-
1 smite
/smait/ * danh từ - (thông tục) cái đánh cái đập - sự làm thử, sự cố gắng * ngoại động từ smote; smitten - đập, vỗ =to smite one's hands together+ vỗ tay =an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến - làm thất bại, đánh thắng =to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn - trừng phạt =his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn - ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh =a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành =to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh =to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng - đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê =to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh =to smite somebody on the check+ vả vào má ai * nội động từ - đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào =waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá =sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó -
2 smitten
/smait/ * danh từ - (thông tục) cái đánh cái đập - sự làm thử, sự cố gắng * ngoại động từ smote; smitten - đập, vỗ =to smite one's hands together+ vỗ tay =an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến - làm thất bại, đánh thắng =to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn - trừng phạt =his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn - ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh =a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành =to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh =to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng - đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê =to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh =to smite somebody on the check+ vả vào má ai * nội động từ - đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào =waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá =sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó -
3 smote
/smait/ * danh từ - (thông tục) cái đánh cái đập - sự làm thử, sự cố gắng * ngoại động từ smote; smitten - đập, vỗ =to smite one's hands together+ vỗ tay =an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến - làm thất bại, đánh thắng =to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn - trừng phạt =his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn - ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh =a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành =to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh =to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng - đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê =to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh =to smite somebody on the check+ vả vào má ai * nội động từ - đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào =waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá =sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó -
4 fifth
/fifθ/ * tính từ - thứ năm !fifth column - (xem) column !fifth wheel [of coach] - vật thừa !to smite under the fifth rib - giết, thủ tiêu * danh từ - một phần năm - người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm - (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm - một phần năm galông - (âm nhạc) quâng năm, âm năm -
5 hip
/hip/ * danh từ - (giải phẫu) hông - (kiến trúc) mép bờ (mái nhà) !to have someone on the hip - thắng thế ai - đặt ai vào thế bất lợi !to smile somebody hip and thigh - (xem) smite * danh từ - (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân) * danh từ - chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp) * ngoại động từ - làm chán nản, làm phiền muộn * thán từ - hoan hô! * tính từ - (như) hep
См. также в других словарях:
Smite — (sm[imac]t), v. t. [imp. {Smote} (sm[=o]t), rarely {Smit} (sm[i^]t); p. p. {Smitten} (sm[i^]t t n), rarely {Smit}, or {Smote}; p. pr. & vb. n. {Smiting} (sm[imac]t [i^]ng).] [AS. sm[=i]tan to smite, to soil, pollute; akin to OFries. sm[=i]ta to… … The Collaborative International Dictionary of English
Smite — Smite, v. i. To strike; to collide; to beat. [Archaic] [1913 Webster] The heart melteth, and the knees smite together. Nah. ii. 10. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Smite — Smite, n. The act of smiting; a blow. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
smite — (v.) O.E. smitan to hit, strike, beat (strong verb, pt. smat, pp. smiten), from P.Gmc. *smitanan (Cf. Swed. smita, Dan. smide to smear, fling, O.Fris. smita, M.L.G., M.Du. smiten to cast, fling, Du. smijten to throw, O.H.G. sm … Etymology dictionary
smite — has the past tense smote and a past participle smitten. In its physical meaning ‘to hit’, smite is falling into disuse in ordinary contexts, but to be smitten is still going strong in its figurative meaning ‘to be infatuated or obsessed’ (He was… … Modern English usage
smite — [smīt] vt. smote, smitten or smote, smiting [ME smiten < OE smitan, akin to Ger schmeissen, to throw < IE base * smē , to smear, smear on, stroke on] 1. Now Rare a) to hit or strike hard b) to bring into a specified condition by or as by a… … English World dictionary
smite — index beat (strike), harm, impress (affect deeply), kill (murder), lash (strike), plague … Law dictionary
smite — [smaıt] v past tense smote [sməut US smout] past participle smitten [ˈsmıtn] [T] [: Old English; Origin: smitan to make dirty, smear ] 1.) old use to hit something with a lot of force 2.) biblical to destroy, attack, or punish someone … Dictionary of contemporary English
smite — [ smaıt ] (past tense smote [ smout ] ; past participle smit|ten [ smıtn ] ) verb transitive 1. ) an old word meaning to hit someone or something very hard 2. ) an old word meaning to have a sudden serious effect on someone … Usage of the words and phrases in modern English
smite — *strike, hit, punch, slug, slog, swat, clout, slap, cuff, box Analogous words: *beat, pummel, buffet: *punish, discipline, correct … New Dictionary of Synonyms
smite — ► VERB (past smote; past part. smitten) 1) archaic or literary strike with a firm blow. 2) archaic or literary defeat or conquer. 3) (be smitten) be affected severely by a disease. 4) (be smitten) be strongly attracted … English terms dictionary