-
1 soap
v. Ntxuav xab npumn. Lub xab npum; xab npum lub -
2 soap
/soup/ * danh từ - xà phòng * động từ - xát xà phòng, vò xà phòng - giặt bằng xà phòng -
3 soap-box
/'soupbɔks/ * danh từ - hòm đựng xà phòng - bục (cho các diễn giả ở ngoài phố) * tính từ - (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố =soap-box orator+ diễn giả ở ngoài phố * nội động từ - diễn thuyết ở ngoài phố -
4 soap-earth
/'soup,ə:θ/ Cách viết khác: (soap-stone) /'soupstoun/ -stone) /'soupstoun/ * danh từ - (khoáng chất) Xteatit -
5 soap-stone
/'soup,ə:θ/ Cách viết khác: (soap-stone) /'soupstoun/ -stone) /'soupstoun/ * danh từ - (khoáng chất) Xteatit -
6 soap-berry
/'soup,beri/ * danh từ - quả bồ hòn - (thực vật học) cây bồ hòn -
7 soap-boiler
/'soup,bɔilə/ * danh từ - người nấu xà phòng - nồi nấu xà phòng -
8 soap-boiling
/'soup,bɔiliɳ/ * danh từ - sự nấu xà phòng -
9 soap-boxer
/'soup,bɔksə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn giả ở ngoài phố -
10 soap-bubble
/'soup,bʌbl/ * danh từ - bọt xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
11 soap-opera
/'soup'ɔpərə/ * danh từ - (từ lóng) kịch quảng cáo (có tính chất uỷ mị sướt mướt) truyền thanh từng kỳ -
12 soap-suds
/'soupsʌdz/ * danh từ - nước xà phòng -
13 soap-works
/'soupwə:ks/ * danh từ - xí nghiệp xà phòng -
14 soap-wort
/'soupwə:t/ * danh từ - (thực vật học) cây cỏ kiềm -
15 potash-soap
/'pɔtæʃ'soup/ * danh từ - xà phòng kali -
16 shaving-soap
/'ʃeiviɳsoup/ Cách viết khác: (shaving-stick) /'ʃeiviɳstik/ -stick) /'ʃeiviɳstik/ * danh từ - xà phòng cạo râu -
17 soft soap
/'sɔft'soup/ * danh từ - xà phòng mềm - (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu * ngoại động từ - xát xà phòng mềm vào - (thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu -
18 bubble
/'bʌbl/ * danh từ - bong bóng, bọt, tăm =soap bubble+ bong bóng, xà bông =to blow bubbles+ thổi bong bóng - điều hão huyền, ảo tưởng - sự sôi sùng sục, sự sủi tăm !to prick the bubble - (xem) prick * nội động từ - nổi bong bóng, nổi bọt - sôi sùng sục, nổi tăm (nước) - (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp !to bubble over with joy - mừng quýnh lên !to bubble over with wrath - giận sôi lên -
19 cake
/keik/ * danh từ - bánh ngọt - thức ăn đóng thành bánh =fish cake+ cá đóng bánh - miếng bánh =cake of soap+ một bánh xà phòng =cake of tobacco+ một bánh thuốc lá !cakes and ale - vui liên hoan, cuộc truy hoan !to go (sell) like hot cakes - bán chạy như tôm tươi !to have one's cake baked - sống sung túc, sống phong lưu !piece of cake - (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm - việc thú vị !to take the cake - chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người !you cannot eat your cake and have it - được cái nọ mất cái kia * động từ - đóng thành bánh, đóng bánh =that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh =trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn -
20 lather
/'lɑ:ðə/ * danh từ - bọt (xà phòng, nước) - mồ hôi (ngựa) =horse all in a lather+ ngựa đẫm mồ hôi - (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi * ngoại động từ - xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt - (từ lóng) đánh quật * nội động từ - sùi bọt, có bọt =soap does not lather well+ xà phòng không bọt lắm - đổ mồ hôi (ngựa)
- 1
- 2
См. также в других словарях:
SOAP — im TCP/IP‑Protokollstapel: Anwendung SOAP HTTP HTTPS … Transport TCP Internet IP (IPv4, IPv6) … Deutsch Wikipedia
Soap — Soap, n. [OE. sope, AS. s[=a]pe; akin to D. zeep, G. seife, OHG. seifa, Icel. s[=a]pa, Sw. s?pa, Dan. s?be, and perhaps to AS. s[=i]pan to drip, MHG. s[=i]fen, and L. sebum tallow. Cf. {Saponaceous}.] A substance which dissolves in water, thus… … The Collaborative International Dictionary of English
SOAP — Saltar a navegación, búsqueda SOAP estructura SOAP (siglas de Simple Object Access Protocol) es un protocolo estándar que define cómo dos objetos en diferentes procesos pueden comunicarse por medio de intercambio de datos XML. Este protocolo… … Wikipedia Español
SOAP — (see below for name and origins) is a protocol for exchanging XML based messages over computer networks, normally using HTTP/HTTPS. SOAP forms the foundation layer of the web services protocol stack providing a basic messaging framework upon… … Wikipedia
Soap — протокол обмена структурированными сообщениями в распределённой вычислительной среде. Первоначально SOAP предназначался, в основном, для реализации удалённого вызова процедур (RPC), а название было аббревиатурой: Simple Object Access Protocol … … Википедия
soap — soap; soap·berry; Soap; soap·er; soap·ery; soap·i·ly; soap·i·ness; soap·less; soap·box·er; … English syllables
soap´i|ly — soap|y «SOH pee», adjective, soap|i|er, soap|i|est. 1. covered with soap or soapsuds. 2. containing soap: »soapy water. 3. o … Useful english dictionary
soap|y — «SOH pee», adjective, soap|i|er, soap|i|est. 1. covered with soap or soapsuds. 2. containing soap: »soapy water. 3. o … Useful english dictionary
Soap — – Trautes Heim (Alternativtitel: Die Ausgeflippten) ist eine US amerikanische Comedy Serie, die zwischen 1977 und 1981 in den USA vom Fernsehsender ABC produziert wurde. Geschaffen wurde Soap von Susan Harris, die später auch den Ableger Benson… … Deutsch Wikipedia
Soap — 〈[ soʊp] f. 10; Radio, TV; umg.; kurz für〉 Soapopera * * * Soap [soʊp ], die; , s: Kurzf. von ↑ Soap Opera. * * * SOAP [Abk. für Simple … Universal-Lexikon
soap — opéra [ sopɔpera ] n. m. • 1981; mot angl. , de soap « savon » et opera, ces feuilletons étant à l origine produits par les lessiviers ♦ Anglic. Feuilleton télévisé populaire, tourné rapidement. Les soap opéras. Abrév. fam. SOAP . Les soaps… … Encyclopédie Universelle