Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

soak

  • 1 soak

    /souk/ * danh từ - sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng - (từ lóng) bữa chè chén - (từ lóng) người nghiện rượu nặng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố =to be in soak+ bị đem cầm cố - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người * ngoại động từ - ngâm, nhúng =to soak gherkins in vinegar+ ngâm dưa chuột vào giấm - làm ướt đẫm - (từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ - (từ lóng) uống lu bù - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn * nội động từ - ngấm, thấm (đen & bóng) =rain soaks through shirt+ nước mưa thấm qua áo sơ mi =the fact soaked into his head+ sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó - say be bét; chè chén lu bù !to soak oneself in a subject - miệt mài học tập một môn học

    English-Vietnamese dictionary > soak

  • 2 das Durchnässen

    - {soak} sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, nước để ngâm, nước để nhúng, bữa chè chén, người nghiện rượu nặng, tình trạng bị đem cầm cố, cú đấm điếng người

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Durchnässen

  • 3 das Saufgelage

    - {soak} sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, nước để ngâm, nước để nhúng, bữa chè chén, người nghiện rượu nặng, tình trạng bị đem cầm cố, cú đấm điếng người

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Saufgelage

  • 4 tränken

    - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to water} tưới, tưới nước, cho uống nước, cung cấp nước, pha nước vào, làm gợn sóng, làm cho có vân sóng, làm loãng, uống nước, đi uống nước, lấy nước ngọt, lấy nước, chảy nước, ứa nước = tränken [mit] {to imbue [with]; to soak [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tränken

  • 5 einziehen

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to confiscate} tịch thu, sung công - {to escheat} chuyển giao, được chuyển giao - {to retract} rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại, rút lui, huỷ bỏ, chối, không nhận, nuốt, rút lui ý kiến, nuốt lời, phản cung - {to tuck} gấp nếp, gấp lên, đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào, chui vào = einziehen (Geld) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = einziehen (Fahne) {to furl; to haul down}+ = einziehen (Segel) {to douse; to dowse}+ = einziehen (Krallen) {to sheathe}+ = einziehen (Militär) {to call up; to conscribe; to conscript; to draft; to recruit}+ = einziehen (Truppen) {to march in}+ = einziehen (Feuchtigkeit) {to soak in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einziehen

  • 6 sickern

    - {to drip} chảy nhỏ giọt, + with) ướt sũng, ướt đẫm, để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt - {to ooze} rỉ ra, đưa ra, phát ra, tiết lộ, lộ ra, biến dần mất, tiêu tan dần = sickern [durch] {to soak [through]}+ = sickern [in,durch] {to drain [into,through]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sickern

  • 7 aufquellen

    (quoll auf,aufgequollen) - {to soak} ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufquellen

  • 8 eindringen

    - {to invade} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm, tràn lan, toả khắp - {to irrupt} xông vào, xâm nhập, nổ bùng, tăng vọt = eindringen [in] {to encroach [in]; to infiltrate [into]; to intrude [on]; to penetrate [into]; to permeate [into]; to sift [into]; to sink (sank,sunk) [into]}+ = eindringen (Wasser) {to soak in}+ = eindringen [bei jemandem] {to break in [upon someone]}+ = eindringen (drang ein,eingedrungen) [in] {to pierce [into]}+ = eindringen in {to bite into; to enter}+ = gewaltsam eindringen {to enter by force}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eindringen

  • 9 schröpfen

    - {to draft} phác thảo, phác hoạ, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to milk} vắt sữa, bòn rút, bóc lột, lấy bóp, nặn, nhận trộm, nghe lỏm, cho sữa - {to soak} ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét, chè chén lu bù = schröpfen (Medizin) {to cup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schröpfen

  • 10 einweichen

    - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to infuse} rót, đổ, pha, truyền, ngấm - {to liquor} thoa mỡ, bôi mỡ, nhúng vào nước, trộn vào nước, đánh chén - {to macerate} giầm, hành xác - {to soak} nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to sodden} của seethe, làm đẫm nước, làm u mê, làm đần độn, thấm đẫm nước - {to steep} ngâm vào nước, bị ngâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einweichen

  • 11 das Hemd

    - {chemise} áo lót phụ nữ - {shirt} áo sơ mi = das steife Hemd {boiled shirt}+ = das farbige Hemd {fancy shirt}+ = das Hemd durchschwitzen {to soak one's sweat with sweat}+ = mit einem Hemd bekleiden {to shirt}+ = schnell ein Hemd auswaschen {to give a shirt a quick wash}+ = es wird mir heiß unter dem Hemd {I get hot under the collar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hemd

  • 12 saufen

    (soff,gesoffen) - {to bib} uống nhiều, uống luôn miệng - {to booze} uống say tuý luý - {to soak} ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to sot} nghiện rượu bí tỉ, hay rượu - {to tipple} nghiện rượu, nhấp, uống = saufen (soff,gesoffen) (Tier) {to drink (drank,drunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > saufen

  • 13 das Einweichen

    - {infusion} sự pha, chất để pha, nước pha, nước sắc, sự truyền, sự truyền cho, sự tiêm truyền, sự tiêm - {maceration} sự ngâm, sự giầm, sự hành xác - {soak} sự thấm nước, sự nhúng nước, nước để ngâm, nước để nhúng, bữa chè chén, người nghiện rượu nặng, tình trạng bị đem cầm cố, cú đấm điếng người - {steep} dốc, chỗ dốc, sườn dốc, nước ngâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Einweichen

  • 14 weichen

    (wich,gewichen) - {to soak} ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weichen

  • 15 durchnässen

    - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to saturate} làm no, làm bão hoà, tẩm, ngấm, thấm đẫm, ném bom ồ ạt, ném bom tập trung - {to soak} nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchnässen

  • 16 aufweichen

    - {to soak} ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả = aufweichen (Land) {to poach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufweichen

См. также в других словарях:

  • soak — vb Soak, saturate, drench, steep, impregnate, sop, waterlog can mean to permeate or be permeated with or as if with water. Soak suggests immersion in a liquid so that the substance absorbs the moisture and usually becomes thoroughly wetted,… …   New Dictionary of Synonyms

  • soak — [sōk] vt. [ME soken < OE socian < base of sucan: see SUCK] 1. to make thoroughly wet; drench or saturate [soaked to the skin by the rain] 2. to submerge or keep in a liquid, as for thorough wetting, softening, for hydrotherapy, etc. 3. a)… …   English World dictionary

  • Soak — Soak, v. t. [imp. & p. p. {Soaked}; p. pr. & vb. n. {Soaking}.] [OE. soken, AS. socian to sioak, steep, fr. s?can, s?gan, to suck. See {Suck}.] 1. To cause or suffer to lie in a fluid till the substance has imbibed what it can contain; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • soak — soak·age; soak·er; soak·ing·ly; pre·soak; soak; …   English syllables

  • soak — ► VERB 1) make or become thoroughly wet by immersion in liquid. 2) (of a liquid) penetrate or permeate completely. 3) (soak up) absorb (a liquid). 4) (soak up) expose oneself to (something beneficial or enjoyable). 5) (soak oneself in) i …   English terms dictionary

  • Soak — Soak, v. i. 1. To lie steeping in water or other liquid; to become sturated; as, let the cloth lie and soak. [1913 Webster] 2. To enter (into something) by pores or interstices; as, water soaks into the earth or other porous matter. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • soak — index imbue, immerse (plunge into), overload, permeate, pervade Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • soak — sōk n an often hot medicated solution with which a body part is soaked usu. long or repeatedly esp. to promote healing, relieve pain, or stimulate local circulation …   Medical dictionary

  • soak — (v.) O.E. socian (related to sucan to suck ), from P.Gmc. *sukon (Cf. W.Flem. soken), from PIE root *seue to take liquid (see SUP (Cf. sup) (2)). Slang meaning to overcharge first recorded 1895. Related: Soaked; soaking …   Etymology dictionary

  • soak — [v] drench, wet absorb, assimilate, bathe, damp, dip, drink, drown, dunk, flood, imbrue, immerge, immerse, impregnate, infiltrate, infuse, macerate, marinate, merge, moisten, penetrate, percolate, permeate, pour into, pour on, saturate, seethe,… …   New thesaurus

  • soak — soak1 S3 [səuk US souk] v [: Old English; Origin: socian] 1.) [I and T] if you soak something, or if you let it soak, you keep it covered with a liquid for a period of time, especially in order to make it softer or easier to clean ▪ Soak the… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»