Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

socialism

  • 1 socialism

    /'souʃəlizm/ * danh từ - chủ nghĩa xã hội =scientific socialism+ chủ nghĩa xã hội khoa học

    English-Vietnamese dictionary > socialism

  • 2 actuate

    /'æktjueit/ * ngoại động từ - thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...) =our work is actuated by love of socialism+ lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta - phát động, khởi động =to actuate a machine+ khởi động máy

    English-Vietnamese dictionary > actuate

  • 3 advocate

    /'ædvəkit/ * danh từ - người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi - người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ =an advocate of peace+ người chủ trương hoà bình =the advocates of socialism+ những người tán thành chủ nghĩa xã hội * ngoại động từ - biện hộ, bào chữa - chủ trương; tán thành, ủng hộ

    English-Vietnamese dictionary > advocate

  • 4 alive

    /ə'laiv/ * tính từ - sống, còn sống, đang sống =to burn alive+ thiêu sống - vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị =these train tickets are still alive+ những vé xe lửa này vẫn còn có giá trị - nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc =river alive with boats+ dòng sông nhan nhản những thuyền bè - nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động =look alive!+ nhanh lên!, quàng lên! - hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ =more and more people are alive to socialism+ ngày càng có nhiều người hiểu rõ chủ nghĩa xã hội =to be alive and kicking+ (đùa) còn sống và rất khoẻ mạnh, tràn đầy sức sống =any man alive+ bất cứ người nào, bất cứ ai =man alive!+ trời ơi! (thán từ diễn tả sự ngạc nhiên, giận dỗi...) =man alive what are you doing?+ trời ơi! anh làm cái gì thế?

    English-Vietnamese dictionary > alive

  • 5 laid

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > laid

  • 6 lay

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > lay

  • 7 nixie

    /'niksi/ * tính từ - không, không chút nào; không hẳn =there are nixie clouds in the sky+ trên bầu trời không một vần mây =nixie man can do it+ không người nào có thể làm được cái đó =nixie one knows+ không ai biết =it is nixie joke+ không phải là chuyện đùa =it is nixie distance+ không mấy bước, không xa xôi gì =these remarks or rather nixie remarks+ những lời nhận xét hay nói cho đúng hơn những lời không hắn là nhận xét này - (nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được =there is nixie denying that socialism is far superior to capitalism+ không thể nào phủ nhận được là chủ nghĩa xã hội ưu việt hơn chủ nghĩa tư bản !in no time - trong nháy mắt, chỉ một thoáng, chẳng bao lâu !no admittance except on business - không việc gì xin miễn vào !no compromise! - không thoả hiệp! !no surrender! - không đầu hàng! !no scribbing on the walls - không được vẽ bậy lên tường !no smoking! - cấm hút thuốc!

    English-Vietnamese dictionary > nixie

  • 8 prevail

    /pri'veil/ * nội động từ - ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế =socialism will prevail+ chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế =to prevail over the enemy+ chiếm ưu thế đối với kẻ địch - thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều =according to the custom that prevailed in those days+ theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ - (+ on, upon) khiến, thuyết phục =to prevail upon somebody to do something+ thuyết phục ai làm gì

    English-Vietnamese dictionary > prevail

  • 9 superiority

    /sju:,piəri'ɔriti/ * danh từ - sự cao hơn (chức vị) - sự ở trên, sự đứng trên - tính hơn hẳn, tính ưu việt =the superiority of socialism over capitalism+ tính hơn hẳn của chủ nghĩa xã hội đối với chủ nghĩa tư bản !superiority complex - (xem) complex

    English-Vietnamese dictionary > superiority

  • 10 tendency

    /'tendənsi/ * danh từ - xu hướng, khuynh hướng =the tendency to socialism+ xu hướng về chủ nghĩa xã hội =a growing tendency+ một khuynh hướng ngày càng rõ

    English-Vietnamese dictionary > tendency

  • 11 trend

    /trend/ * danh từ - phương hướng =the trend of the coastline+ phương hướng của bờ bể - khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng =the trend of modern thoughts+ xu hướng của những tư tưởng hiện đại =to show a trend towards...+ có khuynh hướng về... * nội động từ - đi về phía, hướng về, xoay về =the road trends to the north+ con đường đi về phía bắc - có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về =modern thought is trending towards socialism+ tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội

    English-Vietnamese dictionary > trend

  • 12 utopian

    /ju:'toupj / * tính từ - không tưởng =utopian socialism+ chủ nghĩa x hội không tưởng * danh từ - người theo chủ nghĩa không tưởng; người không tưởng

    English-Vietnamese dictionary > utopian

См. также в других словарях:

  • Socialism — socialism …   Dictionary of sociology

  • Socialism — • A system of social and economic organization that would substitute state monopoly for private ownership of the sources of production and means of distribution Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Socialism     Socialism …   Catholic encyclopedia

  • socialism — SOCIALÍSM s.n. 1. Ansamblul doctrinelor social politice care urmăresc reformarea (reforma) societăţilor umane prin desfiinţarea proprietăţii private asupra mijloacelor de producţie şi de schimb şi punerea acestora sub controlul statului. ♦… …   Dicționar Român

  • Socialism — So cial*ism, n. [Cf. F. socialisme.] A theory or system of social reform which contemplates a complete reconstruction of society, with a more just and equitable distribution of property and labor. In popular usage, the term is often employed to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • socialism — so‧cial‧is‧m [ˈsəʊʆl ɪzm ǁ ˈsoʊ ] noun [uncountable] ECONOMICS a system of political beliefs and principles whose main aims are that everyone should have an equal opportunity to share wealth and that industries should be owned by the government …   Financial and business terms

  • socialism — An economic and social theory that seeks to maximize wealth and opportunity for all people through public ownership and control of industries and social services. Dictionary from West s Encyclopedia of American Law. 2005. socialism …   Law dictionary

  • socialism — 1832, from Fr. socialisme or from SOCIAL (Cf. social) + ISM (Cf. ism). Cf. SOCIALIST (Cf. socialist). Apparently first in reference to Robert Owen s communes. Pierre Leroux (1797 1871), idealistic social reformer and Saint Simonian publicist,… …   Etymology dictionary

  • socialism — [n] socialist government Bolshevism, collective ownership, collectivism, communism, Fabianism, Leninism, Maoism, Marxism, state ownerhsip; concept 301 …   New thesaurus

  • socialism — ► NOUN ▪ a political and economic theory of social organization which advocates that the means of production, distribution, and exchange should be owned or regulated by the community as a whole. DERIVATIVES socialist noun & adjective socialistic… …   English terms dictionary

  • socialism — [sō′shəl iz΄əm] n. 1. any of various theories or systems of the ownership and operation of the means of production and distribution by society or the community rather than by private individuals, with all members of society or the community… …   English World dictionary

  • Socialism — This article is about socialism as an economic system and political philosophy. For socialism as a specific stage of socioeconomic development in Marxist theory, see Socialism (Marxism) …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»