Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

soldier

  • 1 soldier

    /'souldʤə/ * danh từ - lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân =a soldier of fortune+ lính đánh thuê =the Unknown Soldier+ chiến sĩ vô danh - người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài =a great soldier+ nhà quân sự vĩ đại - (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc !to come the old soldier over - lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh !old soldier - người nhiều kinh nghiệm, người già dặn - chai không - mẩu thuốc lá !soldier's wind - (hàng hải) gió xuôi * nội động từ - đi lính =to go soldiering+ đi lính - (hàng hải), (từ lóng) trốn việc !to soldier on - kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

    English-Vietnamese dictionary > soldier

  • 2 soldier

    v. Tua rog
    n. Tub rog

    English-Hmong dictionary > soldier

  • 3 chocolate soldier

    /'tʃɔkəlit'souldʤə/ * danh từ - lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu

    English-Vietnamese dictionary > chocolate soldier

  • 4 foot-soldier

    /'fut,souldʤə/ * danh từ - lính bộ binh

    English-Vietnamese dictionary > foot-soldier

  • 5 battle

    /'bætl/ * danh từ - trận đánh; cuộc chiến đấu - chiến thuật !battle royal - trận loạn đả !to fight somebody's battle for him - đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai !general's battle - trận thắng do tài chỉ huy !soldier's battle - trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm * nội động từ - chiến đấu, vật lộn =to battle with the winds and waves+ vật lộn với sóng gió

    English-Vietnamese dictionary > battle

  • 6 carry

    /'kæri/ * danh từ - (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí - tầm súng; tầm bắn xa - sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuyển đi nơi khác) * động từ - mang, vác, khuân, chở; ẵm =railways and ships carry goods+ xe lửa và tàu chở hàng =to carry a baby in one's arms+ ẵm em bé trong tay - đem theo, đeo, mang theo; tích trữ (hàng hoá để bán); nhớ được =to carry money with one+ đem theo tiền =can you carry all these figures in your head?+ anh có thể nhớ được tất cả những con số này không? - mang lại, kèm theo, chứa đựng =the loan carries 3 per cent interest+ tiền cho vay ấy mang lại 3 phần trăm lãi =power carriers responsibility with it+ quyền lực kèm theo trách nhiệm - dẫn, đưa, truyền =the oil is carried across the desert in pipelines+ dầu được dẫn qua sa mạc bằng đường ống =to carry conviction+ truyền (cho ai) sự tin tưởng (của mình); có sức thuyết phục - chống, chống đỡ =these pillars carry the weight of the roof+ những cột này chống đỡ sức nặng của mái nhà - có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa (tới), vọng xa =these guns carry for enough+ súng này bắn khá xa =the sound of the guns carries many miles+ tiếng súng vọng xa nhiều dặm - đăng (tin, bài) (tờ báo) =todays' paper carries the news that...+ báo hôm nay đăng tin rằng... - (toán học) mang, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối =to carry a fence round a field+ kéo dài bức rào quanh cánh đồng - thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta =to carry the enemy's position's+ chiếm được vị trí địch =to carry everything before one+ vượt qua mọi trở lực thành công =to carry one's audience with one+ thuyết phục được thính giả của mình =he carried his point+ điều anh ta đưa ra được chấp nhận =the resolution was carried+ nghị quyết được thông qua - có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu =the carries himself like a soldier+ anh ấy đi dáng như một quân nhân =to carry sword+ cầm gươm chào - có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở =he carries himself insolently+ hắn có thái độ láo xược !to carry away - đem đi, mang đi, thổi bạt đi !to be carried away - bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê =to be carried away by one's enthusiasm+ bị nhiệt tình lôi cuốn đi !to carry forward - đưa ra phía trước - (toán học); (kế toán) mang sang !to cary off - đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai - chiếm đoạt =to carry off all the prices+ đoạt được tất cả các giải - làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được !to carry on - xúc tiến, tiếp tục =to carry on with one's work+ tiếp tục công việc của mình - điều khiển, trông nom - (thông tục) có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy =don't carry on so+ đừng nóng nảy thế, hãy bình tĩnh - tán tỉnh =to carry on with somebody+ tán tỉnh ai; dan díu bí mật với ai !to carry out - tiến hành, thực hiện !to carry over - mang sang bên kia; (kế toán) mang sang !to carry through - hoàn thành - làm thoát khỏi, làm vượt qua được (khó khăn) =his courage will carry him throught+ lòng can đảm của anh ta giúp anh ta vượt qua tất cả !to carry all before one - thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại !to carry coals to Newcastle - (tục ngữ) chở củi về rừng !to carry the day - thắng lợi thành công !to carry into practice (execution) - thực hành, thực hiện !to carry it - thắng lợi, thành công !to carry it off well - giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng !to fetch and carry - (xem) fetch

    English-Vietnamese dictionary > carry

  • 7 cast

    /kɑ:st/ * danh từ - sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...) - (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may =I'll have another cast yet+ tôi sẽ làm thử một lần nữa - khoảng ném; tầm xa (của mũi tên) - mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá) - đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi - sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc - sự cộng lại (các con số); sự tính - (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai - bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu - loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng =a man of a different cast+ một người thuộc loại khác =to have a curious cast of mind+ có tính tình kỳ cục =cast of features+ vẻ mặt, nét mặt - màu, sắc thái =there is a cast of green in this cloth+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục - sự hơi lác (mắt) =to have a cast in one's eye+ hơi lác mắt - sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa * động từ - quăng, ném, liệng, thả =to cast net+ quăng lưới =to cast anchor+ thả neo - đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện) - lột, tuộc, mất, bỏ, thay =snakes cast their skins+ rắn lột da =my horse has cast a shoe+ con ngựa của tôi tuột mất móng - đẻ non; rụng =cow has cast calf+ con bò đẻ non - đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc) - cộng lại, gộp lại, tính =to cast accounts+ tính toán =to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi - (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch) - thải, loại ra =a cast soldier+ một người lính bị thải ra =a cast horse+ một con ngựa bị loại - đưa (mắt nhìn) =to cast an eye (look, a glance...) at...+ đưa mắt nhìn !to cast about - đi tìm đằng này, đằng khác - tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì) !to cast aside - vứt đi, loại ra, bỏ đi !to cast away - liệng ném, quăng, vứt =to cast away all cares+ vứt hết những nỗi ưu tư !to be cast away - (hàng hải) bị đắm (tàu) !to cast back - quay lại, trở lại - (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại !to cast down - vứt xuống, quăng xuống - nhìn xuống (mắt) - làm thất vọng, làm chán nản =to be cast down+ chán nản, thất vọng !to cast off - loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ - thả (chó) - (hàng hải) thả, qăng (dây...) - thai lại (mũi đan) !to cast out - đuổi ra !to cast up - tính, cộng lại, gộp lại - ngẩng (đầu); ngước mắt - vứt lên, quăng lên, ném lên - trách móc =to cast something up to someone+ trách móc ai về việc gì - (y học) nôn ra, mửa ra !to cast lott - (xem) lot !to cast in one's lot with somebody - cùng chia sẻ một số phận với ai !to cast oneself on (upon) somebody's mercy - trông ở lòng thương của ai !to cast something in someone's teeth - trách móc ai về việc gì !to cast a vote - bỏ phiếu !the die is cast - (xem) die

    English-Vietnamese dictionary > cast

  • 8 fortune

    /'fɔ:tʃn/ * danh từ - vận may; sự may mắn =to have fortune an one's side+ gặp may, may mắn =to try one's fortune+ cầu may - thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh =to tell someone's fortune; to tell someone his fortune+ đoán số của ai =to tell fortunes+ xem bói; làm nghề bói toán - sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ =to make one's fortune+ phát đạt, phát tài =to make a fortune+ trở nên giàu có =to mary a fortune+ lấy vợ giàu !a soldier of fortune - lính đánh thuê !fortune favours the bold - có gan thì làm giàu !to try the fortune of war - thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ) * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra =it fortuned that he was at home then+ may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà

    English-Vietnamese dictionary > fortune

  • 9 private

    /private/ * tính từ - riêng, tư, cá nhân =private life+ đời tư =private school+ trường tư =private property+ tài sản tư nhân =private letter+ thư riêng =private house+ nhà riêng =private teacher+ thầy giáo dạy tư =private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân =private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị =private secretary+ thư ký riêng - riêng, mật, kín =for one's private ear+ nghe riêng thôi, phải giữ kín =to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề =private talk+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín =private view+ đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai) =private eye+ thám tử riêng =private parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) - xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi) - (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người) !private soldier - lính trơn, binh nhì * danh từ - lính trơn, binh nhì - chỗ kín (bộ phận sinh dục) !in private - riêng tư, kín đáo, bí mật

    English-Vietnamese dictionary > private

  • 10 runaway

    /'rʌnəwei/ * danh từ - người trốn tránh, người chạy trốn - con ngựa lồng lên * tính từ - trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ =a runaway soldier+ một người lính bỏ ngũ - lồng lên (ngựa) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng =a runaway victory+ (thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng

    English-Vietnamese dictionary > runaway

  • 11 seasoned

    /'si:znd/ * tính từ - dày dạn =a seasoned soldier+ chiến sĩ dày dạn - thích hợp để sử dụng =seasoned timber+ gỗ đã khô

    English-Vietnamese dictionary > seasoned

  • 12 unknown

    /'ʌn'noun/ * tính từ - không biết, chưa từng ai biết, lạ =unknown country+ xứ lạ - chưa có tiếng; vô danh =an unknown author+ một tác giả vô danh =the Unknown Warrior (Soldier)+ chiến sĩ vô danh * danh từ - điều chưa biết - (toán học) ẩn số =equation of two unknowns+ phương trình hai ẩn số

    English-Vietnamese dictionary > unknown

  • 13 veteran

    /'vetərən/ * danh từ - người kỳ cựu =the veterans of the teaching profession+ những người kỳ cựu trong nghề dạy học - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh * tính từ - kỳ cựu =a veteran statesman+ một chính khách kỳ cựu =a veteran soldier+ lính kỳ cựu =veteran troops+ quân đội thiện chiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh =veteran service+ sở cựu chiến binh

    English-Vietnamese dictionary > veteran

См. также в других словарях:

  • Soldier — «Soldier» Обложка «Soldier» Исполнитель Destiny s Child featuring T.I Lil Wayne С альбома Destiny Fulfilled Выпущен 2 ноября 2004r. 4 января 2005r …   Википедия

  • Soldier — Sol dier, n. [OE. souldier, soudiour, souder, OF. soldier, soldoier, soldeier, sodoier, soudoier, soudier, fr. L. solidus a piece of money (hence applied to the pay of a soldier), fr. solidus solid. See {Solid}, and cf. {Sold}, n.] 1. One who is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soldier — (en castellano soldado) puere referirse a: Soldier, película de 1998; Soldier, álbum dde 1980 e Iggy Pop. Canciones Soldier , canción de ABBA; Soldier , canción de Destiny s Child; Soldier , canción de Dover; Soldier , canción de Eminem; Soldier …   Wikipedia Español

  • soldier — ► NOUN 1) a person who serves in an army. 2) (also common soldier or private soldier) a private in an army. 3) Brit. informal a strip of bread or toast, dipped into a soft boiled egg. ► VERB 1) serve as a soldier. 2) …   English terms dictionary

  • Soldier — ist der Name mehrerer Orte in den Vereinigten Staaten: Soldier (Iowa) Soldier (Kansas) Fluss: Soldier River in Iowa Sonstiges: Soldier Township Star Force Soldier Soldiers ist der Name eines britischen Sängertrios, siehe The Soldiers der… …   Deutsch Wikipedia

  • Soldier — Soldier, IA U.S. city in Iowa Population (2000): 207 Housing Units (2000): 113 Land area (2000): 0.297160 sq. miles (0.769641 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.297160 sq. miles (0.769641 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • soldier — (n.) c.1300, from O.Fr. soudier one who serves in the army for pay, from M.L. soldarius a soldier (Cf. It. soldato and Fr. soldat soldier, which is borrowed from Italian), lit. one having pay, from L.L. soldum, from acc. of L. solidus, a Roman… …   Etymology dictionary

  • Soldier — est un film américain réalisé par Paul W. S. Anderson, sorti en 1998. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Autour du film …   Wikipédia en Français

  • Soldier, IA — U.S. city in Iowa Population (2000): 207 Housing Units (2000): 113 Land area (2000): 0.297160 sq. miles (0.769641 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.297160 sq. miles (0.769641 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Soldier, KS — U.S. city in Kansas Population (2000): 122 Housing Units (2000): 58 Land area (2000): 0.152395 sq. miles (0.394701 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.152395 sq. miles (0.394701 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • soldier — [n] person serving in military airforce member, cadet, cavalryperson, commando, conscript, draftee, enlisted person, fighter, GI*, Green Beret, guard, guerrilla, gunner, infantry, infantryperson, marine, mercenary, military person, musketeer,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»