Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sole

  • 1 die Sole

    - {brine} nước biển, nước mặn, nước muối, biển, nước mắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sole

  • 2 die Seezunge

    - {sole} cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế = die Seezunge (Zoologie) {sole}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seezunge

  • 3 alleinig

    - {sole} duy nhất, độc nhất, một mình, cô độc, cô đơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alleinig

  • 4 der Universalerbe

    - {sole heir; universal legatee}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Universalerbe

  • 5 die Sohle

    - {sole} cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế = die dicke Sohle {clump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sohle

  • 6 der Alleininhaber

    - {sole owner}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Alleininhaber

  • 7 der Alleinerbe

    - {sole heir}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Alleinerbe

  • 8 die Fußsohle

    - {sole} cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fußsohle

  • 9 der Klotz

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {chock} vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê, đòn chống, nệm, gối, cái lót trục - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {chunk} khúc, khoanh, người lùn và chắc mập, ngựa lùn và chắc mập - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {hulk} chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái, tàu thuỷ cũ dùng làm kho, tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam, người to lớn mà vụng về, đống lớn, khối lớn, tảng lớn - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {lump} miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người chậm chạp - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm = wie ein Klotz {like a log}+ = mit einem Klotz versehen {clog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klotz

  • 10 die Profilsohle

    - {treaded sole}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Profilsohle

  • 11 der Klumpen

    - {agglutination} sự dính kết, chấp dính - {cake} bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh - {clod} cục, cục đất, đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch clodhopper), xác thịt, thể chất, thịt cổ bò - {clump} lùm, bụi, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {hunch} cái bướu, khoanh to, linh cảm - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, mảng, mô sáp, thuốc mê - {lump} miếng, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp - {nugget} vàng cục tự nhiên, quặng vàng, người vạm vỡ, con vật khoẻ chắc = der Klumpen (Mineralogie) {boulder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klumpen

  • 12 besohlen

    - {to sole} đóng đế = neu besohlen {to resole}+ = dick besohlen {to clump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besohlen

  • 13 die Gruppe

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {cluster} đám, bó, cụm, đàn, bầy - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ - {group} gốc - {set} tập hợp, ván, xéc, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {squad} tổ, đội thể thao - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ - {team} cỗ = die Gruppe (Militär) {section}+ = die Gruppe (Zoologie) {colony}+ = die Gruppe (Biologie) {series}+ = die parteiähnliche Gruppe (Politik) {faction}+ = die paraphyletische Gruppe (Biologie) {paraphyletic assemblage}+ = sich zu einer Gruppe versammeln {to bunch}+ = der Verfechter der Vorherrschaft einer Gruppe {supremacist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gruppe

  • 14 die Gummisohle

    - {rubber sole}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gummisohle

  • 15 die Schuhsohle

    - {shoe sole}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schuhsohle

  • 16 die Kreppsohle

    - {crepe sole}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kreppsohle

  • 17 das Büschel

    - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {cluster} đám - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, các con chiên, giáo dân - {tuft} tufa, chòm, chòm râu dưới môi dưới - {wisp} nắm, mớ, làn, bầy chim bay = das Büschel (Gras) {tussock}+ = Büschel bilden {to tuft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Büschel

  • 18 einzig

    - {only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, cuối cùng, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {sole} độc nhất, cô độc - {solitary} hiu quạnh, vắng vẻ - {unique} đơn nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, dị thường - {unmatched} chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi, chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp, lẻ đôi, lẻ bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einzig

  • 19 die Filzsohle

    - {felt sole}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Filzsohle

  • 20 der Teil

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {chapter} chương, đề tài, vấn đề, tăng hội - {component} thành phần, phần hợp thành - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {member} chân, tay, bộ phạn, thành viên, hội viên, vế - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự - {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé, thị mẹt - {quantum} mức, ngạch, lượng, định lượng, lượng tử - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {segment} đoạn, khúc, đốt, phân - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận = das Teil {appanage; detail; limb; widget}+ = der Teil [an] {portion [of]}+ = zum Teil {in part; part; partly}+ = der dicke Teil {thickness}+ = der erste Teil {fresh}+ = der beste Teil {plum}+ = der dünne Teil {small}+ = der innere Teil {core}+ = der untere Teil {sole}+ = der größte Teil {the major part}+ = der hintere Teil {breech; tail}+ = der dickste Teil {thick}+ = der oberste Teil {top}+ = der mittlere Teil {middle}+ = der unterste Teil {bottom}+ = der aliquote Teil {aliquot}+ = der westliche Teil {west; westward}+ = der rotierende Teil {rotor}+ = der überragende Teil {overlap}+ = der vorstehende Teil {process}+ = der überwiegende Teil {the greater part}+ = der überstehende Teil {lap}+ = einen Teil bildend {component}+ = im westlichen Teil [von] {in the west [of]}+ = ich für meinen Teil {I for my part}+ = seinen Teil abbekommen {to get one's gruel; to get one's share}+ = der schmale vorspringende Teil {tongue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teil

См. также в других словарях:

  • sole — sole …   Dictionnaire des rimes

  • sole — 1. (so l ) s. f. Plaque cornée formant la partie inférieure du sabot chez le cheval, l âne, le mulet, le cerf, etc. et située entre le bord inférieur de la paroi, la fourchette et les arcs boutants qui l entourent.    Terme de maréchalerie. Sole… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Sole — may refer to: Contents 1 Business 2 Fish 3 People 4 O …   Wikipedia

  • sole — [səʊl ǁ soʊl] adjective [only before a noun] 1. a sole thing or person is the only one: • The company s sole business is software that blocks spam. • He became the sole owner of an investment management firm. 2. a sole responsibility, duty, right …   Financial and business terms

  • Sole — Sole, n. [F. sole, L. solea; so named from its flat shape. See {Sole} of the foot.] (Zo[ o]l.) (a) Any one of several species of flatfishes of the genus {Solea} and allied genera of the family {Soleid[ae]}, especially the common European species… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sole — Sole, n. [F. sole, L. solea; so named from its flat shape. See {Sole} of the foot.] (Zo[ o]l.) (a) Any one of several species of flatfishes of the genus {Solea} and allied genera of the family {Soleid[ae]}, especially the common European species… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sole — (s[=o]l), n. [AS. sole, fr. L. soolea (or rather an assumed L. sola), akin to solumround, soil, sole of the foot. Cf. {Exile}, {Saloon}, {Soil} earth, {Sole} the fish.] 1. The bottom of the foot; hence, also, rarely, the foot itself. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sole — / sole/ s.m. [lat. sōl sōlis ]. 1. (astron.) a. (con iniziale maiusc.) [la stella attorno alla quale gravitano i corpi del sistema planetario di cui fa parte la Terra: il giro della Terra intorno al S.]. b. (estens.) [ogni corpo celeste di forma… …   Enciclopedia Italiana

  • sole — {{hw}}{{sole}}{{/hw}}(con iniziale maiuscola nell uso scientifico e astronomico) s. m. 1 (astron.) La stella più vicina alla Terra attorno alla quale orbitano i pianeti con i loro satelliti: i raggi del –S; levata, tramonto del Sole | Sotto il –s …   Enciclopedia di italiano

  • sole — sole1 [sōl] n. [OFr < VL * sola, for L solea, sandal, sole, kind of fish < solum, sole, base, ground, bottom] 1. the bottom surface of the foot 2. the part of a shoe, boot, sock, etc. corresponding to this 3. the bottom surface of any of… …   English World dictionary

  • Sole — Sole, a. [L. solus, or OF. sol, F. seul (fr. L. solus; cf. L. sollus whole, entire. Cf. {Desolate}, {Solemn}, {Solo}, {Sullen}.] 1. Being or acting without another; single; individual; only. The sole son of my queen. Shak. [1913 Webster] He, be… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»