-
1 der Sohn
- {son} con trai, dòng dõi, người con, người dân = der jüngere Sohn {cadet}+ -
2 der Schwiegersohn
- {son-in-law} con rể -
3 der Stammhalter
- {son and heir} -
4 lackieren
- {to dope} cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý, cho uống thuốc kích thích, sơn bằng sơn lắc, đoán ra được, hình dung được, hiểu được, dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý,, uống thuốc kích thích - {to finish} hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to japan} sơn bằng sơn mài Nhật, sơn đen bóng - {to lacquer} sơn, quét sơn - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tráng men, tô son điểm phấn -
5 der Lack
- {dope} chất đặc quánh, sơn lắc, thuốc làm tê mê, chất ma tuý, rượu mạnh, người nghiện, người nghiện ma tuý, thuốc kích thích, chất hút thu, tin mách nước ngựa đua, tin riêng, người trì độn - người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ - {enamel} men, lớp men, bức vẽ trên men, lớp men ngoài, màu bề ngoài - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {lacquer} sơn, đồ gỗ sơn - {varnish} véc ni, sơn dầu, mặt véc ni, nước bóng, mã ngoài, lớp sơn bên ngoài = Lack- {japan}+ = der rote Lack {lac}+ = der japanische Lack {japan}+ -
6 schaudernd
- {creepy} rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc, bò, leo -
7 kriechend
- {creepy} rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc, bò, leo - {grovelling} khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp - {repent} - {reptile} hèn hạ, đê tiện, luồn cúi, bợ đỡ - {servile} người nô lệ, như người nô lệ, nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc - {slimy} có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn, trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn, luồn cuối, nịnh nọt - {sneaking} vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén = kriechend (Biologie) {reptant}+ -
8 gruselig
- {creepy} rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc, bò, leo -
9 die Erleuchtung
- {daylight} ánh nắng ban ngày, sự công khai, lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông, mắt, khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì, như giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...) - {enlightenment} sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ - {illumination} sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa, đèn treo, hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ, chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ - sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí, sự làm rạng rỡ, độ rọi -
10 die Beleuchtung
- {elucidation} sự làm sáng tỏ, sự giải thích - {exposure} sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng - {illumination} sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa, đèn treo, hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ, chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ - sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí, sự làm rạng rỡ, độ rọi - {lighting} sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu, ánh sảng toả trên tranh = die indirekte Beleuchtung {concealed lightning; indirect lighting}+ -
11 die Beleuchtungsstärke
- {illuminance} độ rọi - {illumination} sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa, đèn treo, hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ, chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ - sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí, sự làm rạng rỡ -
12 die Aufklärung
- {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {elucidation} sự làm sáng tỏ, sự giải thích - {enlightenment} sự mở mắt, điều làm sáng tỏ - {illumination} sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa, đèn treo, hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ, chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ - sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí, sự làm rạng rỡ, độ rọi - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội = die geschlechtliche Aufklärung {sex education}+ -
13 das Zinnoberrot
- {vermilion} thần sa, son, sắc son, màu đỏ son -
14 der Zinnober
- {vermilion} thần sa, son, sắc son, màu đỏ son -
15 anstrahlen
- {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho - khai trí cho, làm rạng rỡ - {to illumine} làm sáng ngời, làm phấn khởi - {to spotlight} = jemanden anstrahlen {to beam on someone}+ -
16 anmalen
- {to paint} sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn = sich anmalen {to paint one's face}+ -
17 glasieren
- {to enamel} tráng men, phủ men, vẽ lên men, tô nhiều màu - {to frost} làm chết cóng, phủ sương giá, rắc đường lên, làm lấm tấm, làm bạc, đóng đinh - {to glaze} lắp kính, bao bằng kính, làm láng, đánh bóng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra - {to ice} làm đóng băng, làm đông lại, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, phủ một lượt đường cô, cho ra đấu, đóng băng, bị phủ băng - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tô son điểm phấn -
18 die Grundierung
- {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {grounding} sự mắc cạn, sự hạ cánh, sự bắn rơi, sự truyền thụ kiến thức vững vàng, sự đặt nền - {priming} sự mồi nước, sự bơm xăng vào cacbuaratơ, sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích, sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu, sự sơn lót, lớp sơn lót, đường để pha vào bia, sự nhồi thuốc nổ - thuốc nổ nhồi - {undercoat} áo bành tô mặc trong, lớp dưới, lớp đáy, lông măng -
19 die Gemse
(Zoologie) - {chamois} con sơn dương, da sơn dương, da cừu, da dê -
20 bestrahlen
- {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho - khai trí cho, làm rạng rỡ - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi = etwas bestrahlen {to expose something to radiation}+ = jemanden bestrahlen (Medizin) {to give someone ray treatment}+
См. также в других словарях:
Son — ist: Isone, Gemeinde im Kanton Tessin (veralteter deutscher Name) Son (Ardennen), Gemeinde im Département Ardennen, Frankreich der Oberlauf des französischen Flusses Son Sonnette ein Ortsteil der Gemeinde Son en Breugel, Nordbrabant Son… … Deutsch Wikipedia
Son — Son, n. [OE. sone, sune, AS. sunu; akin to D. zoon, OS., OFries., & OHG. sunu, G. sohn, Icel. sonr, Sw. son, Dan. s[ o]n, Goth. sunus, Lith. sunus, Russ. suin , Skr. s[=u]nu (from s[=u] to beget, to bear), and Gr. ? son. [root]293. Cf. {Sow}, n.] … The Collaborative International Dictionary of English
SON — DNA binding protein, also known as SON, is a human gene.cite web | title = Entrez Gene: SON SON DNA binding protein| url = http://www.ncbi.nlm.nih.gov/sites/entrez?Db=gene Cmd=ShowDetailView TermToSearch=6651| accessdate = ] PBB Summary section… … Wikipedia
SON — steht für: den Landkreis Sonneberg in Thüringen (Kfz Kennzeichen) Sonora, mexikanischer Bundesstaat, siehe Kfz Kennzeichen (Mexiko) eine mit dem japanischen Zen vergleichbare Schule des Buddhismus in Korea, siehe Son (Buddhismus) eine japanische… … Deutsch Wikipedia
Son Mi-na — (* 8. Oktober 1964) ist eine ehemalige südkoreanische Handballspielerin. Sie nahm an zwei Olympischen Spielen teil und sprach 1988 den Olympischen Eid. Son Mi na hatte ihr olympisches Debüt bei den Olympischen Sommerspielen 1984 in Los Angeles.… … Deutsch Wikipedia
Son of Ra — or SAR ( SA for Son and R for Ra or Re) is a title used in occult societies.It was used in Ordre de la Rose Croix Catholique, given only to highest initiates of the Order.SAR was also used by the ancient kings of Assyria.Another explanation for… … Wikipedia
SON-9 — (NATO reporting name Fire Can) is a type of RussianSoviet fire director radar for 57 mm and 100 mm anti aircraft guns.It was widely employed during the Vietnam war.ee also* *SON 30 *SON 50External links* [http://www.fas.org/man/dod… … Wikipedia
SON-50 — (NATO reporting name Flap Wheel) is a type of RussianSoviet fire director radar for 57 mm anti aircraft guns.It has been widely employed during the Vietnam war.ee also*SON 9 *SON 30External links* [http://www.fas.org/man/dod 101/sys/land/row/s 60 … Wikipedia
SON-30 — (NATO reporting name Fire Wheel) is a type of RussianSoviet fire director radar for 130 mm anti aircraft guns.ee also*SON 9 *SON 50External links* [http://www.fas.org/man/dod 101/sys/land/row/aaa.htm Anti Aircraft Artillery] … Wikipedia
Son La — bezeichnet: Sơn La (Provinz), eine vietnamnesische Provinz Sơn La, die Hauptstadt dieser Provinz Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe … Deutsch Wikipedia
Son Ha — ( vi. Sơn Hà) is a district ( huyện ) of Quang Ngai Province in the South Central Coastal region of Vietnam … Wikipedia