Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

snuggle+up

  • 1 snuggle

    /'snʌgl/ * nội động từ - xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào =to snuggle up to someone+ xích gần lại ai * ngoại động từ - kéo (ai) lại gần; ôm ấp =she snuggled the child close to her+ chị ta ôm em bé vào lòng

    English-Vietnamese dictionary > snuggle

  • 2 anschmiegen [an]

    - {to cling (clung,clung) [to]} bám vào, dính sát vào, níu lấy, bám lấy, trung thành, giữ mãi = sich anschmiegen [an] {to nestle [to]; to nuzzle [to]; to snuggle [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschmiegen [an]

  • 3 drücken

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to gripe} - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được - tới, mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = drücken (Kommerz) {to raid}+ = drücken auf {to bear hard on}+ = sich drücken {to crab; to goldbrick; to hedge; to hop it; to scrimshank; to scuttle off; to shirk; to skulk}+ = an sich drücken {to snuggle}+ = sich drücken von {to funk}+ = sich vor etwas drücken {to wriggle out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drücken

  • 4 sich kuscheln

    - {to cuddle} ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve, cuộn mình, thu mình, ôm ấp nhau, âu yếm nhau = sich kuscheln [an] {to snuggle up [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich kuscheln

  • 5 gemütlich

    - {comfortable} tiện lợi, đủ tiện nghi, ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải - {cosy} thoải mái dễ chịu - {cozy} - {good-natured} tốt bụng, bản chất tốt, hiền hậu - {homelike} như ở nhà, như trong gia đình - {jovial} vui vẻ, vui tính - {pleasant} dễ thương, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {snug} kín gió, ấm áp, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ, chật, hơi khít, náu kín, giấu kín - {sociable} dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn, thân mật = es sich gemütlich machen {to nestle; to snuggle together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gemütlich

  • 6 geschützt

    - {proprietary} thuộc chủ, người có quyền sở hữu, có tài sản, có của, quyền sở hữu, giữ làm tài sản riêng, giữ độc quyền - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi = geschützt [gegen] {immune [from,against,to]}+ = geschützt liegen [in] {to snuggle [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschützt

См. также в других словарях:

  • Snuggle — is the brand name of a fabric softener sold by Unilever in the United States and Canada. It features a teddy bear (named the Snuggle Bear) as its mascot. The product is available in sheets or liquid (in concentrate and non concentrate forms).… …   Wikipedia

  • Snuggle — Snug gle, v. t. [imp. & p. p. {Snuggled}; p. pr. & vb. n. {Snuggling}.] [Freq. of snug.] To move one way and the other so as to get a close place; to lie close for comfort; to cuddle; to nestle. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • snuggle — 1680s, frequentative form of SNUG (Cf. snug) …   Etymology dictionary

  • snuggle — [v] cuddle bundle, burrow, curl up, grasp, huddle, hug, nestle, nuzzle, snug, spoon; concepts 190,201 Ant. separate, stay away …   New thesaurus

  • snuggle — ► VERB ▪ settle into a warm, comfortable position. ORIGIN from SNUG(Cf. ↑snugness) …   English terms dictionary

  • snuggle — [snug′əl] vi. snuggled, snuggling [freq. of SNUG] to lie closely and comfortably; nestle; cuddle, as for warmth, in affection, etc. vt. to hold or draw close or in a comfortable position; cuddle; nestle …   English World dictionary

  • snuggle up — v. (d; intr.) to snuggle up to (the little girl snuggled up to her doll) * * * (d; intr.) to snuggle up to (the little girl snuggle upd up to her doll) …   Combinatory dictionary

  • snuggle — UK [ˈsnʌɡ(ə)l] / US verb [intransitive/transitive] Word forms snuggle : present tense I/you/we/they snuggle he/she/it snuggles present participle snuggling past tense snuggled past participle snuggled to put yourself into a warm, comfortable,… …   English dictionary

  • snuggle — v. (d; intr.) to snuggle against (the children snuggled against each other) * * * [ snʌg(ə)l] (d; intr.) to snuggle against (the children snuggled against each other) …   Combinatory dictionary

  • snuggle — snug|gle [ˈsnʌgəl] v [I always + adverb/preposition] informal [Date: 1600 1700; Origin: snug to snuggle (16 20 centuries), probably from snug (adjective)] to settle into a warm comfortable position snuggle up/down/against etc ▪ She snuggled up in …   Dictionary of contemporary English

  • snuggle — [c]/ˈsnʌgəl / (say snuguhl) verb (snuggled, snuggling) –verb (i) Also, snuggle up, snuggle in. 1. to lie or press closely in, as for warmth, comfort or affection; nestle; cuddle. –verb (t) 2. to draw or press closely, as for warmth or comfort, or …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»