Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

som

  • 1 early

    /'ə:li/ * tính từ - sớm, ban đầu, đầu mùa =an early riser+ người hay dậy sớm =early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa - gần đây =at an early date+ vào một ngày gần đây * phó từ - sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa =to rise early+ dậy sớm =early in the morning+ vào lúc sáng sớm !early enough - vừa đúng lúc !earlier on - trước đây !early in the list - ở đầu danh sách !as early as the 19th century - ngay từ thế kỷ 19 !they got up a bit early for you - (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi

    English-Vietnamese dictionary > early

  • 2 forward

    /'fɔ:wəd/ * tính từ - ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước =a forward march+ cuộc hành quân tiến lên - tiến bộ, tiên tiến =to have forward opinions+ có những ý kiến tiến bộ - chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người) =a forward summer+ một mùa hạ đến sớm =this child is very forward for his age+ thằng bé sớm biết so với tuổi - (thương nghiệp) trước (khi có hàng) =a forward contract+ hợp đồng đặt mua trước - sốt sắng =to be forward with one's work+ sốt sắng với công việc của mình - ngạo mạn, xấc xược * phó từ ((cũng) forwards) - về tương lai, về sau này =from this time forward+ từ nay trở đi =to date forward+ để lùi ngáy tháng về sau - về phía trước, lên phía trước, trước =to rush forward+ xông lên =to send someone forward+ cho ai lên trước, phái ai đi trước =forward!+ (quân sự) tiến lên!, xung phong! - (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu * danh từ - (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá) * ngoại động từ - xúc tiến, đẩy mạnh =to forward a plan+ xúc tiến một kế hoạch - gửi (hàng hoá...) - gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới) =to be forwarded+ đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới ((thường) để ở bì thư)

    English-Vietnamese dictionary > forward

  • 3 precocious

    /pri'kouʃəs/ * tính từ - sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người)

    English-Vietnamese dictionary > precocious

  • 4 precociousness

    /pri'kouʃəsnis/ Cách viết khác: (precocity) /pri'kɔsiti/ * danh từ - tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)

    English-Vietnamese dictionary > precociousness

  • 5 precocity

    /pri'kouʃəsnis/ Cách viết khác: (precocity) /pri'kɔsiti/ * danh từ - tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)

    English-Vietnamese dictionary > precocity

  • 6 soon

    /su:n/ * phó từ - chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay =we shall soon know the result+ tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả =he arrived soon after four+ anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí - as soon as; so soon as ngay khi =as soon as I heard of it+ ngay khi tôi biết việc đó =as soon as possible+ càng sớm càng tốt - thà =I would just as soon stay at home+ tôi thà ở nhà còn hơn =death sooner than slavery+ thà chết còn hơn chịu nô lệ - sớm =you spoke too soon+ anh nói sớm quá =the sooner the better+ càng sớm càng tốt =you will know it sooner or later+ sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy !had sooner - thà... hơn, thích hơn !least said soonest mended - (xem) least !no sooner said than done - nói xong là làm ngay

    English-Vietnamese dictionary > soon

  • 7 row

    /rou/ * danh từ - hàng, dây =a row of trees+ một hàng cây =to sit in a row+ ngồi thành hàng - dãy nhà phố - hàng ghế (trong rạp hát...) =in the front row+ ở hàng ghế đầu - hàng cây, luống (trong vườn) !a hard row to hoe - việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa !it does not amount to a row of beans (pins) - không đáng một trinh !to hoe a big row - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng !to hoe one's [own] row - tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ !a new row to hoe - một công việc mới * danh từ - cuộc đi chơi thuyền =to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông - sự chèo thuyền * ngoại động từ - chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) =to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông - chèo đua với (ai) - được trang bị (bao nhiêu) mái chèo =a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo * nội động từ - chèo thuyền - ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền =to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền =to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền !to row down - chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) !to row out - bắt chèo đến mệt nhoài !to row over - bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) !to row against the flood (wind) - làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối !to row dry - chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước * danh từ - (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up (make) a row+ làm om lên =what's the row?+ việc gì mà om lên thế? - cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn =to have a row with someone+ đánh lộn với ai - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ =to get into a row+ bị khiển trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai) * nội động từ - làm om sòm - câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) =to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

    English-Vietnamese dictionary > row

  • 8 charivari

    /'ʃɑ:lətən/ * danh từ - tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng trống om sòm

    English-Vietnamese dictionary > charivari

  • 9 earliness

    /'ə:linis/ * danh từ - lúc sớm sủa - sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)

    English-Vietnamese dictionary > earliness

  • 10 force

    /fɔ:s/ * danh từ - thác nước - sức, lực, sức mạnh =physical force+ sức mạnh vật chất =moral force+ sức mạnh tinh thần - vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc =by force; per force+ bằng vũ lực bắt buộc =by force of circumstances+ do hoàn cảnh bắt buộc - quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực lượng (quân đội) =armed forces+ lực lượng vũ trang =the force+ công an - ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục =there is force in what you say+ câu nói của anh có sức thuyết phục =the force of an argument+ sức thuyết phục của một lý lẽ - sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động =to describe something with much force+ tả cái gì rất sinh động - (pháp lý) hiệu lực =the law remains in force+ điều luật đó còn có hiệu lực =to come into force+ có hiệu lực =to put in force+ thi hành - ý nghĩa =the force of a clause+ ý nghĩa của một điều khoản - (vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng =internal force+ lực trong =external force+ lực ngoài =conversation of force+ (từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng !by force of - do nhờ, bằng cách !in force - (quân sự) nhiều !in great force - mạnh mẽ, sung sức * ngoại động từ - dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc =to force one's way into a house+ dùng vũ lực xông vào nhà =to force a statement out of somebody+ bắt ai phải khai ra (tuyên bố) cái gì =to force something upon somebody+ ép buộc ai phải nhận cái gì =to force a woman+ hâm hiếp một người đàn bà - phá (cửa); bẻ (khoá) - (đánh bài) bắt, ép (phải đưa một quân nào ra) =to force a card+ làm cho phải lấy một lá bài nào đo (khi làm trò quỷ thuật bằng bài tẩy) - ép, gượng =to force the pace+ tăng tốc độ để ép đối phương chóng mệt (trong cuộc chạy thi) =to force a word+ dùng ép một từ =to force a smile+ gượng cười =to one's voice+ ép giọng - làm (quả) chín gượng, làm chín sớm; làm (hoa) nở ép, làm nở sớm; thúc cho (cây) chóng lớn - thúc đẩy, đẩy tới =to force a process+ thúc đẩy một quá trình - cưỡng đoạt, chiếm =to force something out of someone's hand+ cưỡng đoạt cái gì ở tay ai =to force an enemy stronghold+ chiếm một đồn địch !to force someone's hand - bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động - bắt ai phải công nhận một chính sách

    English-Vietnamese dictionary > force

  • 11 jangle

    /'dʤæɳgl/ * danh từ - tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm - (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm * động từ - kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai =to jangle a bell+ lắc chuông kêu chói tai - (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm

    English-Vietnamese dictionary > jangle

  • 12 obstreperous

    /əb'strepərəs/ * tính từ - âm ỉ, om sòm; la lối om sòm, phản đối om sòm - hay quấy rối, bất trị

    English-Vietnamese dictionary > obstreperous

  • 13 obstreperousness

    /əb'strepərəsnis/ * danh từ - tính chất âm ỉ, tính chất om sòm; tính hay la lối om sòm, tính hay phản đối om sòm - tính chất bất trị

    English-Vietnamese dictionary > obstreperousness

  • 14 overnight

    /'ouvə'nait/ * phó từ - qua đêm =to stay overnight at a friend's house+ ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn - đêm trước - trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát =this can't be done overnight+ cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được * tính từ - (ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm =an overnight guest+ người khách chỉ ở có một đêm - (thuộc) đêm hôm trước - làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn =an overnight bag+ một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc) - tối hôm trước, đêm hôm trước

    English-Vietnamese dictionary > overnight

  • 15 rathe

    /reið/ * tính từ - (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe) * danh từ - rau quả đầu mùa

    English-Vietnamese dictionary > rathe

  • 16 roar

    /rɔ:/ * danh từ - tiếng gầm, tiếng rống =the roar of a lion+ tiếng gầm của con sư tử - tiếng ầm ầm =the roar of the waves on the rocks+ tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm =the roar of the connon+ tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác - tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên =to set the whole table in a roar+ làm cho cả bàn ăn cười phá lên * nội động từ - gầm, rống lên (sư tử, hổ...) =the lion roared+ con sư tử gầm =to roar like a bull+ rống lên như bò - nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm =cannons roar+ đại bác nổ ầm ầm - la thét om sòm =to roar with pain+ la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn =to roar with laughter+ cười om sòm, cười phá lên - thở khò khè (ngựa ốm) * ngoại động từ - hét, la hét, gầm lên =to roar someone down+ hét lên bắt ai phải im =to roar oneself hoarse+ hét đến khản tiếng

    English-Vietnamese dictionary > roar

  • 17 the

    /ði:, ði, ðə/ * mạo từ - cái, con, người... =the house+ cái nhà =the cat+ con mèo - ấy, này (người, cái, con...) =I dislike the man+ tôi không thích người này - duy nhất (người, vật...) =he is the shoemaker here+ ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây * phó từ - (trước một từ so sánh) càng =the sooner you start the sooner you will get there+ ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm =so much the better+ càng tốt =the sooner the better+ càng sớm càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > the

  • 18 wash

    /wɔʃ/ * danh từ - sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy =to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy - sự rửa (vật gì) =to give something a wash+ rửa vật gì - sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt =to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo - nước rửa, nước gội - nước rửa bát, nước vo gạo - nước lã, nước ốc =this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc =this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã - lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường) - (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi - (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ) - (hàng hải) sóng; tiếng sóng !to come out in the wash - có kết quả tốt, kết thúc tốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra * ngoại động từ - rửa =to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm - giặt - chảy, chảy sát gần, vỗ vào =the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá - cuốn đi, giạt vào =to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ - khoét, nạo =the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát - thấm đẫm, làm ướt =washed with dew+ đẫm sương =washed with tears+ đầm đìa nước mắt - thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường) - (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ) - (kỹ thuật) đãi (quặng) * nội động từ - rửa ráy, tắm rửa, tắm gội - giặt quần áo =to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống - có thể giặt được (mà không hỏng...) =this stuff won't wash+ vải len này không giặt được =that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được! =that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững - bị nước xói lở (con đường...) !to wash away - rửa sạch (vết bẩn) - làm lở, cuốn trôi, cuốn đi =the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần !to wash down - rửa (bằng vòi nước) =to wash down a car+ rửa xe ô tô - nuốt trôi, chiêu =he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh =to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu !to wash off - rửa sạch, giặt sạch !to wash out - rửa sạch, súc sạch (cái chai) - pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều) =dress is quite washed out+ áo bạc hết màu - có thể tẩy (rửa) đi được - đãi (cát lấy vàng) - giũ sạch (nợ); rửa (nhục) =to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu =all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ =to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc !to wash up - rửa bát đĩa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội - cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra

    English-Vietnamese dictionary > wash

  • 19 abortive

    /ə'bɔ:tiv/ * tính từ - đẻ non =an abortive child+ đứa bé đẻ non - non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại =an abortive plan+ một kế hoạch sớm thất bại - (sinh vật học) không phát triển đầy đủ =an abortive organ+ một cơ quan không phát triển đầy đủ

    English-Vietnamese dictionary > abortive

  • 20 advance

    /əd'vɑ:ns/ * danh từ - sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ - sự đề bạt, sự thăng, chức - sự tăng giá - tiền đặt trước, tiền trả trước - tiền cho vay - sự theo đuổi, sự làm thân - (điện học) sự sớm pha !advance copy - bản (sách, tài liệu,...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản !in advance - trước, sớm =to pay in advance+ trả tiền trước !in advance of - trước, đi trước = Marx's ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người * ngoại động từ - đưa lên, đưa ra phía trước - đề xuất, đưa ra =to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến - đề bạt, thăng chức (cho ai) - làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...) - thúc đẩy (sự việc...) - tăng, tăng lên =to advance a price+ tăng giá - trả trước, đặt trước =to advance a money+ đặt tiền trước - cho vay (tiền) * nội động từ - tiến lên, tiến tới, tiến bộ =to advance in one's studies+ tiến bộ trong học tập =to advance in the world+ đang lên, đang tiến bộ - tăng, tăng lên =to advance in price+ giá tăng lên

    English-Vietnamese dictionary > advance

См. также в других словарях:

  • Som — Staat: Kirgisistan Unterteilung: 100 Tyjyn ISO 4217 Code: KGS Abkürzung: K.S. Wechselkurs: (1. Nov 2011) 1 EUR = 62,443 KGS 100 KGS = 1,6015 EUR Der Som …   Deutsch Wikipedia

  • som — konj.; den som graver en grav; som om; alt efter som vejret er, venter jeg dem i dag eller i morgen (jf. eftersom); så lige som en snor (jf. ligesom, I); så vel som el. såvel som; hvad som helst (jf. § 19. Skrivemåden uafhængig af udtalen.6) …   Dansk ordbog

  • SOM — steht als Abkürzung für: Somalia, als ISO 3166 und olympisches Länderkürzel Skidmore, Owings and Merrill, Architekturbüro aus Chicago soil organic matter, ein zusammenfassender Begriff für die organische Substanz im Boden, siehe Organische… …   Deutsch Wikipedia

  • SOM — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. SOM est un code qui signifie : Somalie, selon la norme ISO 3166 1 (liste des codes pays), selon la liste des codes pays du CIO, selon la liste des… …   Wikipédia en Français

  • som — [säm] n. 〚Kirghiz〛 the basic monetary unit of Kyrgyzstan: see the table of monetary units in the Reference Supplement * * * som (sōm) n. pl. som See table at currency.   [Kyrgyz, from Chuvash som, sum …   Universalium

  • SOM — Saltar a navegación, búsqueda SOM hace referencia a alguno de estos artículos: Mapa autoorganizado (Self Organizing Map). Tipo de red neuronal no supervisada. Skidmore, Owings and Merrill. Estudio de arquitectura estadounidense. Som kirguís.… …   Wikipedia Español

  • som — s. m. 1. O que soa aos ouvidos. 2.  [Figurado] Modo, maneira. 3.  [Gramática] Qualquer emissão de voz simples ou articulada. 4. Toque, toada. 5. ao som de: com acompanhamento de. 6. segundo: conforme. 7. sem tom nem som: a torto e a direito.   •… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • SOM — может означать: Self organizing map  самоорганизующаяся карта Кохонена Schema Object Model System Object Model системная объектная модель (Apple, IBM) Sign 0f Misery свободно распространяемый язык для автоматизации выполнения задач в… …   Википедия

  • Som — puede hacer referencia a alguno de estos artículos: Mapa autoorganizado, por las siglas de su nombre en inglés Self Organizing Map, tipo de red neuronal no supervisada. Skidmore, Owings and Merrill, estudio de arquitectura estadounidense. Som… …   Wikipedia Español

  • som — sȍm m <N mn sòmovi> DEFINICIJA 1. zool. slatkovodna riba (Silurus glanis) iz porodice somova 2. pren. žarg. a. glupa osoba, ob. tvrdoglava u svojevoljnim postupcima b. tisuću novčanih jedinica [platiti tri soma maraka] ETIMOLOGIJA prasl.… …   Hrvatski jezični portal

  • som om — som om …   Dansk ordbog

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»