Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

so+the+echo

  • 1 echo

    /'ekou/ * danh từ, số nhiều echoes - tiếng dội, tiếng vang =to cheer someone to the echo+ vỗ tay vang dậy hoan hô ai - sự bắt chước mù quáng - người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng - thể thơ liên hoàn - (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn - (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá) * ngoại động từ - dội lại, vang lại (tiếng động) - lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai) - nội động từ - có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động) - (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)

    English-Vietnamese dictionary > echo

  • 2 das Echo

    - {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng, người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, ám hiệu cho đồng bọn - {repercussion} sự dội lại, âm vang, tiếng vọng, tác động trở lại, hậu quả - {response} sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại, vận động phản ứng lại, responsory - {reverberation} sự vang, sự phản chiếu, sự phản xạ, ảnh hưởng dội lại, sự phản ứng = ein lebhaftes Echo finden {to meet with a lively response}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Echo

  • 3 applaud

    /ə'plɔ:d/ * động từ - vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi =to applaud to the echo+ vỗ tay vang lên

    English-Vietnamese dictionary > applaud

  • 4 der Nachhall

    - {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng, người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, ám hiệu cho đồng bọn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachhall

  • 5 der Nachbeter

    - {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng, người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, ám hiệu cho đồng bọn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachbeter

  • 6 der Nachahmer

    - {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng, người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, ám hiệu cho đồng bọn - {imitator} người hay bắt chước, thú hay bắt chước, người làm đồ giả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachahmer

  • 7 der Widerhall

    - {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng, người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, ám hiệu cho đồng bọn - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại - {repercussion} sự dội lại, âm vang, tiếng vọng, tác động trở lại, hậu quả - {resonance} tiếng âm vang, sự dội tiếng, cộng hưởng - {response} sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, vận động phản ứng lại, responsory = großen Widerhall finden {to meet with good response}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerhall

  • 8 die Nachahmung

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {counterfeit} vật giả, vật giả mạo - {imitation} sự noi gương, vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, đồ giả, sự phỏng mẫu, giả - {mimicry} tài bắt chước, vật giống hệt, mimesis - {mock} sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn - vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, khăn phủ - {simulacrum} hình ảnh, vật thay thế giả tạo, sự vờ vịt = zur Nachahmung {for imitation}+ = die genaue Nachahmung {echo}+ = als Nachahmung von {in imitation of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachahmung

  • 9 der Anklang

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {approbation} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận - {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng, người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, ám hiệu cho đồng bọn - {reminiscence} sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại, kỷ niệm, tập ký sự, hồi ký, nét phảng phất - {resonance} tiếng âm vang, sự dội tiếng, cộng hưởng = Anklang finden {to be approved of; to catch on; to meet with approval; to please; to take on}+ = Anklang finden [bei] {to appeal [to]}+ = Anklang finden bei jemandem {to make an appeal to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anklang

См. также в других словарях:

  • The Echo — may refer to:*The Echo (novel), a novel by Minette Walters *The Echo (1915 film) *The Echo (TV) *Sigaw, also known as The Echo , a Filipino horror film *The Echo (2008 film) *The Echo (venue), a live music venue in Los Angeles, California *The… …   Wikipedia

  • The Echo (Irish Newspaper) — The Echo is a regional newspaper for parts of Dublin, Ireland. Founded over 24 years ago by David Kennedy in the front room of his house, and originally called The Tallaght Echo, the paper has grown to cover the adjacent suburbs of Clondalkin,… …   Wikipedia

  • The Echo (venue) — The Echo is a venue/nightclub located in Echo Park in Los Angeles, California. It also hosted Arthur Magazine s yearly ArthurFest.Notable performers*An Albatross *Autolux *Band Of Horses *Beck *Casiotone for the Painfully Alone *Daedelus *The… …   Wikipedia

  • The Echo, the Arrow and the Chain — is a dance play by the Japanese choreographer Ikuyo Kuroda. As of 2008, it is regularly shown on at the Helsinki City Theatre in Helsinki, Finland.Plot The Echo, the Arrow and the Chain is performed by six dancer/actors, two men and four women.… …   Wikipedia

  • The Echo (1915 film) — The Echo was a 1915 American silent short film directed by Tom Ricketts starring Charlotte Burton, B. Reeves Eason, Perry Banks, Louise Lester, Vivian Rich, Jack Richardson (actor), David Lythgoe, and Harry von Meter.External links* …   Wikipedia

  • The Echo Maker — infobox Book | name = The Echo Maker title orig = translator = caption = Cover of first edition hardback author = Richard Powers illustrator = cover artist = country = United States language = English series = genre = Novel publisher = Farrar,… …   Wikipedia

  • The Echo Project — infobox music festival music festival name = The Echo Project location = Fairburn, Georgia, US years active= 2007 founders = Nicolas Bouckaert dates = October genre = Jam bands, Alternative rock, Hip hop, jazz, americana, bluegrass, country, folk …   Wikipedia

  • The Echo Label — infobox record label founded = 1994 founder = Chrysalis Group country = UK location = London, England genre = Indie rock distributor = World s Fair (US) url = http://www.echo.co.ukThe Echo Label is a record label started by Chrysalis Group in… …   Wikipedia

  • The Echo (2008 film) — Infobox Film name = The Echo caption = writer = Eric Bernt Shintaro Shimosawa starring = Jesse Bradford Kevin Durand Amelia Warner director = Yam Laranas producer = Roy Lee Doug Davison music = tomandandy cinematography = Matthew Irving editing …   Wikipedia

  • The Echo of a Song — Infobox Album | Name = The Echo of a Song Type = Album Artist = Ian Shaw Released = June 10, 1997 Recorded = June 12, 13, 1996 Genre = Jazz Length = 58:08 Label = Jazz House Producer = Ian Shaw Reviews = *Allmusic Rating|4|5… …   Wikipedia

  • The Echo (novel) — infobox Book | name = The Echo title orig = translator = image caption = author = Minette Walters cover artist = country = United Kingdom language = English series = genre = Crime / Mystery novel publisher = Pan Books release date = February 21… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»