Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

snuff

  • 1 snuff

    /snʌf/ * danh từ - hoa đèn * ngoại động từ - gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn) !to snuff out - làm tắt (đèn, nến) - làm tiêu tan =hopes are snuffed out+ hy vọng bị tiêu tan - (từ lóng) chết, ngoẻo !can snuff a candle with a pistol - có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài * danh từ - thuốc bột để hít - thuốc (lá) hít - sự hít thuốc (lá) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùi !to be up to snuff - (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa !to give someone snuff - sửa cho ai một trận !to take something in snuff - (từ cổ,nghĩa cổ) phật ý về việc gì * động từ - (như) sniff - hít thuốc (lá)

    English-Vietnamese dictionary > snuff

  • 2 snuff-and-butter

    /'snʌfən'bʌtə/ * tính từ - có da bánh mật

    English-Vietnamese dictionary > snuff-and-butter

  • 3 snuff-box

    /'snʌfbɔks/ * danh từ - hộp đựng thuốc (lá) hít

    English-Vietnamese dictionary > snuff-box

  • 4 snuff-coloured

    /'snʌf,kʌləd/ * tính từ - có màu nâu vàng đậm

    English-Vietnamese dictionary > snuff-coloured

  • 5 snuff-dish

    /'snʌfdiʃ/ Cách viết khác: (snuffer-tray) /'snʌfətrei/ -tray) /'snʌfətrei/ * danh từ - khay đựng kéo cắt hoa đèn

    English-Vietnamese dictionary > snuff-dish

  • 6 snuff-mill

    /'snʌfmil/ * danh từ - cối nghiền thuốc hít

    English-Vietnamese dictionary > snuff-mill

  • 7 snuff-taker

    /'snʌf,teikə/ * danh từ - người hít thuốc

    English-Vietnamese dictionary > snuff-taker

  • 8 snuff-taking

    /'snʌf,teikiɳ/ * danh từ - sự hít thuốc

    English-Vietnamese dictionary > snuff-taking

  • 9 der Schnupftabak

    - {snuff} hoa đèn, thuốc bột để hít, thuốc hít, sự hít thuốc, mùi = mit Schnupftabak beschmutzt {snuffy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnupftabak

  • 10 die Schnupftabakdose

    - {snuff} hoa đèn, thuốc bột để hít, thuốc hít, sự hít thuốc, mùi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnupftabakdose

  • 11 schnupfen

    - {to snuff} gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn, sniff, hít thuốc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnupfen

  • 12 der Tabak

    - {baccy} thuốc lá - {tobacco} cây thuốc lá tobacco-plant) - {weed} cỏ dại, ngựa còm, người gầy yếu mnh khnh = der gesüßte Tabak {honeydew}+ = Tabak schnupfen {to snuff}+ = für einen Penny Tabak {a penny of tobacco}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tabak

  • 13 jemanden wegputzen

    - {to snuff out someone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden wegputzen

  • 14 das Schnüffeln

    - {sniff} sự hít, tiếng hít vào, lượng hít vào - {snoop} chõ mõm, đi mò, rình mò - {snuff} hoa đèn, thuốc bột để hít, thuốc hít, sự hít thuốc, mùi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schnüffeln

  • 15 umbringen

    - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to murder} ám sát, tàn sát, làm hư, làm sai = umbringen (brachte um,umgebracht) {to rub out}+ = sich umbringen {to kill oneself}+ = jemanden umbringen {to snuff out someone}+ = jemanden heimlich umbringen {to burke}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umbringen

  • 16 putzen

    - {to array} mặc quần áo, diện, trang điểm &), sắp hàng, dàn hàng, dàn trận, lập danh sách - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to brush} chải, quét, vẽ lên, chạm qua, lướt qua, chạm nhẹ phải, lướt phải - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to furbish} mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, + up) làm mới lại, trau dồi lại, phục hồi - {to groom} chải lông, động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, chuẩn bị - {to perk} ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên to-up), vui tươi lên, phấn khởi lại, vênh lên, làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to plaster} trát vữa, trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao, dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý bằng thạch cao - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to preen} rỉa - {to rub} cọ xát, chà xát, xoa, xoa bóp, lau, lau bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, nghiền, tán, cọ, mòn rách, xơ ra, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to scour} chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, tẩy, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to trim} sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, bào, đẽo..., tô điểm, trang sức, trang điểm, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận - lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên - {to trowel} trát bằng bay - {to worm} bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào, lần vào, luồn qua &), ren, moi = putzen (Docht) {to snuff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > putzen

  • 17 wittern

    - {to nose} ngửi, đánh hơi &), dính vào, chõ vào, xen vào, dí mũi vào, lấy mũi di di, đâm bổ xuống - {to scent} đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, hít hít, ướp, thấm, xức - {to smell (smelt,smelt) ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm, khám phá, có mùi, toả mùi - {to sniff} hít vào, hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt - {to snuff} gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn, sniff, hít thuốc - {to wind (wound,wound) đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, quay, trục lên bằng cách quay - lên dây, quấn dây, quấn lại, cuộn lại, quanh co, uốn khúc, vênh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wittern

  • 18 pinch

    /pintʃ/ * danh từ - cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt =to give someone a pinch+ véo ai một cái - nhúm =a pinch of salt+ một nhúm muối =a pinch of snuff+ một nhúm thuốc hít - (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò =the pinch of poverty+ cảnh túng đói giày vò =the pinch of hunger+ cơn đói cồn cào - lúc gay go, lúc bức thiết =to come to a pinch+ đến lúc gay go; đến lúc bức thiết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ * ngoại động từ - vấu, véo, kẹp, kẹt - bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật) =the new shoes pinch me+ đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi - (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét) =to be pinched with cold+ rét buốt, tái đi vì rét =to be pinched with hunger+ đói cồn cào - cưỡng đoạt =to pinch money from (out of) someone+ cưỡng đoạt tiền của ai - són cho (ai cái gì) =to pinch someone in (of, for) food+ són cho ai một tí đồ ăn - giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua) - (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió - (từ lóng) xoáy, ăn cắp - (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù * nội động từ - bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt) - keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước !that is where the shoe pinches - khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy

    English-Vietnamese dictionary > pinch

См. также в других словарях:

  • Snuff — «Snuff» Сингл Slipknot c альбома «All Hope Is Gone» Выпущен September 28, 2009 Формат CD Записан February–June 2008 at Sound Farm in Jamaica, Iowa Жанр Alternative rock …   Википедия

  • Snuff — Snuff, initialement appelé Slaughter, est un film gore américain, réalisé en 1976 par Michael et Roberta Findlay. Filmé en Amérique du Sud, le film dépeint les exactions d un culte d adeptes de Charles Manson et se termine par le meurtre d une… …   Wikipédia en Français

  • snuff´i|ly — snuff|y «SNUHF ee», adjective, snuff|i|er, snuff|i|est. 1. like snuff. 2. soiled or stained with snuff. 3. having the habit of using snuff …   Useful english dictionary

  • snuff|y — «SNUHF ee», adjective, snuff|i|er, snuff|i|est. 1. like snuff. 2. soiled or stained with snuff. 3. having the habit of using snuff …   Useful english dictionary

  • Snuff — Snuff, n. 1. The act of snuffing; perception by snuffing; a sniff. [1913 Webster] 2. Pulverized tobacco, etc., prepared to be taken into the nose; also, the amount taken at once. [1913 Webster] 3. Resentment, displeasure, or contempt, expressed… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Snuff — Snuff, n. [Cf. G. schnuppe candle snuff, schnuppen to snuff a candle (see {Snuff}, v. t., to snuff a candle), or cf. {Snub}, v. t.] The part of a candle wick charred by the flame, whether burning or not. [1913 Webster] If the burning snuff… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Snuff — Snuff, v. t. [imp. & p. p. {Snuffed}; p. pr. & vb. n. {Snuffing}.] [OE. snuffen. See {Snuff} of a candle {Snuff} to sniff.] To crop the snuff of, as a candle; to take off the end of the snuff of. [1913 Webster] {To snuff out}, to extinguish by… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Snuff — ist ein englischer Begriff für Schnupftabak die Kurzform von Snuff Film oder Video der englische Name für den argentinischen Film El Ángel de la muerte der auf englisch Snuff hieß und als Begründer des Snuff Genre zählt. Siehe dazu auch: Big… …   Deutsch Wikipedia

  • snuff — snuff; snuff·i·ness; snuff·ing·ly; snuff·ish; snuff·less; snuff·er; …   English syllables

  • snuff — Ⅰ. snuff [1] ► VERB 1) extinguish (a candle). 2) (snuff out) abruptly put an end to. 3) (snuff it) Brit. informal die. ► NOUN ▪ the charred part of a candle wick …   English terms dictionary

  • Snuff — Snuff, v. t.[Akin to D. snuffen, G. schnupfen, schnuppen, to snuff, schnupfen a cold in the head, schnuppen to snuff (air), also, to snuff (a candle). Cf. {Sniff}, {Snout}, {Snub}, v. i.] 1. To draw in, or to inhale, forcibly through the nose; to …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»