Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

soil+ph

  • 1 soil

    /sɔil/ * danh từ - đất =alluvial soil+ đất phù sa, đất bồi =one's native soil+ nơi quê cha đất tổ - vết bẩn, vết nhơ - sự làm nhơ bẩn - rác rưởi * ngoại động từ - làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn =I would not soil my hands with it+ (nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay * nội động từ - dễ bẩn =this stuff soils easily+ vải len này dễ bẩn * ngoại động từ - cho (súc vật) ăn cỏ tươi

    English-Vietnamese dictionary > soil

  • 2 soil

    v. Qias
    n. Thaj av chiv

    English-Hmong dictionary > soil

  • 3 soil-pipe

    /'sɔilpaip/ * danh từ - ống dẫn nước phân (trong hố tiêu)

    English-Vietnamese dictionary > soil-pipe

  • 4 red soil

    /red-soil/ -soil/ * danh từ - đất đỏ, đất craxnozem

    English-Vietnamese dictionary > red soil

  • 5 free soil

    /'fri:'sɔil/ * danh từ - miền không có chế độ nô lệ

    English-Vietnamese dictionary > free soil

  • 6 night-soil

    /'naitsɔil/ * danh từ - phân bắc

    English-Vietnamese dictionary > night-soil

  • 7 top-soil

    /'tɔp,sɔil/ * danh từ - (nông nghiệp) tầng đất mặt

    English-Vietnamese dictionary > top-soil

  • 8 alluvial

    /ə'lu:vjəl/ * tính từ - (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa =alluvial soil+ đất phù sa, đất bồi * danh từ - đất phù sa, đất bồi

    English-Vietnamese dictionary > alluvial

  • 9 churlish

    /'tʃə:liʃ/ * tính từ - (thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân - thô tục, thô bỉ, mất dạy - cáu kỉnh - keo cú, bủn xỉn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó cày =churlish soil+ đất khó cày

    English-Vietnamese dictionary > churlish

  • 10 clayey

    /'kleii/ * tính từ - như đất sét; có sét =clayey soil+ có đất sét

    English-Vietnamese dictionary > clayey

  • 11 composition

    /,kɔmpə'ziʃn/ * danh từ - sự hợp thành, sự cấu thành - cấu tạo, thành phần =to study the composition of the soil+ nghiên cứu thành phần của đất - phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép - sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm =one of Bethoven's most famous compositions+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven - bài viết, bài luận (ở trường) - sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...) - (ngành in) sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp - ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...) =composition billiars-ball+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà - tư chất, bản chất, tính, tâm tính =there is a touch of madness in his composition+ tính hắn hơi tàng tàng - sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp =to come to composition+ đi đến một thoả hiệp - sự điều đình; sự khất (nợ) =to make a composition with the creditor+ điều đình xin khất chủ nợ

    English-Vietnamese dictionary > composition

  • 12 excavate

    /'ekskəveit/ * ngoại động từ - đào =to excavate a hole+ đào một cái hố =to excavate a tunnel+ đào một đường hầm =to excavate the soil+ đào đất - khai quật

    English-Vietnamese dictionary > excavate

  • 13 fruitful

    /'fru:tful/ * tính từ - ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả =a fruitful tree+ cây có nhiều quả - tốt, màu mỡ =fruitful soil+ đất màu mỡ - sinh sản nhiều - có kết quả, thành công - có lợi, mang lợi

    English-Vietnamese dictionary > fruitful

  • 14 generous

    /'dʤenərəs/ * tính từ - rộng lượng, khoan hồng - rộng rãi, hào phóng - thịnh soạn =a generous meal+ bữa ăn thịnh soạn - màu mỡ, phong phú =generous soil+ đất màu mỡ - thắm tươi (màu sắc) - dậm (rượu)

    English-Vietnamese dictionary > generous

  • 15 good

    /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người tốt bụng và chân thật =good conduct+ hạnh kiểm tốt =a good story+ một câu chuyện hay =good wine+ rượu ngon =good soil+ đất tốt, đất màu mỡ =a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả =good to eat+ ngon, ăn được - tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan =to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai =how good of your!+ anh tử tế quá! =good boy+ đứa bé ngoan - tươi (cá) =fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức - tốt lành, trong lành, lành; có lợi =doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ - cừ, giỏi, đảm đang, được việc =a good teacher+ giáo viên dạy giỏi =a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo =a good wife+ người vợ đảm đang - vui vẻ, dễ chịu, thoải mái =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time - được hưởng một thời gian vui thích =a good joke+ câu nói đùa vui nhộn - hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân =to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân - đúng, phải =it is good to help others+ giúp mọi người là phải =good! good!+ được được!, phải đấy! - tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị =good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả =a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng - khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức =to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm =I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ - thân, nhà (dùng trong câu gọi) =don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! =how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? =how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông? - khá nhiều, khá lớn, khá xa =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good many people+ khá nhiều người =we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây - ít nhất là =we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as - hầu như, coi như, gần như =as good as dead+ hầu như chết rồi =the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết =to be as good as one's word+ giữ lời hứa !to do a good turn to - giúp đỡ (ai) ![as] good as pie - rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day! - chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning! - chào (buổi sáng) !good afternoon! - chào (buổi chiều) !good evening! - chào (buổi tối) !good night! - chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck! - chúc may mắn !good money - (thông tục) lương cao !to have a good mind to do something - có ý muốn làm cái gì !in good spirits - vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good - thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise - giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa - bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa =to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất =to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết - xác nhận, chứng thực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ =to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) =to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good - vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part - (xem) part !that's a good one (un)! - (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people - các vị tiên * danh từ - điều thiện, điều tốt, điều lành =to do good+ làm việc thiện, làm phúc =to return good for evil+ lấy ân báo oán - lợi, lợi ích =to be some good to+ có lợi phần nào cho =to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân =to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi =it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh =what good is it?+ điều ấy có lợi gì? - điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn - những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good - đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good - không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all] - mãi mãi, vĩnh viễn =to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi =to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại =to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good - được lâi, được lời =to be 100dd to the good+ được lời 100dd =it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > good

  • 16 hungry

    /'hʌɳgri/ * tính từ - đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn =as hungry as a hunter+ đói cào ruột =a lean and hungry look+ vẻ gầy còm đói ăn - làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn) =a hungry air+ vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm - (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn =hungry for affection+ thèm khát tình yêu thương - xấu, khô cằn =hungry soil+ đất xấu, đất khô cằn

    English-Vietnamese dictionary > hungry

  • 17 impoverish

    /im'pɔvəriʃ/ * ngoại động từ - bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ - làm kiệt màu =impoverished soil+ đất kiệt màu - làm hết công dụng; làm hao mòn =rubber becomes impoverished after a time+ sau một thời gian cao su mất công dụng (đàn hồi) - làm kiệt, làm suy nhược (sức)

    English-Vietnamese dictionary > impoverish

  • 18 poor

    /puə/ * tính từ - nghèo, bần cùng - xấu, tồi, kém, yếu =poor soil+ đất xấu =to be poor at mathematics+ kém toán - thô thiển =in my poor opinion+ theo thiển ý của tôi - đáng thương, tội nghiệp - đáng khinh, tầm thường, không đáng kể - hèn nhát, hèn hạ

    English-Vietnamese dictionary > poor

  • 19 racy

    /'reisi/ * tính từ - đặc biệt, đắc sắc =racy wine+ rượu vang đặc biệt =a racy flavỏu+ hương vị đặc biệt =to be racy of the soil+ giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương - sinh động, sâu sắc, hấp dẫn =a racy story+ một chuyện hấp dẫn (sâu sắc) =a racy style+ văn phong sinh động hấp dẫn - hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người) - (thuộc) giống tốt (thú)

    English-Vietnamese dictionary > racy

  • 20 reluctant

    /ri'lʌktənt/ * tính từ - miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không thích, không sẵn lòng =to be reluctant to accept the invitation+ miễn cưỡng nhận lời mời =to give a reluctant consent+ bằng lòng miễn cưỡng - trơ trơ, chống lại, khó bảo, khó làm =the soil proved quite reluctant to the oil plough+ đất cứ trơ trơ ra dưới lưỡi cày c

    English-Vietnamese dictionary > reluctant

См. также в других словарях:

  • Soil pH — is the pH of soil water. It is based on the measurement of pH, which depends on the activity of hydrogen ions (H+) in a solution.There are many different methods to collect soil water, all which influence the measured soil pH in one way or… …   Wikipedia

  • SOiL — Жанр ню метал, хард рок, пост гранж Годы 1997 наши дни Страна …   Википедия

  • Soil — Gründung 1997 Genre Alternative Metal Website http://www.soil music.com/ Aktuelle Besetzung Gesang AJ Cavalier (seit 2004) Gitarre, Gesang Adam Zadel …   Deutsch Wikipedia

  • soil — soil1 [soil] n. [ME soile < Anglo Fr soil, for OFr suel < L solum, floor, ground, soil] 1. the surface layer of earth, supporting plant life 2. any place for growth or development 3. land; country; territory [native soil] 4. ground or earth …   English World dictionary

  • Soil — Soil, n. [OE. soile, F. sol, fr. L. solum bottom, soil; but the word has probably been influenced in form by soil a miry place. Cf. {Saloon}, {Soil} a miry place, {Sole} of the foot.] 1. The upper stratum of the earth; the mold, or that compound… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soil — Soil, n. [OF. soil, souil, F. souille, from OF. soillier, F. souiller. See {Soil} to make dirty.] A marshy or miry place to which a hunted boar resorts for refuge; hence, a wet place, stream, or tract of water, sought for by other game, as deer.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soil — Datos generales Origen Chicago, Estados Unidos Información artística Género(s) Rock …   Wikipedia Español

  • Soil — Soil, n. [See {Soil} to make dirty, {Soil} a miry place.] That which soils or pollutes; a soiled place; spot; stain. [1913 Webster] A lady s honor . . . will not bear a soil. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soil — (soil), v. t. [imp. & p. p. {Soiled} (soild); p. pr. & vb. n. {Soiling}.] [OF. saoler, saouler, to satiate, F. so[^u]ler, L. satullare, fr. satullus, dim. of satur sated. See {Satire}.] To feed, as cattle or horses, in the barn or an inclosure,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soil — Soil, v. t. To enrich with soil or muck; to manure. [1913 Webster] Men . . . soil their ground, not that they love the dirt, but that they expect a crop. South. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Soil — est un groupe d alternative nu metal formé à Chicago. Le groupe est actuellement composé de A.J. Cavalier (chant), Shaun Glass (guitare), Adam Zadel (guitare), Tim King (basse) et Tom Schoefield (batterie). SOiL a participé à la B.O. du remake du …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»