Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

smudge

  • 1 smudge

    /smʌdʤ/ * danh từ ((cũng) smutch) - lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...) - vết bẩn, vết dơ - đường mờ, dấu vết mờ mờ * ngoại động từ ((cũng) smutch) - làm bẩn, làm dơ; làm nhoè - làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...) * nội động từ - mờ; nhoè =this ink smudges easily+ mực này dễ nhoè

    English-Vietnamese dictionary > smudge

  • 2 der Schmutzfleck

    - {smudge} lửa hun, vết bẩn, vết dơ, đường mờ, dấu vết mờ mờ - {smut} vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu, chuyện dâm ô, bệnh than - {smutch} smudge - {soil} đất, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmutzfleck

  • 3 beschmieren

    - {to bedaub} vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc, tô son điểm phấn loè loẹt - {to besmear} bôi bẩn, làm nhớp nháp - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smirch} làm nhơ bẩn, làm ô uế, làm nhơ nhuốc - {to smudge} làm bẩn, làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to smutch} smudge - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschmieren

  • 4 klecksen

    - {to blob} - {to smudge} làm bẩn, làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ, mờ, nhoè - {to smutch} smudge - {to stain} = klecksen (Feder) {to splutter}+ = klecksen (schlecht malen) {to daub}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klecksen

  • 5 beschmutzen

    - {to bedaub} vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc, tô son điểm phấn loè loẹt - {to bedraggle} kéo lê làm bẩn - {to befoul} làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc & - {to besmear} bôi bẩn, làm nhớp nháp - {to blotch} làm bẩn - {to contaminate} làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to defile} đi thành hàng dọc, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to dirty} làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu - {to draggle} kéo lê làm ướt, kéo lê, lết đất, lết bùn, tụt hậu, tụt lại đằng sau - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to grime} làm cho bám đầy bụi bẩn, làm cho cáu ghét - {to mire} vấy bùn, nhận vào bùn, đẩy vào hoàn cảnh khó khăn - {to muddy} làm lầy, làm nhơ, làm xỉn đi, làm cho tối, làm rối trí, làm mụ đi - {to pollute} làm mất thiêng liêng, làm sa đoạ - {to slush} - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smirch} - {to smudge} làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to smutch} smudge - {to soil} dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi - {to spot} làm đốm, làm lốm đốm, làm ô, chấm trước, nhận ra, phát hiện ra, phát hiện, đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm - {to stain} = beschmutzen [mit] {to spatter [with]}+ = beschmutzen (Buch) {to thumb}+ = sich beschmutzen {to get dirty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschmutzen

  • 6 smutch

    /smʌtʃ/ * danh từ - (như) smudge * ngoại động từ - (như) smudge

    English-Vietnamese dictionary > smutch

  • 7 verunglimpfen

    - {to blot} làm bẩn, vấy bẩn, thấm, làm mất, làm nhơ, bôi nhọ, hút mực, nhỏ mực - {to defile} đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to disparage} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai, coi rẻ, xem thường, miệt thị - {to libel} phỉ báng, đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng - {to revile} chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smudge} làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to vilify} gièm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verunglimpfen

  • 8 der Qualm

    - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {smoke} hơi thuốc, điếu thuốc lá, điếu xì gà = der dicke Qualm {smudge}+ = der schwelende Qualm {smoulder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Qualm

  • 9 verschmieren

    - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smudge} làm bẩn, làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to soil} vấy bẩn, dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi = verschmieren (Fugen) {to lute; to plaster}+ = verschmieren (Salbe) {to spread over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschmieren

  • 10 im Freien

    - {abroad} ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài trời, nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm - {out of doors} ở ngoài trời - {outdoors} ở ngoài nhà = der Sport im Freien {fieldsports}+ = im Freien lagern {to camp}+ = im Freien übernachten {to bivouac}+ = der Aufnahmeort im Freien {lot}+ = Wir schliefen im Freien. {We slept out of doors.}+ = das qualmende Feuer im Freien {smudge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Freien

См. также в других словарях:

  • Smudge — is an Australian indie / country rock / power pop band. Its frontman Tom Morgan is more famous outside Australia as a songwriting collaborator of Evan Dando and his band The Lemonheads. Smudge songs are usually made of ironic, sometimes weird… …   Wikipedia

  • Smudge — Smudge, v. t. [imp. & p. p. {Smudged}; p. pr. & vb. n. {Smudging}.] 1. To stifle or smother with smoke; to smoke by means of a smudge. [1913 Webster] 2. To smear; to smutch; to soil; to blacken with smoke. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • smudge — [smuj] n. [Early ModE, prob. < the v.] 1. a stain, blur, or smear; dirty spot 2. a) a fire made to produce dense smoke b) such smoke produced by burning a material in containers (smudge pots), esp. for driving away insects or protecting plants …   English World dictionary

  • Smudge — Smudge, n. [Cf. Dan. smuds smut, E. smutch, or smoke.] 1. A suffocating smoke. Grose. [1913 Webster] 2. A heap of damp combustibles partially ignited and burning slowly, placed on the windward side of a house, tent, or the like, in order, by the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • smudge — [n] dirt smear blemish, blot, blur, macule, smut, smutch, soiled spot, spot; concept 723 Ant. cleanliness smudge [v] smear, dirty begrime, blacken, blotch, blur, daub, defile, foul, grime, mark, plaster, slop, smirch, soil, spatter, sully, taint …   New thesaurus

  • smudge — index brand (stigmatize), deface, defacement, onus (stigma), stain, sully, tarnish …   Law dictionary

  • smudge — (v.) early 15c., smogen to soil, stain, blacken, of obscure origin. Related: Smudged; smudging. The noun is first attested 1768, from the verb …   Etymology dictionary

  • smudge — ► VERB ▪ make or become blurred or smeared. ► NOUN ▪ a smudged mark or image. DERIVATIVES smudgy adjective (smudgier, smudgiest) . ORIGIN of unknown origin …   English terms dictionary

  • smudge — [[t]smʌ̱ʤ[/t]] smudges, smudging, smudged 1) N COUNT A smudge is a dirty mark. There was a dark smudge on his forehead. ...smudges of blood. 2) VERB If you smudge a substance such as ink, paint, or make up that has been put on a surface, you make …   English dictionary

  • smudge — smudge1 [smʌdʒ] n a dirty mark = ↑smear smudge of ▪ a smudge of lipstick on the cup >smudgy adj smudge 2 smudge2 v 1.) [I and T] if ink, writing etc smudges, or if you smudge it, it becomes dirty and unclear because it ha …   Dictionary of contemporary English

  • smudge — I UK [smʌdʒ] / US noun [countable] Word forms smudge : singular smudge plural smudges a small untidy mark made by a substance such as dirt or ink II UK [smʌdʒ] / US verb Word forms smudge : present tense I/you/we/they smudge he/she/it smudges… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»