Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

snub

  • 1 die schroffe Abfertigung

    - {snub} mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die schroffe Abfertigung

  • 2 die Zurechtweisung

    - {snub} mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt = die scharfe Zurechtweisung {flea in one's ear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zurechtweisung

  • 3 der Anschnauzer

    - {snub} mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschnauzer

  • 4 die Abfuhr

    - {brush-off} sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ, sự tán tỉnh khó chịu - {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng - {rebuff} - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {repulse} sự đẩy lùi, sự cự tuyệt - {snub} mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt = jemandem eine Abfuhr erteilen {to snub someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abfuhr

  • 5 anhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to hold (held,held) cầm, nắm, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to last} tồn tại, giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, xác nhận, chứng minh, hiện, chịu = anhalten (Zug) {to block}+ = anhalten (Wagen) {to pull}+ = anhalten (Marine) {to snub}+ = anhalten (ermahnen) {to urge}+ = anhalten (hielt an,angehalten) {to pull in; to pull up}+ = sich anhalten [an] {to hold on [to]}+ = bei jemandem um etwas anhalten {to apply to someone for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anhalten

  • 6 die Stupsnase

    - {pugnose; snub nose}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stupsnase

  • 7 zurechtweisen

    - {to rebuke} khiển trách, quở trách - {to reprove} mắng mỏ - {to snub} chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, cột lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurechtweisen

  • 8 anschnauzen

    - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm rối, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù - {to snub} chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, cột lại = jemanden anschnauzen {to bawl at someone; to blow someone up}+ = jemanden anschnauzen [wegen] {to tell someone off [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschnauzen

  • 9 abblitzen

    - {to rebuff} từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, đẩy lui = bei jemandem abblitzen {to meet with a snub from someone}+ = jemanden abblitzen lassen {to send someone about his business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abblitzen

  • 10 rüffeln

    - {to snub} chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, cột lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rüffeln

  • 11 anfahren

    - {to snub} chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, cột lại - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = jemanden anfahren {to snap at someone}+ = jemanden scharf anfahren {to bite off someone's nose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfahren

  • 12 abfertigen

    - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to dispatch} - {to expedite} xúc tiến, thanh toán, giải quyết - {to forward} đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to serve} phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế, phân phát, giao bóng, giao, đối xử, đối đãi, tống đạt, dùng, nhảy - {to snub} chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, cột lại = jemanden kurz abfertigen {to send someone about his business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfertigen

См. также в других словарях:

  • Snub TV — or simply Snub was a British alternative culture television programme of the late 1980s 1987 to 1989. It focused on providing a showcase for unheard of bands, and also featured other artists including comedians. It was broadcast on BBC2 at 6.00pm …   Wikipedia

  • snub — snub·ber; snub·bi·ness; snub·bing·ly; snub·bish; snub·by; snub; snub·bish·ness; snub·ness; …   English syllables

  • Snub — Snub, v. t. [imp. & p. p. {Snubbed}; p. pr. & vb. n. {Snubbing}.] [Cf. Icel. ssnubba to snub, chide, Sw. snubba, Icel. snubb[=o]ttr snubbed, nipped, and E. snib.] 1. To clip or break off the end of; to check or stunt the growth of; to nop. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Snub — Snub, n. 1. A knot; a protuberance; a song. [Obs.] [1913 Webster] [A club] with ragged snubs and knotty grain. Spenser. [1913 Webster] 2. A check or rebuke; an intended slight. J. Foster. [1913 Webster] {Snub nose}, a short or flat nose. {Snub… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • snub — [snub] vt. snubbed, snubbing [ME snubben < ON snubba, to chide, snub] 1. Obs. to check or interrupt with sharp or slighting words 2. to treat with scorn, contempt, disdain, etc.; behave coldly toward; slight or ignore 3. a) to check suddenly… …   English World dictionary

  • snub|by — «SNUHB ee», adjective, bi|er, bi|est. 1. short and turned up at the tip; snub: »a snubby nose. 2. short and thick; stubby: »a snubby pencil point …   Useful english dictionary

  • Snub — Snub, v. i. [Cf. D. snuiven to snort, to pant, G. schnauben, MHG. sn[=u]ben, Prov. G. schnupfen, to sob, and E. snuff, v.t.] To sob with convulsions. [Obs.] Bailey. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • snub — index affront, curb, disdain, disregard (lack of respect), disregard, disrespect, humiliate, ignore …   Law dictionary

  • snub- — *snub , *snup germ., Verb: nhd. schnappen, schneiden; ne. snap (Verb), cut (Verb); Rekontruktionsbasis: an.; Etymologie: Etymologie unklar; Weiterleben: an. sneyp a (2) …   Germanisches Wörterbuch

  • snub — [v] give someone the cold shoulder act cool*, boycott, brush off*, burr, censure, chill, cool, cut, cut dead*, disdain, disregard, duck, give the brush*, humble, humiliate, ice*, ice out*, ignore, look coldly upon, look right through*, mortify,… …   New thesaurus

  • snub — ► VERB (snubbed, snubbing) ▪ ignore or spurn disdainfully. ► NOUN ▪ an act of snubbing. ► ADJECTIVE ▪ (of a person s nose) short and turned up at the end. ORIGIN Old Norse, chide, check the growth of …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»