Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

so+far+forth+as

  • 1 forth

    /fɔ:θ/ * phó từ - về phía trước, ra phía trước, lộ ra =to go back and forth+ đi đi lại lại, đi tới đi lui =to put forth leaves+ trổ lá (cây) =to bring forth a problem+ đưa ra một vấn đề =to sail forth+ (hàng hải) ra khơi !and so forth - vân vân !from this time (day) forth - từ nay về sau !to far forth - đến mức độ !so far forth as - đến bất cứ mức nào * giới từ - (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi

    English-Vietnamese dictionary > forth

  • 2 so

    /sou/ * phó từ - như thế, như vậy =if so+ nếu như vậy =is that so?+ có như thế không? - cũng thế, cũng vậy =you like tea and so do I+ anh thích uống chè, tôi cũng vậy - đến như thế, dường ấy, đến như vậy =why are you so late?+ sao anh lại đến muộn đến như thế? - thế (dùng trong câu hỏi) =why so?+ tại sao thế?, sao lại thế? =how so?+ sao lại như thế được - chừng, khoảng =a week or so+ chừng một tuần lễ =he must be forty or so+ anh ta bốn mươi hay khoảng thế, ông ta chừng bốn mươi !ever so - (xem) ever !and so on; and so forth - vân vân ![in] so far as - (xem) far !so as; so that - để, để cho, đặng =I tell you that so as to avoid trouble+ tôi bảo anh điều đó để tránh sự phiền hà =I speak slowly so that you may understand me+ tôi nói thong thả để cho anh hiểu tôi !so be it - đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi !so far - (xem) far !so long as - (xem) long !so to speak; so to say - ấy là nói như vậy !so...that... - đến mức mà..., đến nỗi mà... =it's so cold that I can't go out+ rét quá đến mức mà tôi không ra ngoài được !so many men so many mind - mỗi người mỗi ý * liên từ - vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó =I was ill and so I could not come+ tôi bị ốm vì vậy tô không đến được - thế là (trong câu cảm thán) =so you are back again!+ thế là anh lại trở lại !so it be done, it matters not how - đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được * thán từ - được!, được thôi!; cứ đứng yên! cứ yên! ((cũng) soh) * danh từ - thế =I don't think+ tôi không nghĩ thế =I told you so+ tôi đã bảo anh thế, tôi đã bảo anh mà =you don't say so?+ thế à?

    English-Vietnamese dictionary > so

  • 3 push

    /puʃ/ * danh từ - sự xô, sự đẩy; cú đẩy =to give the door a hard push+ đẩy mạnh cửa một cái - sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên) =to give sosmeone a push+ thúc đẩy ai tiến lên - (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...) - cừ thọc đẩy (hòn bi-a) - cú đấm, cú húc (bằng sừng) - sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công - (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào =to make a push+ rán sức, hết sức, cố gắng; (quân sự) tấn công mânh liệt, đánh thúc vào (nơi nào) - tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được =to have plenty of push in one+ rất chủ động dám nghĩ dám làm - lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách =when it comes to the push+ khi gặp lúc gay go =at a push+ trong hoàn cảnh nguy ngập cấp bách - (từ lóng) bọn (ăn trộm...) - (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra =to give someone the push+ đuổi ai ra, thải ai ra =to get the push+ bị đuổi ra, bị thải ra * ngoại động từ - xô, đẩy =to push the door open+ đẩy cửa mở toang =to push the door to+ đẩy cửa đóng sập vào =to push aside all obstacles+ đẩy sang một bên mọi vật chướng ngại - (kinh thánh) húc (bằng sừng) - thúc đẩy, thúc giục (làm gì) - xô lấn, chen lấn =to push one's way through the crowd+ chen lấn (rẽ lối) qua đám đông =to push one's way+ (nghĩa bóng) làm nên, làm ăn tiến phát - đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng =to push the struggle for liberation+ đẩy mạnh cuộc đấu tranh giải phóng =to push the trade+ mở rộng việc buôn bán - ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...) - thúc ép, thúc bách =don't push him too far+ đừng thúc bách nó quá =to be pushed for time+ bị thời gian thúc ép =to be pushed for money+ bị vấn đề tiền nong thúc ép - quảng cáo; tung ra (một món hàng) =to push a new kind of soap+ tung ra một loại xà phòng mới; quảng cáo một loại xà phòng mới * nội động từ - xô, đẩy - cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm - thọc đẩy (hòn bi-a) - (kinh thánh) húc sừng - xô lấn, chen lấn =to push through the crowd+ chen lấn qua đám đông !to push along !to push on to push away - xô đi, đẩy đi !to push down - xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã !to push forth - làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...) !to push in - đẩy vào gần (bờ...) (thuyền) !to push off - chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu !to push on - tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp - đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng !to push out - xô đẩy ra, đẩy ra ngoài - (như) to push forth !to push through - xô đẩy qua, xô lấn qua - làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc =to push the matter through+ cố gắng đưa vấn đề đến chỗ kết thúc, cố gắng giải quyết vấn đề !to push up - đẩy lên

    English-Vietnamese dictionary > push

См. также в других словарях:

  • far|forth — «FAHR FRTH, FOHRTH», adverb. Archaic. to a definite degree, extent, or distance …   Useful english dictionary

  • far-forth — ˈ ̷ ̷| ̷ ̷ adverb Etymology: Middle English ferforth, from fer far + forth, adverb more at far, forth : to a great or definite distance, degree, or extent : far …   Useful english dictionary

  • So far forth — So So, adv. [OE. so, sa, swa, AS. sw[=a]; akin to OFries, s[=a], s?, D. zoo, OS. & OHG. s?, G. so, Icel. sv[=a], sv?, svo, so, Sw. s?, Dan. saa, Goth. swa so, sw? as; cf. L. suus one s own, Skr. sva one s own, one s self. [root]192. Cf. As,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • As far forth as — as as ([a^]z), adv. & conj. [OE. as, als, alse, also, al swa, AS. eal sw[=a], lit. all so; hence, quite so, quite as: cf. G. als as, than, also so, then. See {Also}.] 1. Denoting equality or likeness in kind, degree, or manner; like; similar to;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • far-forth — progressive …   English contemporary dictionary

  • Far Above Cayuga's Waters — is Cornell University s alma mater. The lyrics were composed circa 1870 by roommates Archibald Croswell Weeks, 1872, and Wilmot Moses Smith, 1874, and set to the tune of Annie Lisle , a popular 1857 ballad by H. S. Thompson about a heroine dying… …   Wikipedia

  • Forth Railway Bridge — Infobox Bridge bridge name= Forth Bridge official name= carries=Rail traffic crosses=Firth of Forth locale=Edinburgh, Inchgarvie and Fife, Scotland maint=Balfour Beatty under contract to Network Rail id= design=Cantilever bridge mainspan=2 of 521 …   Wikipedia

  • far — [OE] Far is a word of ancient ancestry. It goes back to Indo European *per , which also produced Greek pérā ‘beyond, further’ and Sanskrit paras ‘beyond’. The Germanic descendant of the Indo European form was *fer , whose comparative form *ferrō… …   The Hutchinson dictionary of word origins

  • far — [OE] Far is a word of ancient ancestry. It goes back to Indo European *per , which also produced Greek pérā ‘beyond, further’ and Sanskrit paras ‘beyond’. The Germanic descendant of the Indo European form was *fer , whose comparative form *ferrō… …   Word origins

  • Far from Heaven — Filmdaten Deutscher Titel: Dem Himmel so fern Originaltitel: Far from Heaven Produktionsland: Frankreich und USA Erscheinungsjahr: 2002 Länge: 107 Minuten Originalsprache …   Deutsch Wikipedia

  • So forth — So So, adv. [OE. so, sa, swa, AS. sw[=a]; akin to OFries, s[=a], s?, D. zoo, OS. & OHG. s?, G. so, Icel. sv[=a], sv?, svo, so, Sw. s?, Dan. saa, Goth. swa so, sw? as; cf. L. suus one s own, Skr. sva one s own, one s self. [root]192. Cf. As,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»