzy} sờn, xơ, xoắn, xù, mờ, mờ nhạt - {nappy} có bọt, bốc mạnh, có tuyết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flockig

См. также в других словарях:

  • Són — Son cubain Son (cubain) Origines stylistiques changui Origines culturelles Cuba Instrument(s) typique(s) tres, bon …   Wikipédia en Français

  • Son — ist: Isone, Gemeinde im Kanton Tessin (veralteter deutscher Name) Son (Ardennen), Gemeinde im Département Ardennen, Frankreich der Oberlauf des französischen Flusses Son Sonnette ein Ortsteil der Gemeinde Son en Breugel, Nordbrabant Son… …   Deutsch Wikipedia

  • Son — Son, n. [OE. sone, sune, AS. sunu; akin to D. zoon, OS., OFries., & OHG. sunu, G. sohn, Icel. sonr, Sw. son, Dan. s[ o]n, Goth. sunus, Lith. sunus, Russ. suin , Skr. s[=u]nu (from s[=u] to beget, to bear), and Gr. ? son. [root]293. Cf. {Sow}, n.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • SON — DNA binding protein, also known as SON, is a human gene.cite web | title = Entrez Gene: SON SON DNA binding protein| url = http://www.ncbi.nlm.nih.gov/sites/entrez?Db=gene Cmd=ShowDetailView TermToSearch=6651| accessdate = ] PBB Summary section… …   Wikipedia

  • SON — steht für: den Landkreis Sonneberg in Thüringen (Kfz Kennzeichen) Sonora, mexikanischer Bundesstaat, siehe Kfz Kennzeichen (Mexiko) eine mit dem japanischen Zen vergleichbare Schule des Buddhismus in Korea, siehe Son (Buddhismus) eine japanische… …   Deutsch Wikipedia

  • Son Mi-na — (* 8. Oktober 1964) ist eine ehemalige südkoreanische Handballspielerin. Sie nahm an zwei Olympischen Spielen teil und sprach 1988 den Olympischen Eid. Son Mi na hatte ihr olympisches Debüt bei den Olympischen Sommerspielen 1984 in Los Angeles.… …   Deutsch Wikipedia

  • Son of Ra — or SAR ( SA for Son and R for Ra or Re) is a title used in occult societies.It was used in Ordre de la Rose Croix Catholique, given only to highest initiates of the Order.SAR was also used by the ancient kings of Assyria.Another explanation for… …   Wikipedia

  • SON-9 — (NATO reporting name Fire Can) is a type of RussianSoviet fire director radar for 57 mm and 100 mm anti aircraft guns.It was widely employed during the Vietnam war.ee also* *SON 30 *SON 50External links* [http://www.fas.org/man/dod… …   Wikipedia

  • SON-50 — (NATO reporting name Flap Wheel) is a type of RussianSoviet fire director radar for 57 mm anti aircraft guns.It has been widely employed during the Vietnam war.ee also*SON 9 *SON 30External links* [http://www.fas.org/man/dod 101/sys/land/row/s 60 …   Wikipedia

  • SON-30 — (NATO reporting name Fire Wheel) is a type of RussianSoviet fire director radar for 130 mm anti aircraft guns.ee also*SON 9 *SON 50External links* [http://www.fas.org/man/dod 101/sys/land/row/aaa.htm Anti Aircraft Artillery] …   Wikipedia

  • Son La — bezeichnet: Sơn La (Provinz), eine vietnamnesische Provinz Sơn La, die Hauptstadt dieser Provinz Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»