Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

so+that's+the+way+the+wind+is+blowing

  • 1 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

См. также в других словарях:

  • know which way the wind is blowing —    This expression means that it is advisable to know how a situation is developing in order to be prepared for any changes.     Before we decide on anything, we need to know which way the wind is blowing …   English Idioms & idiomatic expressions

  • The Wind — Infobox Film name = The Wind image size = caption = Theatrical poster director = Victor Sjöström producer = André Paulvé Fred Orain writer = Story: Dorothy Scarborough Screenplay: Frances Marion starring = Lilian Gish Lars Hanson Montagu Love… …   Wikipedia

  • Blowin’ in the Wind — Blowin in the Wind …   Википедия

  • wind — wind1 [wīnd] vt. wound or Rare winded, winding [ME winden < OE windan, akin to ON vinda, Ger winden < IE base * wendh , to turn, wind, twist > Arm gind, a ring] 1. a) to turn, or make revolve [to wind a crank] b) to move by or as if by… …   English World dictionary

  • The Three-Day Blow — “The Three Day Blow” is a short story by Ernest Hemingway, first published in his collection In Our Time in 1925. The story features Nick Adams, one of Hemingway’s recurring protagonists, appearing in at least a dozen of Hemingway’s stories… …   Wikipedia

  • wind direction — way that the wind is blowing …   English contemporary dictionary

  • Wind farm — Royd Moor Wind Farm in England …   Wikipedia

  • wind — wind1 W2S2 [wınd] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(air)¦ 2 get/have wind of something 3¦(breath)¦ 4¦(in your stomach)¦ 5 take the wind out of somebody s sails 6 see which way the wind is blowing 7 something is in the wind 8 winds of change/freedom/public opinion etc …   Dictionary of contemporary English

  • wind — I AIR ♦♦ winds, winding, winded (Pronounced [[t]wɪ̱nd[/t]] in wind 1, and [[t]wa͟ɪnd[/t]] in wind 2.) 1) N VAR A wind is a current of air that is moving across the earth s surface. There was a strong wind blowing... Then the wind dropped and the… …   English dictionary

  • wind — wind1 n. /wind/, Literary /wuynd/; v. /wind/, n. 1. air in natural motion, as that moving horizontally at any velocity along the earth s surface: A gentle wind blew through the valley. High winds were forecast. 2. a gale; storm; hurricane. 3. any …   Universalium

  • wind — 1 /wInd/ noun 1 AIR (C, U) moving air, especially when it moves strongly or quickly in a current: a 70 mile an hour wind | branches swaying in the wind | the wind blows: A gentle wind was blowing through the trees. | strong/high winds: The… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»