-
1 snippet
/'snipit/ * danh từ - miếng nhỏ cắt ra; mụn vải - (số nhiều) sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt - (số nhiều) đoạn trích ngắn (trong bản tin, báo...); những thứ linh tinh; những thứ đầu thừa đuôi thẹo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh -
2 das Schnipsel
- {snip} sự cắt bằng kéo, vết cắt bằng kéo, miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, người tầm thường, nhãi ranh - {snippet} miếng nhỏ cắt ra, mụn vải, sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt, đoạn trích ngắn, những thứ linh tinh, những thứ đầu thừa đuôi thẹo -
3 das Bruchstück
- {fragment} mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu, tác phẩm chưa hoàn thành - {piece} mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé, thị mẹt - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {shiver} sự run, sự rùng mình, miếng vỡ - {shred} miếng nhỏ, một chút, một mảnh - {snatch} cái nắm lấy, cái vồ lấy, thời gian ngắn, một lúc, một lát, sự bắt cóc - {snippet} miếng nhỏ cắt ra, mụn vải, sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt, đoạn trích ngắn, những thứ linh tinh, những thứ đầu thừa đuôi thẹo, người tầm thường, nhãi ranh -
4 das Stückchen
- {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {flick} cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng tách tách, phim chiếu bóng, buổi chiếu phim - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {morsel} mấu - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {shred} mảnh vụn, một mảnh - {snip} sự cắt bằng kéo, vết cắt bằng kéo, miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, người tầm thường, nhãi ranh - {snippet} miếng nhỏ cắt ra, mụn vải, sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt, đoạn trích ngắn, những thứ linh tinh, những thứ đầu thừa đuôi thẹo
См. также в других словарях:
Snippet — steht für: Snippet (Musik), ein Zusammenschnitt von Songausschnitten im Hip Hop ein kurzes Stück Quellcode ein kurzer Textauszug aus einer Webseite, angezeigt in der Ergebnisliste einer Suchmaschine … Deutsch Wikipedia
Snippet — est un terme de programmation informatique pour une petite région réutilisable de code source ou de texte. Ordinairement, ce sont des unités formellement définies à incorporer dans des modules plus larges. La gestion de snippets est une… … Wikipédia en Français
Snippet — Snip pet, n. A small part or piece. [1913 Webster] To be cut into snippets and shreds. F. Harrison. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Snippet — (Programacion): Es un termino del idioma ingles utilizado en programación para referirse a pequeñas partes reusables de código fuente, código binario o texto. Comunmente son definidas como unidades o metodos funcionales que se pueden integrar… … Wikipedia Español
snippet — 1660s, diminutive form of SNIP (Cf. snip) (n.) … Etymology dictionary
snippet — ► NOUN ▪ a small piece or brief extract … English terms dictionary
snippet — [snip′it] n. [dim. of SNIP] a small piece, scrap, or portion, specif. of information, of a book, etc … English World dictionary
snippet — noun ADJECTIVE ▪ brief, little, small ▪ brief snippets of interviews ▪ interesting ▪ The guidebook is full of interesting snippets of information … Collocations dictionary
Snippet — A snippet, defined as a small piece of something, may in more specific contexts refer to:* Snippet (programming), a short reusable piece of computer source code * Sampling (music), the use of a short phrase of a recording as an element in a new… … Wikipedia
snippet — [[t]snɪ̱pɪt[/t]] snippets N COUNT: oft N of n A snippet of something is a small piece of it. ...snippets of popular classical music... I read a snippet she had cut from a magazine … English dictionary
snippet — UK [ˈsnɪpɪt] / US [ˈsnɪpət] noun [countable] Word forms snippet : singular snippet plural snippets a small piece of something, especially information or news … English dictionary