Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

sock

  • 1 sock

    /sɔk/ * danh từ - bít tất ngắn cổ - giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch =the buskin and the sock+ bi kịch và hài kịch - để lót (để vào trong giày cho ấm) !to pull up one's socks - cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực * danh từ -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt * ngoại động từ -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì) * danh từ - (từ lóng) hay ăn quà vặt - (từ lóng) cái ném - cái đấm, cái thụi, cái thoi =give him socks!+ đấm cho hắn một trận! * ngoại động từ - (từ lóng) ném (đá vào ai) - đấm, thụi, thoi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để, gửi =to sock all one's money in the bank+ gửi hết tiền vào ngân hàng * phó từ - (từ lóng) trúng, đúng vào =to hit someone sock in the eye+ đánh trúng vào mắt ai

    English-Vietnamese dictionary > sock

  • 2 pair

    /peə/ * danh từ - đôi, cặp =a pair of gloves+ đôi găng tay =pair of horses+ cặp ngựa - cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật) - chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận) =a pair of scissor+ cái kéo =where is the pair to this sock?+ chiếc tất kia đâu rồi? - (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu); người kết đôi (một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu) =I cannot find a pair+ tôi không tìm được người kết đôi (trong việc bỏ phiếu) !in pairs - từng đôi, từng cặp !pairs of stairs !pair of steps - cầu thang, tầng gác !that is another pair of shoes - đó lại là vấn đề khác * ngoại động từ - ghép đôi, ghép cặp - cho yêu nhau, cho lấy nhau (đôi trai gái) * nội động từ - kết đôi, sánh cặp - yêu nhau, lấy nhau (đôi trai gái); kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái) !to pair off - ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi (trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường) !to pair off with - (thông tục) kết duyên với

    English-Vietnamese dictionary > pair

См. также в других словарях:

  • sock — ► NOUN 1) a knitted garment for the foot and lower part of the leg. 2) an insole. 3) informal a hard blow. ► VERB informal ▪ hit forcefully. ● knock (or blow) someone s socks off Cf. ↑knock …   English terms dictionary

  • Sock — es una expresión que, literalmente, significa acción rápida o violenta, y que se aplicó, especialmente en la época del jazz tradicional y el Swing a una determinada forma de ejecutar los temas, potente y arrolladora (Sock Style). En este mismo… …   Wikipedia Español

  • sock — sock1 [säk] n. [ME socke < OE socc < L soccus, type of light, low heeled shoe < Gr sukchis, prob. of Phrygian orig.; akin to Avestan haxa , sole of the foot] 1. a light shoe worn by comic characters in ancient Greek and Roman drama 2.… …   English World dictionary

  • Sock — Sock, n. [OE. sock, AS. socc, fr. L. soccus a kind of low heeled, light shoe. Cf. {Sucket}.] 1. The shoe worn by actors of comedy in ancient Greece and Rome, used as a symbol of comedy, or of the comic drama, as distinguished from tragedy, which… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sock — (s[o^]k), v. t. [Perh. shortened fr. sockdolager.] To hurl, drive, or strike violently; often with it as an object. [Prov. or Vulgar] Kipling. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sock — Sock, n. [F. soc, LL. soccus, perhaps of Celtic origin.] A plowshare. Edin. Encyc. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sock in — Sock in, v. t. to cause (an airport) to cease functioning, by severe weather conditions, such as fog or a snowstorm. Used often in the passive; the airport was socked in for two days by a blizzard. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sock it to — ► sock it to informal make a forceful impression on. Main Entry: ↑sock …   English terms dictionary

  • sock — [n/v] hit hard beat, belt, bop, buffet, chop, clout, cuff, ding, nail, paste, punch, slap, smack, smash, soak, whack; concept 189 Ant. tap …   New thesaurus

  • sock|er|oo — «SOK uh ROO», noun. U.S. Slang. a smash hit; smasheroo; socko …   Useful english dictionary

  • sock|et — «SOK iht», noun, verb. –n. 1. a hollow part or piece for receiving and holding something. A candlestick has a socket in which to set a candle. A light bulb is screwed into a socket. 2. a connecting place for electric wires and plugs: »Please plug …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»